haf một nửa, một phần
half-adder mt. máy lấy tổng một nửa
half-cyele nửa chu kỳ
half-group đs. nửa nhóm đặt trong một nhóm
halfinvariant tk. bán bất biến
half-line giá trị. nửa đường thẳng, nửa tia
half-module đs. nửa môđun đặt trong môđun
half-plane giá trị. nửa mặt phẳng
h. of convergence nửa mặt phẳng hộ tụ
lower h. giá trị. nửa mặt phẳng dưới
upper h. giá trị. nửa mặt phẳng trên
half-space nửa không gian
halve mt. chia đôi giảm một nửa
hand bàn tay; trch. người chơi; mt. kim đồng hồ
conter h. kim máy đếm
handle cán, tay cầm, tay lái // điều khiển; sử dụng quay lại
handling mt. điều khiển, xử lý, chỉnh lý
data h. chỉnh lý các dữ kiện
information h. xử lý tin
happen xảy ra
hafd rắn, cứng, xác định, chặt chẽ
hardness vl. độ rắn, độ cứng
harmonic điều hoà // hàm điều hoà
h. of frequency of oscillation hàm điều hoà tần số dao động
cylindrical h. hàm điều hoà trụ
ellipsoidal h. hàm điều hoà elipxoit, hàm Lamê
soilid h. giá trị. hàm điều hoà cầu
spheroidal h. hàm điều hoà phỏng cầu
surface h. hàm cầu
surface zonal h. hàm cầu đới
tessera h. hàm cầu texơrra
toroidal h. hàm điều hoà xuyến
zonal h. giá trị. hàm cầu đới
haversine hàm havx = (vers x)/2 = (1 – cosx)/2
hazard mạo hiểm; nguy hiểm; trch. trò chơi đen đỏ, sự may rủi
head đầu phần trên, phần trước; đề mục; cột trước
contact h. mt. đầu tiếp xúc (từ), đầu công tắc
erasing h. mt. đầu tẩy
kinetic energy h. mt. cột nước động lực
magnetic h. mt. đầu từ
play-bak h. mt. đầu sao lại
pressure h. cơ. đầu áp
reading h. mt. đầu đọc, đầu phát lại
read-record h. mt. đầu để đọc bản chép lại
recording h. mt. đầu ghi
reproducing h.mt. đầu sản lại
total h. cơ. cột nước toàn phần
velocity h. vl. đầu tốc độ
hear nghe
hearing vl. sự nghe; tính giác, độ nghe rõ
heat vl. nhiệt, nhiệt năng // làm nóng, nung
latent h. vl. ẩn nhiệt
latent h. of vaporization ẩn nhiệt, bay hơi
specific h. tỷ nhiệt, nhiệt dung
heater vl. dụng cụ làm nóng; cái nung, dây nung, lò nung
heave nâng lên, kéo; lên xuống, nhấp nhô
heaven tv. bầu trời thiên đàng
heavy nặng, khó, mạmh
height độ cao, chiều cao; góc nâng
h. of an element đs. độ cao của một phần tử
slant h. hh. chiều cao mặt bên, chiều dài đường sinh
helical xoắn ốc; (thuộc) mặt đinh ốc
oblique h. mặt đinh ốc xiên
pseudo spherical h. mặt đinh ốc giả cầu
right h. mặt đinh ốc thẳng
helix đường đinh ốc; đường cong có độ lệch không đổi
circular h. đường đỉnh ốc
conical h. đường đỉnh ốc nón, đường cônic có độ lệch không đổi
cylindrical h. đường đỉnh ốc trụ
osculating h. đường đỉnh ốc mật tiếp
hemicompact top. nửa compact
hemigroup đs. nửa nhóm
hemisphere bán cầu, nửa bán cầu
hemispherric (al) hh. (thuộc) bán cầu
hence do đó, từ dó, như vậy
hendecagon hình mười một góc
hendecahedron khối mười một mặt
heptagon hình bảy góc
regular h. hình bảy góc đều
heptahedron khối bảy mặt
heptagonal (thuộc) hình bảy góc
heredity tính di truyền
heritable di truyền được
herpolhode dị thường sai quy tắc
heterogeneity tính không thuần nhất, tính phức tạp, tính hỗn tạp
heterogeneous không thuần nhất, không đơn loại phức tạp
heteoscedastic tk. có phương sai thực sự phụ thuộc vào một biến ngẫu nhiên khác
heterotypic(al) tk. khác loại
heuristic hơrixtic
hexagonal (thuộc) hình sáu góc
hexagram hình sao sáu góc (hình vẽ có được bằng cách vẽ các đường chéo của một lục giác đều)
hexehedral (thuộc) khối sáu mặt
hexehedron khối sáu mặt
regular h. khối sáu mặt đều
hidden ẩn
hide trốn, dấu
hierarchy trật tự, đẳng cấp
h. of category trật tự của các phạm trù
h. of sets trật tự của các tập hợp
high cao
higher cao hơn, có cấp cao hơn
highest cao nhất; lớn nhất
hinge bản lề, khớp nối; sự treo
hinged tiếp hợp
hint lời gợi ý
histogram biểu đồ tần số
area h. biểu đồ tầng số điện tích
history lịch sử
h. of a system xib. lịch sử hệ thống
past h. of system tiền sử của hệ thống
hodograph đường đầu tốc, tốc độ, đường đầu mút vectơ
hold giữ, chiếm; cố định
hole lỗ
hollow rỗng, lỗ hổng, chỗ lõm
holomorph đs. (nhóm) toàn hình
holomorphic chỉnh hình, giải tích
holonomocity hh. tính hômônôm
holonomy hôlônôm
homeomorphissn phép đồng phôi, phép biến đổi tôpô
homeostat trạng thái nội cân bằng
homoclitic đúng quy tắc; giống nhau
homogeneity tk. tính thuần nhất
h. of set of averages tk. tính thuần nhất của tập hợp các số trung bình
h. of set of variances tk. tính thuần nhất của tập phương sai
dimensional h. tính thuần nhất thứ nguyên
homogeneus thuần nhất
concentrically h. thuần nhất đồng tâm
patially h. thuần nhất riêng phần
temporally h. thuần nhất theo thời gian
homographic hh. đơn ứng
homogroup thuần nhóm
homological đs. đồng đều; thấu xạ
homologous to tương ứng với, đồng đều với
homology hh. phép thấu xạ; đs. đồng đều
axial h. phép thấu xạ trục
biaxial h. phép thấu xạ song trục
elliptic h. phép thấu xạ eliptic
hyperbolic h. phép thấu xạ hypebolic
involutory h. hh. đs. phép thấu xạ đối hợp
parabolic h. phép thấu xạ parabolic
homomorph đồng cấu
homomorphic đồng cấu
homomorphism [sự,tính, phép] đồng cấu h. into sự đồng cấu vào
ample h. đồng cấu đủ
canonical h. đồng cấu chính tắc, đồng cấu tự nhiên
composition h. đs. đồng cấu hợp thành
connecting h. đồng cấu liên kết
crossed h. đồng cấu chéo
diagonal h. top. phép đồng cấu tréo
exponential h. đs. đồng cấu luỹ thừa
homogeneous h. đồng cấu đồng nhất
homotopic h. đồng cấu đồng luân
identity h. đồng cấu đồng nhất
inclusion h. đồng cấu bao hàm
induced h. đồng cấu cảm sinh
input h. đồng cấu vào
iterated connecting h. đồng cấu liên thông lặp
join h. đồng cấu nối
local h. đồng cấu địa phương
meet h. đs. đồng cấu giao
natural h. đồng cấu tự nhiên
norm h. đồng cấu chuẩn
output h. đồng cấu ra
proper h. đồng cấu thực sự
splitting h. đs. phép đồng cấu tách
suspension h. đồng cấu chéo
homomorphous đs. đồng cấu
homomorphy đs. tính đồng cấu
homoscedastic hômôxedatic (phương sai có điều kiện không đổi)
homothetic vị tự, đồng dạng
homotopic đồng luân
homotopy [phép, sự, tính] đồng luân
cellular h. tính đồng luân tế bào
chain h. top. sự đồng luân dây chuyền
contracting h. sự đồng luân co rút
convering h. top sự đồng luân phủ
fibre h. tính đồng luân thớ
honeycomb hình tổ ong
star h. hh. lỗ tổ ong hình sao
horizon tv. đường chân trời, đường nằm ngang
apparent h. chân trời biểu kiến
artificial h. chân trời giả
celestial h. chân trời thực
geometrical h. chân trời thực
terrestrial h. đường chân trời
visible h. chân trời biểu kiến
horizontal (thuộc) đường chân trời, nằm ngang
horizontality tính nằm ngang
horocycle giá trị. đường cực hạn, vòng cực hạn
horosphere mặt cực hạn
horespower mãlực, ngựa
hot vl. nóng
hour giờ
hull đs; top. bao; kỹ. vỏ; sự học; sự viền; thân
convex h. bao lồi
convex h. of a set bao lồi của tập hợp
injective h. bao nội xạ
hundred một trăm (100)
hundredth thứ một trăm
hunt rung, sự đảo lại; sự dao động // đảo lại
hurricane vlđc. bão lốc
hydrib giống lai // lai
hydraulic thuỷ lực học
hydrodynamic (al) (thuộc) thuỷ động
hydrodynamics thuỷ động học
hydromagnetic vl. thuỷ từ
hydromechanics cơ học chất lỏng
hydrostatics thuỷ tĩnh học
hyperareal hh. siêu diện tích
hyperbola hipebôn
h. of higher order hypebôn cấp cao
equilateral h. hypebôn [đều, vuông]
equiangular h. hypebôn [đều, vuông]
focal h. hypebôn tiêu
geodesic h. hypebôn trắc địa
rectangular h. hypebôn [đều, vuông]
hyperbolic hypebolic
hyperboloid hypeboloit
h. of one sheet (of two sheets) hipeboloit một tầng (hai tầng)
h. of revolution hipeboloit tròn xoay
conjugate h. hipebolit liên hợp
parted h. hipeboloit hai tầng
uniparted h. hipeboloit một tầng
hypercohomology siêu đối đồng đều
hypercomplex đs. siêu phức
hypercone siêu nón
hypercube hình siêu lập phương
hypercylineder (hình) siêu trụ
parabolic h. hình siêu trụ parabolic
spheroidal h. siêu trụ phỏng cầu
hyperelliptic gt. siêu eliptic
hyperexponential đs. siêu mũ
hypergeometric siêu bội
hypergeometry hình học cao chiều
hypergroup đs. siêu nhóm
hyperharmonic gt. siêu điều hoà
hyperhomology đs. siêu đồng đều
hypermatrix đs. siêu ma trận
hypermetric đs. siêu metric
hypernormal siêu chuẩn tắc
hyperosculation siêu mật tiếp
hyperparaboloid siêu paraboloit
h. of birevolution siêu paraboloit hai lần tròn xoay
hyperparallels các đường phân kỳ (trong hình học Lôbascpxki)
hyperplane siêu phẳng
h. of support siêu phẳng tựa
tangent h. siêu phẳng tiếp xúc
hyperquadric siêu quađric
hyper-real đs. siêu thực
hypersonic siêu thanh
hyperspace siêu không gian
hypersphere siêu cầu
hypersurface siêu điện
hypertorus siêu xuyến
hypervolume siêu thể tích
hypocompact top nội compact
hypocycloid nội xicloit
hypoelliptic nội eliptic
hypotenuse cạnh huyền
h. of a right triangle cạnh huyền của một tam giác vuông
hypothesis giả thiết to test h. with experiment chứng minh giả thiết bằng thực nghiệm; under the h. theo giả thiết
admissible h. giả thiết chấp nhận được
alternative h. đối giả thiết
composite h. tk. giả thiết hợp
ergodic h. giả thiết egođic
linaer h. giả thiết tuyến tính
non-parametric h. giả thiết phi tham số
null h. giả thiết không
similarity h. giả thiết đồng dạng
simple h. tk. giả thiết đơn giản
statistic h. giả thiết thống kê
working h. tk. giả thiết làm việc
hypothesize log. xây dựng giả thiết
hypothetic (al) log. giả thiết, giả định
hypotrochoid nội trocoit
hysteresis vl. hiện tượng trễ
elastic h. trễ đàn hồi
mechanical h. trễ cơ học