Từ điển toán học A-V

Từ điển toán học Anh – Việt – O

obey   tuân theo; mt. hoàn thành (lệnh) object   vật (thể), đối tượng // không tán thành             o. of anholonomity vật thể không hôlônôm             cosimplicial o. vật thể đối đơn hình             geometric (al) o. vật thể hình học             linear o. vật thể tuyến tính objective   khách quan // mục tiêu oblate   dẹt …

Từ điển toán học Anh – Việt – O Read More »

Từ điển toán học Anh – Việt – N

nabla   nabla (); toán tử Nabla nadir   tv. thiên đề, đáy trời name   tên gọi // gọi là,  cho  tên nappe   [tầng, lớp] phủ; vỏ             n. of  a conical surface tầng phủ của một mặt cônic narrow   hẹp natural   (thuộc) tự nhiên naturally   một cách tự nhiên nature   tự nhiên, bản chất naught   số …

Từ điển toán học Anh – Việt – N Read More »

Từ điển toán học Anh – Việt – L

label   nhãn // ký hiệu; đánh dấu labile   không ổn định, không bền laboratory   phòng thí nghiệm, phòng thực nghiệm             computing l. mt. phòng thực nghiệm tính toán labour   kt. lao động, làm việc             surplus l. lao động thặng dư labyrinth   mê lộ, đường rối labyrinthine   xib. (thuộc) mê lộ, đường rối lack …

Từ điển toán học Anh – Việt – L Read More »

Từ điển toán học Anh – Việt – K

kappa   kapa keep   giữ; theo (quy tắc); tiến hành (công việc)  k. on tiếp tục kenotron   vl. kênôtron (đèn điện tử ) kernel   vl. hạch; hạt nhân             k. of integral equation hạch của phương trình tích phân             extendible k.  đs. hạch giãn được             iterated k. hạch lặp             open k. hạch …

Từ điển toán học Anh – Việt – K Read More »

Từ điển toán học Anh – Việt – J

jacobian   định thức Jacôbi; (thuộc) Jacôbi jet   vl. tia, dòng; luồng             gas j. tia khí             propulsive j. động cơ phản lực; không khí dòng thẳng             pulse j. động cơ phản lực, không khí xung join   hợp nối             direct j. đs. hợp trực tiếp             reduced j. top. hợp rút gọn joint …

Từ điển toán học Anh – Việt – J Read More »

Từ điển toán học Anh – Việt – I

ice  nước đá // đóng thành băng iconic  hình, tượng, chân dung; sự lặp lại đúng icosahedral  (thuộc) khối hai mươi mặt icosahedron khối hai mươi mặt             regular i. khối hai mươi mặt đều idea  log. khái niệm; tư tưởng; ý ideal đs. iđêan; lý tưởng             admissible i. iđêan chấp nhận được             …

Từ điển toán học Anh – Việt – I Read More »

Từ điển toán học Anh – Việt – H

haf  một nửa, một phần half-adder  mt.  máy lấy tổng một nửa half-cyele  nửa chu kỳ half-group  đs. nửa nhóm đặt trong một nhóm halfinvariant  tk. bán bất biến half-line  giá trị. nửa đường thẳng, nửa tia half-module  đs. nửa môđun đặt trong môđun half-plane  giá trị. nửa mặt phẳng             h. of convergence nửa …

Từ điển toán học Anh – Việt – H Read More »

Từ điển toán học Anh – Việt – F

fabric  cơ cấu, cấu trúc face  mặt, diện; bề mặt             f. of simplex mặt của đơn hình             end f. mt. mặt cuối             lateral f. mặt bên             old f.  mặt bên             proper f. mặt chân chính             tube f. màn ống (tia điện tử) facet  mặt, diện facient  mt. nhân tử …

Từ điển toán học Anh – Việt – F Read More »