Từ điển toán học Anh – Việt – H

haf  một nửa, một phần

half-adder  mt.  máy lấy tổng một nửa

half-cyele  nửa chu kỳ

half-group  đs. nửa nhóm đặt trong một nhóm

halfinvariant  tk. bán bất biến

half-line  giá trị. nửa đường thẳng, nửa tia

half-module  đs. nửa môđun đặt trong môđun

half-plane  giá trị. nửa mặt phẳng

            h. of convergence nửa mặt phẳng hộ tụ

            lower h. giá trị. nửa mặt phẳng dưới

            upper h. giá trị. nửa mặt phẳng trên

half-space  nửa không gian

halve  mt. chia đôi giảm một nửa

hand  bàn tay; trch. người chơi; mt. kim đồng hồ

            conter h. kim máy đếm

handle  cán, tay cầm, tay lái // điều khiển; sử dụng quay lại

handling  mt. điều khiển, xử lý, chỉnh lý

            data h. chỉnh lý các dữ kiện

            information h. xử lý tin

happen  xảy ra

hafd  rắn, cứng, xác định, chặt chẽ

hardness  vl. độ rắn, độ cứng

harmonic  điều hoà // hàm điều hoà

h. of frequency of oscillation hàm điều hoà tần số dao động

cylindrical h. hàm điều hoà trụ

ellipsoidal h. hàm điều hoà elipxoit, hàm Lamê

soilid h. giá trị. hàm điều hoà cầu

spheroidal h. hàm điều hoà phỏng cầu

surface h. hàm cầu

surface zonal h. hàm cầu đới

tessera h. hàm cầu texơrra

toroidal h. hàm điều hoà xuyến

zonal h. giá trị. hàm cầu đới

haversine  hàm havx = (vers x)/2 = (1 – cosx)/2

hazard  mạo hiểm; nguy hiểm; trch. trò chơi đen đỏ, sự may rủi

head  đầu phần trên, phần trước; đề mục; cột trước

contact h. mt. đầu tiếp xúc (từ), đầu công tắc

erasing h. mt. đầu tẩy

kinetic energy h. mt. cột nước động lực

magnetic h. mt. đầu từ

play-bak h. mt. đầu sao lại

pressure h. . đầu áp

reading h. mt. đầu đọc, đầu phát lại

read-record h. mt. đầu để đọc bản chép lại

recording h. mt. đầu ghi

reproducing h.mt. đầu sản lại

total h. cơ. cột nước toàn phần

velocity h. vl. đầu tốc độ

hear  nghe

hearing  vl. sự nghe; tính giác, độ nghe rõ

heat  vl. nhiệt, nhiệt năng //  làm nóng, nung

            latent h. vl. ẩn nhiệt

            latent h. of vaporization ẩn nhiệt, bay hơi

            specific h. tỷ nhiệt, nhiệt dung

heater  vl. dụng cụ làm nóng; cái nung, dây nung, lò nung

heave  nâng lên, kéo; lên xuống, nhấp nhô

heaven  tv. bầu trời thiên đàng

heavy  nặng, khó, mạmh

height  độ cao, chiều cao; góc nâng

            h. of an element đs. độ cao của một phần tử

            slant h. hh. chiều cao mặt bên, chiều dài đường sinh

helical  xoắn ốc; (thuộc) mặt đinh ốc

            oblique h. mặt đinh ốc xiên

            pseudo spherical h. mặt đinh ốc giả cầu

            right h. mặt đinh ốc thẳng

helix  đường đinh ốc; đường cong có độ lệch không đổi

            circular h. đường đỉnh ốc

            conical h. đường đỉnh ốc nón, đường cônic có độ lệch không đổi

            cylindrical h. đường đỉnh ốc trụ

            osculating h. đường đỉnh ốc mật tiếp

hemicompact  top. nửa compact

hemigroup  đs. nửa nhóm

hemisphere  bán cầu, nửa bán cầu

hemispherric (al)  hh. (thuộc) bán cầu

hence  do đó, từ dó, như vậy

hendecagon  hình mười một góc

hendecahedron  khối mười một mặt

heptagon  hình bảy góc

            regular h. hình bảy góc đều

heptahedron  khối bảy mặt

heptagonal  (thuộc) hình bảy góc

heredity  tính di truyền

heritable  di truyền được

herpolhode  dị thường sai quy tắc

heterogeneity   tính không thuần nhất, tính phức tạp, tính hỗn tạp

heterogeneous  không thuần nhất, không đơn loại phức tạp

heteoscedastic  tk. có phương sai thực sự phụ thuộc vào một biến ngẫu nhiên khác

heterotypic(al)  tk. khác loại

heuristic  hơrixtic

hexagonal  (thuộc) hình sáu góc

hexagram  hình sao sáu góc (hình vẽ có được bằng cách vẽ các đường chéo của một lục giác đều)

hexehedral  (thuộc) khối sáu mặt

hexehedron  khối sáu mặt

            regular h. khối sáu mặt đều

hidden  ẩn

hide  trốn, dấu

hierarchy  trật tự, đẳng cấp

            h. of category trật tự của các phạm trù

            h. of sets trật tự của các tập hợp

high  cao

higher  cao hơn, có cấp cao hơn

highest  cao nhất; lớn nhất

hinge  bản lề, khớp nối; sự treo

hinged  tiếp hợp

hint  lời gợi ý

histogram  biểu đồ tần số

            area h. biểu đồ tầng số điện tích

history  lịch sử

            h. of a system xib. lịch sử hệ thống

            past h. of system tiền sử của hệ thống

hodograph  đường đầu tốc, tốc độ, đường đầu mút vectơ

hold  giữ, chiếm; cố định

hole  lỗ

hollow  rỗng, lỗ hổng, chỗ lõm

holomorph  đs. (nhóm) toàn hình

holomorphic  chỉnh hình, giải tích

holonomocity  hh. tính hômônôm

holonomy  hôlônôm

homeomorphissn  phép đồng phôi, phép biến đổi tôpô

homeostat  trạng thái nội cân bằng

homoclitic  đúng quy tắc; giống nhau

homogeneity  tk. tính thuần nhất

            h. of set of averages tk. tính thuần nhất của tập hợp các số trung bình

            h. of set of variances  tk. tính thuần nhất của tập phương sai

            dimensional h. tính thuần nhất thứ nguyên

homogeneus  thuần nhất

            concentrically h. thuần nhất đồng tâm

            patially h. thuần nhất riêng phần

            temporally h. thuần nhất theo thời gian

homographic  hh. đơn ứng

homogroup  thuần nhóm

homological  đs. đồng đều; thấu xạ

homologous to  tương ứng với, đồng đều với

homology  hh. phép thấu xạ; đs. đồng đều

            axial h. phép thấu xạ trục

            biaxial h. phép thấu xạ song trục

            elliptic h. phép thấu xạ eliptic

            hyperbolic h. phép thấu xạ hypebolic

            involutory h. hh. đs. phép thấu xạ đối hợp

            parabolic h. phép thấu xạ parabolic

homomorph  đồng cấu

homomorphic  đồng cấu

homomorphism  [sự,tính, phép] đồng cấu  h. into sự đồng cấu vào

            ample h. đồng cấu đủ

            canonical h. đồng cấu chính tắc, đồng cấu tự nhiên

            composition h. đs. đồng cấu hợp thành

            connecting h. đồng cấu liên kết

            crossed h. đồng cấu chéo

            diagonal h. top. phép đồng cấu tréo

            exponential h. đs. đồng cấu luỹ thừa

            homogeneous h. đồng cấu đồng nhất

            homotopic h. đồng cấu đồng luân

            identity h. đồng cấu đồng nhất

            inclusion h. đồng cấu bao hàm

            induced h. đồng cấu cảm sinh

            input h. đồng cấu vào

            iterated connecting h. đồng cấu liên thông lặp

            join h. đồng cấu nối

            local h. đồng cấu địa phương

            meet h. đs. đồng cấu giao

            natural h. đồng cấu tự nhiên

            norm h. đồng cấu chuẩn

            output h. đồng cấu ra

            proper h. đồng cấu thực sự

            splitting h. đs. phép đồng cấu tách

            suspension h. đồng cấu chéo

homomorphous  đs. đồng cấu

homomorphy  đs. tính đồng cấu

homoscedastic  hômôxedatic (phương sai có điều kiện không đổi)

homothetic   vị tự, đồng dạng

homotopic  đồng luân

homotopy  [phép, sự, tính] đồng luân

            cellular h. tính đồng luân tế bào

            chain h. top. sự đồng luân dây chuyền

            contracting h. sự đồng luân co rút

            convering h. top sự đồng luân phủ

            fibre h. tính đồng luân thớ

honeycomb  hình tổ ong

            star h. hh. lỗ tổ ong hình sao

horizon  tv. đường chân trời, đường nằm ngang

            apparent h. chân trời biểu kiến

            artificial h. chân trời giả

            celestial h. chân trời thực

            geometrical h. chân trời thực

            terrestrial h. đường chân trời

            visible h. chân trời biểu kiến

horizontal  (thuộc) đường chân trời, nằm ngang

horizontality  tính nằm ngang

horocycle  giá trị.  đường cực hạn, vòng cực hạn

horosphere  mặt cực hạn

horespower  mãlực, ngựa

hot  vl. nóng

hour  giờ

hull  đs; top. bao; kỹ. vỏ; sự học; sự viền; thân

            convex h. bao lồi

            convex h. of a set bao lồi của tập hợp

            injective h. bao nội xạ

hundred  một trăm (100)

hundredth  thứ một trăm

hunt  rung, sự đảo lại; sự dao động // đảo lại

hurricane  vlđc. bão lốc

hydrib  giống lai // lai

hydraulic  thuỷ lực học

hydrodynamic (al)  (thuộc) thuỷ động

hydrodynamics  thuỷ động học

hydromagnetic  vl. thuỷ từ

hydromechanics  cơ học chất lỏng

hydrostatics  thuỷ tĩnh học

hyperareal  hh. siêu diện tích

hyperbola  hipebôn

            h. of higher order hypebôn cấp cao

            equilateral h. hypebôn [đều, vuông]

            equiangular h. hypebôn [đều, vuông]

            focal h. hypebôn tiêu

            geodesic h. hypebôn trắc địa

            rectangular h. hypebôn [đều, vuông]

hyperbolic   hypebolic

hyperboloid  hypeboloit

            h. of one sheet (of two sheets) hipeboloit một tầng (hai tầng)

            h. of revolution hipeboloit tròn xoay

            conjugate  h. hipebolit  liên hợp

            parted h. hipeboloit hai tầng

            uniparted h. hipeboloit một tầng

hypercohomology  siêu đối đồng đều

hypercomplex đs. siêu phức

hypercone  siêu nón

hypercube  hình siêu lập phương

hypercylineder  (hình) siêu trụ

            parabolic h. hình siêu trụ parabolic

            spheroidal h. siêu trụ phỏng cầu

hyperelliptic  gt. siêu  eliptic

hyperexponential  đs. siêu mũ

hypergeometric  siêu bội

hypergeometry  hình học cao chiều

hypergroup  đs. siêu nhóm

hyperharmonic   gt. siêu điều hoà

hyperhomology  đs. siêu đồng đều

hypermatrix  đs. siêu ma trận

hypermetric  đs. siêu metric

hypernormal  siêu chuẩn tắc

hyperosculation  siêu mật tiếp

hyperparaboloid  siêu paraboloit

            h. of birevolution siêu paraboloit hai lần tròn xoay

hyperparallels  các đường phân kỳ (trong hình học Lôbascpxki)

hyperplane  siêu phẳng

            h. of support siêu phẳng tựa

            tangent h. siêu phẳng tiếp xúc

hyperquadric  siêu quađric

hyper-real  đs. siêu thực

hypersonic  siêu thanh

hyperspace  siêu không gian

hypersphere  siêu cầu

hypersurface  siêu điện

hypertorus  siêu xuyến

hypervolume  siêu thể tích

hypocompact  top nội compact

hypocycloid  nội xicloit

hypoelliptic  nội eliptic

hypotenuse  cạnh huyền

            h. of a right triangle cạnh huyền của một tam giác vuông

hypothesis  giả thiết  to test h. with experiment chứng minh giả thiết bằng thực nghiệm; under the h. theo giả thiết

            admissible h. giả thiết chấp nhận được

            alternative h. đối giả thiết

            composite h. tk. giả thiết hợp

            ergodic h. giả thiết egođic

            linaer h. giả thiết tuyến tính

            non-parametric h. giả thiết phi tham số

            null h. giả thiết không

            similarity h. giả thiết đồng dạng

            simple h. tk. giả thiết đơn giản

            statistic h. giả thiết thống kê

            working h. tk. giả thiết làm việc

hypothesize  log. xây dựng giả thiết

hypothetic (al)  log.  giả thiết, giả định

hypotrochoid  nội trocoit

hysteresis vl. hiện tượng trễ

            elastic h. trễ đàn hồi

            mechanical h. trễ cơ học