Từ điển toán học Anh – Việt – G

gage  tỷ xích, thước tỷ lệ; cữ, calip; dụng cụ đo (kích thước)

gain  gia lượng, lượng thêm; sự tăng thêm; trch. sự được cuộc

g. in energy sự tăng năng lượng

g. perstage sự khuếch đại từng bước

expected g. kt. lãi kỳ vọng

feedback g. hệ số phản liên

information g. sự làm tăng tin

net g. trch. thực thu

galctic  tv. (thuộc) thiên hà, ngân hà

Galilean  vl. (thuộc) Galilê

gamble  trch. (cờ) bạc

gambler  trch. người đánh bạc

game  trò chơi || chơi trò chơi

g. of chance trò chơi may rủi

g. of Nim trò chơi Nim

abstract g. trò chơi trừu tượng

blufing g. trò chơi trộ

completely mixed g. trò chơi hỗn hợp hoàn toàn

completely reduced g. trò chơi thu hẹp hoàn toàn

constanined g. trò chơi có ràng buộc

concave g. trò chơi lõm

convex f. trò chơi lồi

eluding g. trò chơi chạy trốn

equivalent g.s trò chơi tương đương

fair g. trò chơi sòng phẳng

fixed sample – size g. trò chơi có cỡ cố định

majority g. trò chơi nhiều người

matrix g. trò chơi ma trận

minorant g. trò chơi làm non

multi-person g. trò chơi nhiều người

perfect-information g. trò chơi có thông tin đầy đủ

polyhedral g. trò chơi đa diện

positional g. trò chơi vị trí

strictly determined g. trò chơi xác định chặt chẽ

two-person g. trò chơi hai người

zero-sum g. trò chơi có tổng không

gama  gama (g)

gas  vl. khí

            ideal g. khí lý tưởng

polytropic g. khí đa hướng

gaseous  vl. thể khí

gate  mt. sơ đồ trùng; van; xuppap, xung mở

add g. van cộng

and g. lược đồ ỎvàÕ

diode g. ống điôt, sơ đồ trùng điôt

time g. bộ chọn thời gian

zero g. van thiết bị số không

gated  mt. được điều khiển bằng xung

gather  tập trung tích luỹ

gathering  sự tập trung, sự tích luỹ

data g. sự tập trung các dữ kiện, sự thu thập các số liệu

gating mt. sự cho tín hiệu vào; sự chọn 

gauge  vl. độ đo, tỷ xích, calip || chia độ, định cỡ

differential g. cái đo vi phân, vi phân kế

Gaussian  (thuộc) Gauxơ

gear  cơ cấu; (cơ cấu) truyền động

bevel g. truyền động cônic

control g. truyền động điều khiển

landing g. khung (máy)

sun-and-planet g. truyền động hành tinh

worm g. truyền động trục vít

general  chung, tổng quát, đầy đủ; tổng hợp  in g. nói chung

generalization  sự tổng quát hoá, sự suy rộng

generalize  tổng quát hoá

generalized  đợc tổng quát hoá; suy rộng

generation  sự sinh ra, sự tạo thành, thế hệ

g. of random numbers xs. sự tạo ra các số ngẫu nhiên

singular g. of a ruled surface đường kỳ dị của một mặt kẻ

generator hh. [phần tử, hàm] sinh; mt. máy phát

g. of a group các phần tử sinh của một nhóm

g. of a quadric đường sinh của một quađric

g. of a surface đường sinh của một mặt kẻ

g. of a surface of translation đường sinh của một mặt tịnh tiến

clock pulse g. máy phát xung đồng bộ

component g. mt. máy phát hợp phần

delay g. mt. máy phát trễ

double g. of a ruled surface đường sinh kép của một mặt trễ

electronic g. mt. máy phát điện tử

function g. mt.  máy phát hàm, máy biến đổi

harmonic g. mt. máy phát hoà ba

information g.  mt. nguồn tin

narrow-pulse g. mt. máy phát các xung hẹp

noise g. mt. máy phát tiếng ồn

rectilinear g. hh. các đường sinh thẳng

simulative g.hh. máy phát phỏng theo

square-law function g. mt. máy bình thường

stational g. of a ruled surface đường sinh dừng của một mặt kẻ

synchronizing g. mt. máy phát đồng bộ

timing g. máy phát theo thời gian

trigger g. bộ xúc phát, máy phát trigơ

generatrix  đường sinh

generic  chung (cho một loại); hhđs. sinh || đồng loại

generically  nói chung

genetic(al) (thuộc) di truyền

genetics  di truyền học

genre  giống

            g. of an entire function gt. giống của một hàm nguyên

            g. of a surface top. giống của mặt

genus  giống

            g. of a curve giống của một đường

geodesic  trắc địa || đường trắc địa

            conformally g. hh. trắc địa bảo giác

            minimal g. đường trắc địa cực tiểu

geodesy  trắc địa học

georaphic(al)  (thuộc) địa lý

geography  địa lý học

            mathematical g. địa lý toán học

geometric(al) (thuộc) hình học

geometrically  về mặt hình học

geometrization  sự hình học hoá

geometrize  hình học hoá

geomatry  hình học

g. of direction hình học phương hướng

g. of numbers hình học các số

g. of paths hình học các đường

g. of position hình học vị trí

g. of the circle hình học vòng tròn

g. of the sphere hình học mặt cầu

absolute g. hình học tuyệt đối

affine g. hình học afin

affine differential g. hình học vi phân afin

algebraic g. hình học đại số

analytic g. hình học giải tích

complex g. hình học phức

descriptive g. hoạ hinhd

differential g. hình học vi phân

double elliptic g. hình học song eliptic

elementary g. hình học sơ cấp

elliptic(al) g. hình học eliptic

elliptic parabolic g. hình học parabolic eliptic

equiaffine g. hình học đẳng afin

equiform g. hình học đẳng dạng

Euclidean g. hình học Ơclit

finite g. hình học hữu hạn

four dimensional g. hình học bốn chiều

high g. hình học cao cấp

hyperbolic g. hình học hipebolic

hyperbolic metric g. hình học metric hipebolic

infinitesimal g. hình học vi phân

inversion g. hình học nghịch đảo

line g. hình học tuyến

Lobachevskian g. hình học Lôgasepxki

metric g. hình học metric

metric differential g. hình học vi phân metric

Minkowskian g. hình học Minkôpxki

modern g. hình học hiện đại

network g. hình học lưới

non-Euclidean g. hình học phi Ơclit

parabolic metric g. hình học metric parabolic

perspective g. hình học phối cảnh

plane g. hình học phẳng

point g. hình học điểm

polymetric g. hình học đa metric

probabilistic g. hình học xác suất

projective g. hình học xạ ảnh

projective differential g. hình học vi phân xạ ảnh

quasi-elliptic g. hình học tựa eliptic

real g. hình học thực

Riemannian g. hình học Riman

solid g. hình học không gian, hình học nổi

spherical g. hình học cầu

symplectic g. hình học ngẫu đối

synthetic(al) g. hình học tổng hợp

geophysical  (thuộc) vật lý địa cầu

geophysics  vật lý địa cầu

germ  top. mần, phôi

            group g. mầm nhóm

get  được; tính

giant  khổng lồ

gibbous  lồi

gimbal  la bàn Cacđăng; khớp Cacđăng

girder  dầm, xà ngang

girth  sự đo vòng tròn; phần xung quanh; chu vi thiết diện

guve  cho

given  đã cho; xác định

glass  thuỷ tinh; gơng, áp kế, ống nhòm

glide  trượt, bay lượn

glider  tàu lượn

global  toàn cục, xét toàn diện; (thuộc) quả đất

globe  quả cầu, quả đất

            terrestrial g. quả đất

gloss  giải thích từ

glossary  tập từ vựng; từ điển, thuật ngữ chuyên môn

glow  làm nóng, chiếu sáng

glue  kéo, hồ || dán

glued  sự dán

gluing  sự dán

            g. of manifolds hh. sự dán các đa tạp

gnomon  cọc đo giờ, cọc đồng hồ mặt trời

go  đi, chuyển động

goal  mục đích

goniometry  hh. phép đo góc

good  tốt

goodness  tính chất tốt

g. of fit tk. sự phù hợp

goods  hàng hoá

            sportg., g. in stock hàng hiện có

gore  múi (cầu)

govern  điều khiển, điều chỉnh; cai quản

governor  xib. [bộ, cái] điều khiển, cái ổn định

            speed g. bộ điều chỉnh tốc độ

grad  lớp, bậc, hạng; grat (đơn vị đo góc)

gradable  đs. phân bậc được

gradate  chia độ; đs. phân bậc

gradation  sự chia độ; sự chuyển tiếp dần dần; sự tiệm tiến

grade  lớp, bậc, hạng; giá trị của các hàm phân phối; độ dốc (đường cong); grat (đơn vị đo góc)

g. of matrix đs. hạng của ma trận

graded  bị chia độ; đs. bị phân bậc

double g. đs. phân bậc kép

gradient  hh.; vl. građiên của một hàm

g. of a function građiên của một hàm

energy g. građiên năng lượng

            presure g. građiên áp

graduate  chia độ, sắp xếp chia

graduation  ssự chia độ, sự chia đường cong theo các điểm; đs. sự phân bậc; sự phong học vị; sự tốt nghiệp

grain  vl. hạt

Gramian  (thuộc) Gram

grammar  ngữ pháp, cơ sở khoa học

grand  to, lớn, quan trọng   

granular  vl. (thuộc) hạt (nhỏ)

granulate  vl. làm thành hạt

granule  vl. hạt nhỏ

graph  biểu đồ, đồ thị, đồ hình, mạch

            g. of a equation đồ thị của một phương trình

alternating g. đồ hình thay phiên

lipartite g. đồ thị hai nhánh

brocken line g. đồ thị có dạng hình gấp khúc

bunch g. đồ thị thành chùm

circular g. đồ thị vòng

critical g. top. đồ thị tới hạn

high-low g. tk. biểu đồ các cực trị

kinematic (al) g. đồ thị động lực

linear g. tuyến đồ

planar g. top. đồ hình phẳng

superposed g. top. đồ hình chồng chất

grapher  mt. dụng cụ vẽ đồ thị

graphic(al)  (thuộc) đồ thị có vẽ hình

graphically  về mặt đồ thị

graphing  sự vẽ đồ thị, sự vẽ biểu đồ  g. by composision vẽ đồ thị bằng cách cộng (tung độ)

graphostatis  tĩnh học đồ thị

grate  kỹ. mạng, lưới, cách từ

gravitate  vl. bị hút, rơi, bị trọng lực tác dụng

gravitation  vl. sự hấp dẫn trọng lực, lực hút

            universal g. vạn vật hấp dẫn

gravitatinal  vl. (thuộc) hấp dẫn

gravity  vl trọng lực, sức nặng, sự hấp dẫn

specific g., specific weight trọng lượng riêng, tỷ trọng

graet  lớn, đáng kể

            infinitely g. vô cùng lớn

greater  lớn hơn, có ý nghĩa hơn

greatest  lớn nhất, có ý nghĩa nhất

grid  mạng lưới

gros  lớn, thô; toàn bộ, grôt Í

            by the g. đại lượng

great g. grôt nhỏ

            small g. grôt nhỏ|

ground  cơ sở, lý do, nguyên nhân; đất |

group  nhóm // nhóm lại

            g. of algebras nhóm các đại số

            g. of classes nhóm các lớp

g. of collineations nhóm các phép cộng tuyến

g. of exténion nhóm các phép mở rộng

            g. of isotropy hh. nhóm đẳng hướng

            g. of motión nhóm các chuyển động

g. of transformations nhóm các phép biến đổi

            Abelian g. nhóm Aben, nhóm giao hoán

            additive g. nhóm afin

affine g. nhóm cộng tính

            algebraically Abelian g. nhóm Aben đại số

            algebraically closed Abelian g. nhóm Aben đóng đại số

            alternating g. nhóm thay phiên

Archimedian g. nhóm Acsimet

            aperiodic g. nhóm không tuần hoàn

            automorphism g. nhóm các tự đẳng cấu, nhóm các phép nguyên hình

binary projective g. nhóm xạ ảnh  nhị nguyên

            buonded g. đs.  nhóm bị chặn

            characterr g. nhóm đặc trưng

circle g. nhóm quay tròn

            class g. nhóm lớp

            cobordism g. nhóm đồng điều trong

            coherent topological g. nhóm tôpô dính

            cohomology g. nhóm đối đồng đều

            collineation g. nhóm cộng tuyến

            commutator g. nhóm hoán tử

            compact g. đs. nhóm compac

complete g. nhóm đầy đủ

completely reducible g. nhóm hoàn toàn khả quy

            composite g. đs. nhóm đa hợp

            congruence g. đs. nhóm đồng dư

            conjugate g.s of linear substitutions đs. nhóm liên hợp các phép thế tuyến tính

            continuous g. nhóm liên tục, nhóm tôpô 

            continuous linear g. nhóm tuyến tính liên tục

            convering g. nhóm phủ

            crystallographic g. đs. nhóm tinh thể

            cyclic g. nhóm xilic

            decompostition g. đs. nhóm phân tích

            defect g. đs. nhóm khuyết

            derived g. nhóm dẫn xuất

differential g. nhóm vi phân

dihedral g. top. nhóm nhị diện

            dihomology g. nhóm lưỡng đồng điều

            direct g. nhóm có hướng

            discontinuous g. nhóm rời rạc

            discontinuous infinite g. nhóm vô hạn rời rạc

            discrete g. nhóm rời rạc

            dispersible g. đs. nhóm phân tán được

            divisible g. nhóm đường gấp khúc

          edge path g. nhóm đường gấp khúc

            einstufig g. nhóm một bậc

            equianharmonic g. nhóm đẳng phi điều

            equiform g. đs. nhóm đẳng dạng

            exceotinal g.  nhóm ngoại lệ

exponential g. đs. nhóm mũ

extended orthonal g. nhóm trực giao mở rộng

factor g. đs. nhóm thương

            finite g. đs. nhóm hữu hạn

formal Lie g. nhóm Li hình thức

fractional linear g. nhóm tuyến tính đầy đủ

full unimodular g. nhóm đơn môđula đầy đủ

            general linear g. nhóm đơn tuyến tính tổng quát

            generalized quaternion g. nhóm quatênion suy rộng

            graded g. nhóm phân bậc

            Hamiltonian g. đs. nhóm Hamintôn

            harmonic g. nhóm điều hoà

            homonomy g. nhóm hôlônôm

homology g. nhóm đồng điều

            homotopy g. nhóm đồng luân

            hyperabelian g. nhóm siêu Aben

            hyperexponential  g. nhóm siêu mũ

            hyperfuchsian g. nhóm siêu Fuc

            hypermetric topological g. nhóm tôpô siêu metric

            hyperorthogonal g. nhóm siêu trực giao

            icosaheral g. nhóm hai mươi mặt

            identity g. nhóm đơn vị

      imprimitive. nhóm phi nguyên thuỷ

infinite g. nhóm vô hạn

infinitesimal g. nhóm vi phân

integrable g. đs. nhóm giải được

intransitive g. nhóm không bắc cầu

irreducible g.  nhóm không khả qui

      k- step metabelian g. đs. nhóm mêta Aben bước K

      lattice ordered g.,I- group. nhóm sắp theo đàn

            linear g. nhóm tuyến tính

linear fractinal g. đs. nhóm phân tuyến tính

local g. nhóm địa phương

local Lie g. nhóm Li địa phương

locally compact g. đs. nhóm compact địa phương

locally solvable g. đs. nhóm giải được địa phương

loose g. nhóm không trù mật

lower basic g. đs. nhóm cơ bản dưới

loxodrome cyclic g. nhóm tà hành xilic

metabelian g. nhóm mêtan Aben

metacyclic g. nhóm nêta xiclic

mixed g. đs. nhóm hỗn tạp

modular g. nhóm môđunla

monodromic g. nhóm đơn đạo

nilpotent g. nhóm luỹ linh

non-commutative g. đs. nhóm không giao hoán

non-special g. nhóm không đặc biệt

nuclear g. nhóm hạch

octahedral g. nhóm tám mặt

one-headed g. nhóm một đầu, nhóm có ước cực đại

one-parameter g. đs. nhóm một tham số

ordered g. nhóm được sắp

orthogonal g. nhóm trực giao

pairwise transitive g.hh. nhóm bắc cấu từng cặp điểm

parabolic metric g. nhóm mêtric parabolic

paraconvex g. nhóm para lồi

perfect g.s nhóm hoàn toàn

periodic g. đs. nhóm tuần hoàn

permutation g. đs. nhóm hoán vị

polycyclic g. nhóm đa xilic

polyhedron g. nhóm đa diện

primary g. nhóm nguyên sơ

primary cyclic g. nhóm xilic nguyên xơ

primitive g. nhóm nguyên thuỷ

product g. of modules tích nhóm các môđun

quasi-cyclic g. nhóm tựa xilic

quotient g. nhóm thương

radical g. nhóm căn

real orthogonal g. nhóm trực giao thực

reflection g. đs. nhóm phản xạ

relative cohomology  g. đs. nhóm đối đồng đều tương đối

ralative homology g. nhóm đồng đều tương đối

rotation g. đs. nhóm quay

semi-metacyclic g. nhóm nửa mêta xilic

semi-simple g. đs. nhóm nửa đơn giản

separable g. đs. nhóm tách được

similarity g. nhóm đồng dạng

simple g. đs. nhóm đơn giản

simply transitive g. nhóm bắc cầu đơn

slender g. đs. nhóm hẹp

solennoidal g. đs. nhóm sôlenoit

solvable g.đs. nhóm giải được

special g. nhóm đặc biệt

special projective g. nhóm xạ ảnh đặc biệt

spinor g. nhóm spinơ

substitution g. nhóm các phép thế

symmetric g. từng đôi ngẫu đối

tetrahedral g. đs nhóm tứ diện

topological g. nhóm tôpô

topologically solvable g. đs. nhóm giải được tôpô

toroid g. nhóm phỏng tuyến

torsion g. đs nhóm xoắn, nhóm tuần hoàn

torsion free g. đs. nhóm không xoắn

track g. top. nhóm đường

transforrmation g. đs. nhóm các phép biến đổi

translation g.hh. nhóm các phép tịnh tiến

unicoherent topological g. đs. nhóm tôpô đính đều

unimodular g. nhóm đơn môđula

unitary g. nhóm đơn nguyên

wave g. nhóm sóng|

group-like  tựa nhóm, giống nhóm |

grouped  đã nhóm lại |

grouping  sự nhóm lại

            homogeneous g. tk. sự nhóm lại thuần nhất |

groupoid  đs. phỏng nhóm

            metric g. đs. phỏng nhóm mêtric|

grow  tăng, phát triển |

growth   sự tăng, sự phát triển, cấp tăng

            g. of an entire function cấp tăng của một hàm nguyên

guarantee  bảo đảm

guarantor  kt. người bảo đảm

guard  mt. bảo vệ

guess  đoán, ước đoán; giả định

            crude g. ước đoán thô sơ

guidance  xib. điều khiển (từ xa)

guide  hướng, lái; vl. ống dẫn sóng

gyrate  chuyển động theo vòng tròn, quay tròn

gyration  sự quay tròn

gyro  con quay

gyro – compass  địa bàn quay

gyroidal   xắn ốc, chuyển động theo hình xoắn ốc

gyroscope  con quay

gyoscopie  (thuộc) con quay hồi chuyển