Từ điển toán học Anh – Việt – O
obey tuân theo; mt. hoàn thành (lệnh) object vật (thể), đối tượng // không tán thành o. of anholonomity vật thể không hôlônôm cosimplicial o. vật thể đối đơn hình geometric (al) o. vật thể hình học linear o. vật thể tuyến tính objective khách quan // mục tiêu oblate dẹt …