Từ điển toán học Anh – Việt – O

obey   tuân theo; mt. hoàn thành (lệnh)

object   vật (thể), đối tượng // không tán thành

            o. of anholonomity vật thể không hôlônôm

            cosimplicial o. vật thể đối đơn hình

            geometric (al) o. vật thể hình học

            linear o. vật thể tuyến tính

objective   khách quan // mục tiêu

oblate   dẹt

oblateness   tính dẹt

obligation   trách nhiệm

oblique   xiên, nghiêng, lệch

obliquity   tv. độ nghiêng

observable   quan sát được

observation   tk. sự quan sát, sự quan trắc

            extreme o. giá trị quan sát biên

            incomplete o. quan sát không đầy đủ

            statistical o. quan sát thống kê

observational   (thuộc) quan sát, quan trắc

observe   quan sát chú ý

observed   bị quan sát được quan sát

obstacle   cơ. sự trở ngại

obstruction   sự cản trở

            o. to lifting top. sự cản trở phép nâng một ánh xạ

            secondary o. top. cản trở thứ yếu

obtain   đạt được, thu được

obtainable   có thể đạt được, có thể thu được

obtuse   tù (góc)

obverse   mặt; mặt trước; trch.  mặt ngửa

obvious   rõ ràng

obviously   một cách rõ ràng hiển nhiên

occasion  dịp

occasionally   ngẫu nhiên

occupancy   xs. sự chiếm chỗ

occur   xuất hiện, xảy ra

occurence   xs. sự xuất hiện; log. sự thâm nhập

            bound o. sự thâm nhập liên hệ

            explicit o. log. sự thâm nhập hiện, vị trí hiện

            free o. sự thâm nhập tự do

            random o. sx. sự xuất hiện ngẫu nhiên

octagon   hình tán cạnh

octagonal   (thuộc) hình tán cạnh

octahedron   khối tám mặt

            regular o. khối tám mặt đều

octal   bát phân; cơ sở tám

octangular   hình tám góc

octant   một phần tám đường tròn

octave   vl. bát độ

octillion   1048 (Anh); 1027 (Mỹ )

ocular   vl. thị kính; mắt // trực quan

odd   lẻ

            o. and even trch. chẵn và lẻ

odds   sự khác nhau, sự chênh lệch; ưu thế; may mắn

            equal o. máy mắn như nhau

            long o. may mắn không như nhau

            short o. ưu thế hơn một chút; may mắn gần như nhau

odevity   tính chẵn lẻ

offset   phân nhánh

often   thường thường, nhiều lần

ogival   kỹ. (thuộc) hình cung nhọn

ogive   hình cung nhọn

ohm   ôm

            mechanical o. ôm cơ

omega   ômêga (w)

omega-completion   sự w- đầy đủ

omega-consistency   log. tính w- phi mâu thuẫn

omicron   omicrôn

omission   sự bỏ qua, sự bỏ đi

omit   bỏ qua, bỏ đi

omitted   bị bỏ qua không lấy

once   một lần; đôi khi, hoạ hoằn Ỏ at o. ngay lapạ tức, tức khắc

one   một

one – address   mt. một địa chỉ

one – dimensional   một chiều

one – one   một – một

one – parameter   một tham số

one – place   log. một chỗ

one-sided   một phía

one-to-one   một đối một

one-valued   đơn trị

one-way   một lối

only   duy nhất, chỉ có một

on-off   mt. đóng mở

ontological   log. (thuộc) bản thể luận

opacity   vl. [tính, độ] chắn sáng

opaque   vl. chắn sáng; không nhìn thấy

open   mở

opening   sự mở

operand   mt. ôpêran

operate   tác dụng; làm các phép toán; kỹ. sử dụng; làm cho chuyển động

operated   được điều khiển

            manually o. mt. được điều khiển bằng tay

            remotely o. được điểu khiển từ xa

operation   phép toán; xib. sự làm việc; sử dụng; điều khiển, quản lý

            additive o. phép  toán cộng tính

            algebraic o. phép toán đại số

            binary o. phép toán nhị nguyên, phép toán hai ngôi

            complementary o.s. phép toán bù

            conjugate o.s phép toán liên hợp

            counting o. mt. phép đếm

            covering o. phép phủ

            divisibility closure o. phép đóng chia được

elementary o. phép toán sơ cấp

      finitary o. phép toán hữu hạn

functional o. phép toán hàm

imaginary-part o. phép tính phần ảo

inverse o. phép toán ngược

join o. top. phép toán hợp

linear o. phép toán tuyến tính

repetitive o. mt. phân kỳ  (phép giải); sự chu kỳ hoá (phép giải)

            stable o. mt. chế độ ổn định

            ternary o. phép toán tam nguyên

            symbolic o. phép toán ký hiệu

            unattended o. mt. công việc tự động hoàn toàn

operation-analysis   vận trù học

operation-research   vận trù học             

operational   (thuộc) toán tử; làm việc; sử dụng; tác dụng

operator   toán tử; mt. opêratơ

            adjoint o. toán tử liên hợp

averaging o. toán tử lấy trung bình

bilinear o. toán tử song tuyến tính

boundary o. toán tử bờ

bounded o. toán tử bị chặn

closure o. toán tử đóng

coboundary o. toán tử đối bờ

completely continuous o. toán tử hoàn toàn liên tục

decomposition o. toán tử phân tích   

degeneracy o. toán tử suy biến

differential o. toán tử vi phân

differentition o. toán tử vi phân

face o. toán tử mặt

homotopy o. toán tử đồng luân

imaginary-part o. toán tử phần ảo

integral differential o. toán tử vi- tích phân

inverse o. toán tử nghịch đảo

inversion o. toán tử nghịch đảo

invertible o. toán tử có nghịch đảo

kinematic o. toán tử động học

linear o. toán tử tuyến tính

modal o. log. toán tử mô thái

moment o. toán tử mômen

mutual integral-differential o. toán tử vi phân tương hỗ

polarizing o. toán tử phân cực

real-part o. toán tử phần thực

self-adjoined o. toán tử liên hợp

shift o. toán tử dời chỗ

transition o. toán tử chuyển tiếp

unbounded o. toán tử không bị chặn

unitary o. toán tử unita

unit o. toán tử đơn vị

vector o. toán tử vectơ

opponent   trch. đối phương

oppose   đối lập; phản đối

opposite   đối // ngược lại

oppositely   một cách ngược lại

opposition   sự đối lập

            o. of proposition log. sự phủ định của một mệnh đề

            favourable o. tv. vị trí đối lập lớn nhất

optic(al)   vl. (thuộc) quang học

optics   vl. quang học

optimal   tối ưu

optimality   tính tối ưu

optimization   sự tối ưu hoá

optimize   tối ưu hoá

optimum   tối ưu

option   sự lựa chọn, luật lựa chọn

optional   không bắt buộc, tuỳ ý

or   hay là, hoặc

or-gate   sơ đồ [“hay là”, “hoặc”]

orb   hình cầu, quả cầu, vòng tròn; quỹ đạo, sự quay quanh thiên đề

orbit   quỹ đạo; hh. mặt chuyển tiếp

orbital   (thuộc) quỹ đạo

order   thứ tự, trình tự; cấp; bậc; mt. lệnh Ỏ o. by fist difference thứ tự điểm, in o. that, in o to để

o. of congruence cấp của một đoàn

o. of contact bậc tiếp xúc

            o. of a curve cấp của một đường cong

            o. of a determinant cấp của một định thức

            o. of a differential equation gt. cấp của một phương trình vi phân

            o. of an element in a groupcấp của một phần tử trong một nhóm

            o. of a groupcấp của một nhóm

            o. of magnitude độ lớn

            o. of a matrix cấp của một ma trận

            o. of a permutation cấp của phép hoán vị

            o. of a pole gt. cấp của cực

            o. of a radical chỉ số căn, bậc của căn số

            o. of a singular point cấp của một điểm kỳ dị

            o. of a stationarity tk. cấp dừng (của quá trình)

            o. of a tensor cấp của một tensor

            blocking o. trật tự cản

            calling o. lệnh gửi

            circular o. thứ tự vòng quanh

            coded o. lệnh được mã hoá

            conditional o. lệnh có điều kiện

            cycle o. mt. cấp chu trình

            cyclic o. thứ tự vòng quanh

            dictionary o. thứ tự từ điển

            dummy o. lệnh giả

            initial o. mt. lệnh ban đầu

            lattice o. sắp theo dàn

            lexicographic(al) o. thứ tự từ ngữ, thứ tự từ điển

            linear o. tứ tự tuyến tính

link o. mt. lệnh nối

            multiply o. lệnh nhân

            operational o. mt. lệnh làm tính

            output o. lệnh ra

print o. mt. lệnh in

                        random o. thứ tự ngẫu nhiên

            reduced o. đs. [cấp, bậc] rút gọn

            reverse o. thứ tự ngược

            round-off o. lệnh lấy tròn

            switch o. lệnh đổi mạch

            tally o. mt. lệnh tổng kết

            transfer o. mt. lệnh di chuyển

            working o. tứ tự làm việc

order-preserving bảo toàn thứ tự

order-statistics   tk. thống kê thứ tự

order-type   log. kiểu thứ tự

ordered   được sắp, được lệnh

            cyclically o. được sắp xilic

            dimensionally o. có thứ tự theo chiều

            naturally o. đs. được sắp xếp tự nhiên

            normallly o. được sắp chuẩn tắc

ordering   sắp thứ tự

            partial o. sự xắp bộ phận

ordinal   thứ tự; số thứ tự

            limiting o. số siêu hạn, giới hạn, số siêu hạn loại hai

            non-limiting o. số siêu hạn không giới hạn, số siêu hạn loại một

ordinary   thường, thông thường

ordinate   tung độ

            end o. tung độ biên

oricycle   đường cực hạn, vòng cực hạn

orient   định hướng // phương đông

orientability   top. tính định hướng được

orientable   định hướng

oriantate   định hướng

orientation   sự định hướng

            o. of space sự định hướng không gian

            angular o. sự định hướng góc

oriantation-reversing   đổi ngược hướng

orianted   top. được định hướng

            non-concordantly o. định hướng không phù hợp

            oppositely o. định hướng ngược

orifice   lỗ; khẩu độ

origin   (nguồn) gốc, nguyên bản

            o. of coordinates gốc toạ độ

            arbitrary o. gốc (toạ độ) tuỳ ý

            computing o. tk. gốc tính toán

original   gốc; nguyên thủy; nguyên bản

            o. of a set under a transformation nguyên bản của một tập hợp trong một phép biến đổi

orthocentre   trực tâm

            o. of a triangle trực tâm của một tam giác

orthocomplement   đs. phần bù trực giao

orthogonal   trực giao, thẳng góc

            completely o. hoàn toàn trực giao

orthogonality   tính trực giao

orthogonalization   sự trực giao hoá

orthogonalize   trực giao hoá

orthomorphism   đs. phép trực cấu

orthonorrmal   trực chuẩn

orthopole   trực chuẩn

orthoptic   phương khuy

oscillate   dao động, rung động

oscillation   (sự) dao động; dao độ É o. at a point dao động tại một điểm

            o. of a function dao động của một hàm

            damped o. vl. dao động tắt dần

            discontinuous o. dao động không liên tục, dao động gián đoạn

            exponential o. dao động theo luật mũ

            forced o. vl. dao động cưỡng bức

            free o. dao động tự do

            harmonic o. dao động điều hoà

            natural o. dao động riêng

            pitching o. . dao động [dọc, chòng chành] (tàu biển, máy bay)

            principal o. dao động chính

            residual o. dao động còn dư

            steady-state o. vl. dao động ổn định

            tidal o. dao động thuỷ triều

            transient o. dao động nhất thời

            undamped o. dao động không tắt dần

oscillator   vl. cái dao động, máy (phát) dao động

            coupled o.s cái dao động ngẫu hợp

            damped harmonic o. máy dao động điều hoà tắt dần

            harmonic o. máy dao động điều hoà

            linear o. cái dao động tuyến tính

            simple o. cái dao động đơn

oscillatory   dao động; chấn động

oscillogram   vl. biểu đồ dao động, hình sóng hiện

oscillograph   máy ghi dao động

oscilloscope   máy hiện dọc

osculating   hh. mật tiếp

osculation   hh. sự mật tiếp

osculatory   hh. mật tiếp

otherwise   cách khác, khác

outfit   mt. thiết bị, dụng cụ, vật dụng

out-gate   mt. van ra

outgoing   ra; kt. tiền phí tổn

outlay   kt. tiền chi tiêu, phí tổn

outlet   mt. lối ra, rút ra

outlier   tk. giá trị ngoại lệ

output   mt. lối ra, tín hiệu ra, kết quả

            add o. lối ra của phép cộng

            final o. kết quả cuối cùng

            flow o. sự sản xuất hiện hành

            gross o. sản xuất toàn bộ

            power o. cường độ ra, công suất ra

outside   cạnh ngoài, mặt ngoài, phía ngoài

outstanding   nổi tiếng; kt. chưa trả hết; quá hạn

outtrigger   dầm côngxôn,  dầm hẫng

outwards   bên ngoài

oval   ôvan; đường trái xoan

ovaloid   mặt trái xoan

over   trên, quá

overall   khắp cả

overconvergence   gt. tính hội tụ trên

overcorrection   xib. điều chỉnh lại

overdetermination   gt. sự xác định lại

overfield   đs. trường mẹ

overflow   mt. dòng quá tải; vl. dòng nước quá mức; sự tràn; sự dàn

overhead   kt. tạp phí

overidentification   tk. sự xác định lại

overlap   phủ lên, che khuất, sự đè (lấn) lên nhau

overlaping   dẫm lên nhau

overload   vl. sự quá tải

overring   đs. vành nhẹ

overstrain   sự căng quá mức

owe   kt. mắc nợ; có trách nhiệm

own   riêng // cơ sở hữu