Từ điển toán học Anh – Việt – F

fabric  cơ cấu, cấu trúc

face  mặt, diện; bề mặt

            f. of simplex mặt của đơn hình

            end f. mt. mặt cuối

            lateral f. mặt bên

            old f.  mặt bên

            proper f. mặt chân chính

            tube f. màn ống (tia điện tử)

facet  mặt, diện

facient  mt. nhân tử

facile  dễ; đơn giản

facilitate  làm dễ dàng, tạo điều kiện, giảm nhẹ

facility  thiết bị, trang bị, công cụ, phương tiện

            communication f. phương tiện thông tin

            test f. dụng cụ thí nghiệm

fact  sự việc  in f.thật ra

factor  nhana tử, nhân tố, thừa số, hệ số

            f. of a polynomial nhân tử của một đa thức

            f. of a term thừa số của một số

accumulation f. nhân tủ tích luỹ (nhân tử 1+r trong A=P(1+r)n trong phép tính phần trăm)

adjustment f. nhân tử điều chỉnh

amplification f. hệ số khuếch đại

attenuation f. nhân tử suy giảm, hệ số tắt dần

bearing capacity f. hệ số tải chung

common f. nhân tử chung

aomposition f. nhân tố hợp thành

constant f.  nhân tử không đổi, thừa số không đổi

conversion f. nhân tử chuyển hoán

correction f. hệ số hiệu chính

coupling f. hệ số ghép

damping f. hệ số làm tắt dần

delay f. hệ số trễ, đại lượng trễ

depolarizing f. nhân tố khử cực

determining f. yếu tố xác định

direct f. đs. nhân tử trực tiếp

dissipation f. hệ số hao tán

distorsion f. hệ số méo

divergence f. hệ số phân kỳ

efficiency f. tk. hệ số hiệu quả; xib. hệ số hiệu dụng, hiệu suất

extraneous f. nhân tử ngoại lai

feedback f. xib. hệ số liên hệ ngược

form f. hệ số dạng (của một trường)

frequency f. nhân tử tần số

gain f. hệ số khuếch đại

general f. tk. nhân tố chung (cho tất cả các biến)

integrating f. gt. nhân tử lấy tích phân

interaction f. hệ số tương tác

invariant f. nhân tử bất biến

load f. hệ số tải

loss f. xib. hệ số tổn thất

modulation f. hệ số biến điệu

monomial f. of an expression nhân tử đơn thức của một biểu thức

mutual coupling f. xib. hệ số liên hệ tương hỗ

normalization f. nhân tử chuẩn hoá

operational f. xib. đặc trưng làm việc, tham số tác dụng, tham biến tác dụng

output f.xib. hệ số hiệu suất

periodicity f. gt. nhân tử tuần hoàn

phase f. xib. hằng số pha, thừa số pha

post f. nhân tử sau (bên phải)

prime f. [thừa số, nhân tử] nguyên tố

propogation f. hệ số truyền

rationalizing f. nhana tử hữu tỷ hoá

safety f. hệ số an toàn

selectivity f. hệ số tuyển lựa

shape f. hệ số dạng

single scale f. hệ số chuyển dịch đơn vị

smoothing f. hệ số trơn

stability f. hệ số ổn định

stabilization f.xib.  hệ số ổn định hoá

utilization f. hệ số sử dụng

visibility f. độ nhìn thấy tương đối, độ thị kiến

factorability  tính phân tích được (thành nhân tử), tính nhân tử hoá

factorable  phân tích được (thành nhân tử)

factorgram  biểu đồ nhân tử, nhân tử đồ

factorial  giai thừa; nhân tố

            generalized f. giai thừa suy rộng

factoring  sự phân tích (thành nhân tử)

            scale f. chọn ty độ, sự chọn thang tỷ lệ

factorisable  phân tích được (thành nhân tử)

factorisation  sự phân tích thành nhân tử

            f. of atransformation sự phân tích một phép biến đổi

factorization [phép, sự] nhân tử hoá

            direct f. of algebra phép nhân tử hoá trực tiếp một đại số

            polar f. of a matrix phân tích cực một ma trận

            unique f. nhân tử hoá duy nhất

factory  nhà máy, xưởng

            automatic f. xib. nhà máy tự động

factory-built mt. chế tạo ở  nhà máy

facultative  không bắt buộc, tuỳ ý

fade  vl. sự phai màu, sự tàn lụi // thay đổi dần dần cường độ tín hiệu; làm phai tàn  f. in làm mạnh lên; f. out làm yếu đi

fading  vl. fading; sự phai màu

fail  không đạt, chưa đủ kt. phá sản

failure  mt. chỗ hỏng;. sự phá hỏng; kt. sự phá sản; trch. sự thất bại

power f. mt. gián đoạn trong việc cấp năng lượng

faithful  đúng, khớp; chính xác

fall  sự rơi; cột nước, bậc nước, thác nước

            free f. sự rơi tự do

fallacy  nguỵ lý, nguỵ biện

false  log. sai

falschood  log. sự sai

falsi

            regular f. phương pháp đặt sai

faltung  tích chập

familiar  quen thuộc, thường; thông thường

family  họ, tập hợp, hệ thống

            f. of circles họ vòng tròn

f. of ellipses họ elip

f. of spirals họ đường xoắn ốc

f. of straight lines họ đường thẳng

f. of surfaces  họ mặt

cocompatible f. họ đối tương thích

complete f. đs. họ đầy đủ

confocal f. họ đồng tiêu

normal f. of analytic function họ chuẩn tắc các hàm giải tích

n-parameter f. of curves  họ n-tham số của đường cong

one-parameter f. họ một tham số

far  xa

farther  xa hơn

farthest  xa nhất    at the f. ở xa nhất, nhiều nhất

fastness  độ cứng, độ bền

fatigue  vl. sự mỏi (kim loại)

fault mt. sự sai, sự hỏng

            incipient f. sự hỏng bắt đầu xuất hiện

            ironwork f. cái che thân (máy)

            sustained f. sự hỏng, ổn định

            transient f. sự hỏng không ổn định

faulty  sai; không rõ chất lượng

favourable  thuận tiện, tốt

feasible  cho phép; có thể thực hiện được

            physically f. thực hiện cụ thể được

feature  nét, đặc điểm

feeble  yếu

feed  mt. sự cấp (liệu) sự cung dưỡng

            automatic f. cấp liệu tự động

            gravity f. cấp liệu do trọng lượng bản thân

            line f. sự chuyển băng (sang dòng mới), sự cho băng

            tape f. cơ cấu kéo băng

feedback  xib. sự liên hệ ngược

curent f. liên hệ ngược dòng

degenerative f. liên hệ ngược âm

delayed f. liên hệ ngược có chậm

devivative f. liên hệ ngược theo đạo hàm

envelope f. liên hệ ngược theo hình bao

external f. liên hệ ngược ngoài

inverse f. liên hệ ngược âm

lagging f. liên hệ ngược trễ

local f. liên hệ ngược địa phương

monitoring f. liên hệ ngược kiểm tra

negative f. liên hệ ngược âm

output f. liên hệ  ngược từ lối ra

position f. liên hệ ngược theo vị trí

rate f.  theo vận tốc

reference f. liên hệ ngược khởi đầu, liên hệ ngược xuất phát

voltage f. liên hệ ngược theo hiệu thế

fecder  mt. bộ phận cung dưỡng, tuyến cấp liệu; vl. dây tải điện; fidơ

feeding  mt. sự cấp (liệu),  sự cung dưỡng

            continuous f. mt. sự cấp liên tục

feel  cảm thấy

feeler  mt. cảm thấy, cái thụ biến

ferrite  mt. ferit

ferroelectric  vl. chất sắt điện

ferroelectricity  tính sắt điện

few  một vài, ít    a. f. một vài

fiber  top. thớ, sợi

fibration  sự phân thớ

local f. phân thớ địa phương

regular f. phân thớ chính quy

weak f. phân thớ yếu

fiblre  thớ, sợi

fictitious  giả tạo, tưởng tượng

fidelity  mt. độ trung thành, độ chính xác (của sự sao lại, của sự nhớ lại); sự sát nghĩa (của bản dịch)

fiducial  an toàn, tin cậy, bảo đảm

field  trường, miền, thể phạm vi, lĩnh vực

f. of class two đs. trường lớp thứ hai, trường siêu Aben

f. of constants đs. trường các hằng số

f. of events trường các biến cố

f. of extremals gt. trường các đường cực trị

f. of porce  trường lực

f. of integration trường tích phân

f. of lines trường tuyến

f. of points  trường điểm

f. of quotients trường các thương

f. of sets đs. trường các tập hợp

f. of vectors trường vectơ

algebraic number f.  trường số đại số

base f. trường cơ sở

class f. trường các lớp

coefficient f. đs. trường các hệ số

commutative f. trường giao hoán

complete f. đs. trường đầy đủ

complete ordered f. đs. trường được sắp toàn phần

congruence f. đs. trường đồng dư

conjugate f.s đs. các trường liên hợp

convervation f. (of force) trường bảo toàn (lực)

constant f. đs. trường hằng số

cubic f. trường bậc ba

ecylotomic f. đs. trường chia vòng tròn

derived f. (with respect to a valuation) trường dẫn suất (đối với một sự định giá)

difference f. đs. trường sai phân

differential f. hh. trường hướng

electromagnetic f. trường điện tử

elliptic(al) f. đs. trường eliptic

formally real f. đs. trường thực về hình thức

free f. trường tự do

ground f. trường cơ sở

hyper-real f. trường siêu thực

inertia f. trường quán tính

intermediate f. đs. trường trung gian

irrotational f. trường không rôta

local f. đs. trường địa phương

magnetic f. vt.  từ trường

measure f. trường có độ đo

modular f. trường môđun

multidifferential f. trường đa vi phân

neutral f.  đs. trường trung hoà

non-commutative f. trường không giao hoán

number f. trường số

ordered f. đs. trường được sắp

partial differential f. đs. trường vi phân riêng

perfect f. trường hoàn toàn

prime f. trường nguyên tố

quadratic f. đs. trường bậc hai

quotient f. trường các thương

radiation f. trường bức xạ

ramification f. trường rẽ nhánh

real number f. trường số thực

rotational f. trường rôta

scalar f. trường vô hướng

skew f. đs. trường không giao hoán

solenoidal vector f. hh.  trường vectơ xolenoit

splitting f.  đs. trường khai triển

tensor f. hh. trường tenxơ

topological f. trường tôpô

total real f. trường thực toàn phần

true quotient f. đs. trường thương dúng

two-dimentional f. trường hai chiều

vector f. trường vectơ

velocity f. trường vận tốc

vortex f. trường rôta

fifteen  mưới lăm (15)

fifteeth  thứ mười lăm, phần thứ mười lăm

fiftieth  thứ năm mươi, phần thứ năm mươi

fifty  năm mươi (50)

figurate  sự tượng trưng, sự biểu hiện

figure  hình; ký hiệu, dấu hiệu (của chữ số); hệ số; hình vẽ; biểu đồ

in round f.s lấy tròn, quy tròn

f. of noise hệ số ồn

f. of syllogism log. cách của tam đoạn luận

circumscribed f. hình ngoại tiếp

congruent f.s hình tương đẳng

correlative f. hình đối xạ

geometric f. hình hình học

homothetic f.s hình vị tự

identical f.s  các hình đồng nhất

inscribed f. hình nội tiếp

percpective f. hình phối cảnh

plane f. hình phẳng

polar reciprocal f.s hình đối cực

projecting f. hình chiếu ảnh

radially related f.s hh. các hình vị tự

reciprocal f. hình thuận nghịch

significant f. chữ số có nghĩa

similar f.s các hình đồng dạng

squarable f. hình cầu phương được

symmetric f. hình đối xứng

vertex f. hình đỉnh

file  mt. bộ phận ghi chữ, phiếu ghi tên

filing  sự đưa vào phiếu ghi tên, sự đưa vào bộ phận lưu trữ

fill  hoàn thành

fillet  đs. băng giải

film  mt.; vl. phim, màng // chụp phim

continuously moving f. phim di động liên tục

plastic f. phim bằng chất dẻo

sensitive f. phim bắt sáng

transparent f. phim trong suốt

filming  mt. sự chụp phim

filter  xib.; vl. cái lọc, bộ lọc, máy lọc

all-pass f. máy lọc pha

amplitude f. máy lọc biên độ

band f. máy lọc giải

band-elimination f. máy lọc khử theo giải

bandpass f. cái lọc băng (giải)

elamping f. cái lọc được giữ cố định

compensating f. cái lọc bổ chính

discontinuous f. máy lọc xung

feedback f.  cái lọc hệ ngược

frequency f. cái lọc tần số

high-pass f. cái lọc sao

infinite memory f.  bộ lọc có nhớ vô hạn

interference f. máy lọc chống nhiễu loạn

lossless f. máy lọc không hao

low-pass f. máy lọc các tần thấp

mode f. cái lọc kiểu sóng

noise f. cái lọc tiếng ồn

nonlinear f. bộ lọc không tuyến tính

normalized f. bộ lọc được chuẩn hoá

optimun f. bộ lọc tối ưu

output f. máy lọc (có) lối ra

predicting f. cái lọc tiên đoán

pulsed f. máy lọc xung

seperation f. cái lọc tách

stable f. cái lọc ổn định

suppression f. máy lọc chẵn

total f. bộ lọc phức

tuned f. cái lọc cộng hưởng

wave f. cái lọc sóng

filtered  đã được lọc

filtration  sự lọc

            convergent f. đs. sự lọc hội tụ

regular f. đs. sự lọc chính quy

fin  . bộ ổn định, cái làm ổn định

final  kết thúc cuối cùng

finance  kt. tài chính

financial kt. (thuộc) tài chính

find  tìm thấy

finder  mt. bộ tìm

fine  chính xác, thuần tuý; top. mịn // làm sạch

fineness  độ nhỏ của phân hoạch; . tính chất khí động lực học

finer  top. mịn hơn

finish  hoàn thành, kết thúc

finitary  hữu hạn

finite  hữu hạn

finitism  log. chủ nghĩa hữu hạn

finned  tựa lên, tựa vào

firm  kt. hàng buôn // rắn, bền; ổn định

first  thứ nhất, đầu tiên

            at f. từ đầu, đầu tiên

from the f. ngay từ đầu

f. of all trước hết

fiscal  kt. (thuộc) thu nhập

fish  trch. thẻ bằng ngà

fision  vl. sự chia, sự tách, sự phân hạch; . sự nứt

            nuclear f. sự phân hạch nguyên tử

spontaneous f. sự phân hạch tự phát

fit  thích hợp, phù hợp // kẻ theo điểm

fitness  sự thích hợp, sự tương ứng

fitting  sự thích hợp, sự vẽ theo các điểm

            curve f. vẽ đường cong thực nghiệm; vẽ đường cong theo các điểm

leasr square f. san bằng bằng phương pháp bình phương bé nhất

five  năm (5)

fix  cố định

fixation   top. sự cố định

fixed  cố định, ổn định; không đổi

flame  vl. ngọn lửa

flap  . cánh tà sau (của máy bay); bảng chắn

flast  vl.  tia sáng; sự nổ; sự bốc cháy

flat  phẳng; bẹt

            concircularly f. phẳng đồng viên

            locally f. hh. phẳng địa phương, ơclit địa phương

            projectively f.hh. phẳng xạ ảnh, ơclit xạ ảnh

flatness  tính phẳng; tính bẹt

flatten  làm bẹt, san bằng

flecnode  flenôt

flection  sự uốn; đạo hàm bậc hai

flex  uốn

flexibility  tính uốn được, tính đàn hồi

flexble  uốn được, đàn hồi được

flexion  độ uốn; đao hàm bậc hai

            f. of surface độ uốn của một mặt

flexowriter  mt. thiết bị in nhanh, flecxôraitơ

flexure  độ uốn

flight  . sự bay

            blind f. . sự bay mù

            level f. . sự bay nằm ngang

floating  thay đổi; phiếm định; trôi

floating-point  mt. dấy phẩy động

floor  sàn, đáy

flow  dòng, sự chảy, lưu lượng

            diabatic f. dòng đoạn nhiệt

back f. dòng ngược         

channel f. dòng chảy trong

circular f. dòng hình tròn

conical f. dòng hình nón

divergent f. dòng phân kỳ

energy f. dòng năng lượng

fliud f. dòng chất lỏng

free f. dòng tự do

gas f. dòng khí

geodesic f. gt. dòng trắc địa

hypersonic f. dòng siêu âm

gadually varied f. dòng biến đổi dần

isentropic f. dòng đẳng entropi

jet f. dòng tia

laminar f. dòng thành lớp

logarithmic spiral f. dòng xoắn ốc lôga

mass f. dòng khối lượng

non-steady f. dòng không ổn định

ordinarry f. dòng thông thường

parallel f. dòng song song

plastic f. dòng dẻo

potential f. . dòng thế

pressure f. dòng áp

rapid f. dòng nhanh

rapidly varied f. dòng biến nhanh

secondary f. dòng thứ cấp

shearing f. dòng sát, dòng trượt, dòng cắt

spiral f. dòng xoắn ốc

steady f. dòng ổn định

suberitical f. dòng trước tới hạn

subsonic f. dòng dưới âm tốc

superciritical f. dòng siêu tới hạn, dòng (mạnh) xiết

traffic f. dòng vận tải

tranqiul f. dòng yên lặng

turbulent f. dòng xoáy

uniform f. dòng đều

unsteady f. dòng không ổn định

variable f. dòng biến thiên

vortex f. hh.  dòng rôta

fluctuate  thăng giáng, dao động

fluctuation  sự thăng giáng, sự dao động; biến thiên

total f. biến thiên toàn phần

ideal f. of function biến thiên toàn phần của một hàm

velocity f. biến thiên vận tốc

fluid  chất lỏng; môi trường

compressible f. chất lỏng nén được

ideal f. chất lỏng lý tưởng

perfect f. chất lỏng nhớt

fluidity  tính lỏng, độ lỏng

fluorescence  sự huỳnh quang

flutter  vl. phách động

flux  thông lượng, dòng

enegy f. năng thông, dòng năng lượng

luminous f. quang thông, dòng ánh sáng

magnetic f. thông lượng từ

vanishing f. thông lượng triệt tiêu

focal  (thuộc) tiêu điểm

focus  tiêu điểm, tập trung tại tiêu điểm

fold  gấp uốn

folium  tờ, lá

            f. of Descartes lá Đề các (đồ thị x3 + y3 = 3axy)

            double f. lá kép

            parabolic f. đường hình lá parabolic

simple f. lá đơn

follow  theo sau

follower  mt. bộ nhắc lại, mắc sao lại, bộ theo dõi

            automatic curve f. bộ sao lại các đường cong tự động

            cam f. bộ sao lại cam

            curve f. bộ theo dõi đường cong

follwing  như sau; sau đây

foot  chân (đường thẳng góc);  phút (đơn vị đo lường Anh)

f. of a perpendicular chân đường vuông góc

forbid  cấm; không giải được

forbiedden  bị cấm; không giải được

force  lực, cường độ || cưỡng bức

f. of gravity trọng lực

f. of inertia lực quán tính

f. of mortality kt. cường độ tử vong

f. of repulsion lực đẩy

active f. lực tác động

axial f. lực hướng trục

central f. lực xuyên tâm

centrifugal f. lực ly tâm

collinear f.s lực cộng tuyến

concentrated f. lực tập trung

concurrent f.s lực đồng quy

conservation f. lực bảo toàn

constraining f.s các lực buộc, các lực pháp tuyến, các lực tác động thẳng góc với phương chuyển động

driving f. lực phát động

elastic restoring f. lực khôi phục đàn hồi

electromotive f. lực điện động

external f. lực ngoài, ngoại lực

frictional f. lực ma sát

generalized f. lực suy rộng

gyroscopic f. lực hồi chuyển

inertia f. lực quán tính

internal f. lực trong, nội lực

magnetizing f. cường độ từ trường

motive f. lực chuyển động

net f. . lực tổng hợp

non-conservative f. lực không bảo toàn

propulsive f. lực kéo

reactive f.s phản lực

repulsive f. lực đẩy

resultant f. lực tổng hợp

shearing f. lực cắt, lực trượt, lực xát

short-range f.s lực tác dụng ngắn

surface f. lực mặt

tensile f.. sức căng

forced  bị cưỡng bức

forrecast  tiên đoán, dự đoán, dự báo

forecasting  sự tiên đoán, sự dự đoán, sự dự báo

form  dạng // hình thành

in matrix f.  ở dạng ma trận

to bring into canonical f. đưa về dạng chính tắc      

adjoint f. hh. dạng [phó liên hợp]

algebraic f. dạng đại số

bilinear f. dạng song tuyến

binary quadraitic f. dạng toàn phương nhị nguyên

biquadratic f. dạng tùng phương

canonical f. of difference equation dạng chính tắc của phương trình sai phân

classical canonical f. dạng chính tắc cổ điển

complex f. dạng phức

compound quadratic f.s dạng toàn phương phức hợp

conjunctive normal f. dạng chuẩn hội

cubic f. dạng bậc ba

definite f. đs. dạng xác định

differential f. dạng vi phân

disjunctive normal f. dạng chuẩn tuyển

exterior f. dạng ngoài

first fundamental f. dạng cơ bản thứ nhất

Hermitain f. dạng Hecnit

indeterminate f. gt. dạng vô định

inertia f. dạng quán tính

intercept f. of the  equation of a straight line phương trình đường thẳng theo đoạn thẳng

modular f. dạng môđun

multilinear f. dạng đa tuyến tính

name f. log. dạng tên

nonsingular f. dạng không suy biến

norm f. log. dạng chuẩn tắc, pháp dạng

one-dimensional fundamental f. dạng cơ bản một chiều

polynomial f. dạng đa thức

positive definite quadraitic f. dạng toàn phương xác định dương

prenex f. dạng tiền lượng, dạng prinec

primitive f. dạng nguyên thuỷ

principal normal f. log. dạng chuẩn chính

quadratic f. đs. dạng toàn phương

quadratic differential f. dạng vi phân bậc hai

quaternary f. dạng tứ nguyên

rational f. dạng hữu tỷ

rectangular f. of complex number dạng đại số của số phức

second fundamental f. dạng cơ bản thứ hai

sesquilinear f. đs. dạng bán song tuyến tính, dạng nửa song tuyến tính

standard f. dạng tiêu chuẩn

superposed fundamental f. dạng cơ bản chồng chất

ternary bilinear f. dạng song tuyến tính tam nguyên

ternary quadratic f. dạng toàn phương tam nguyên

ternary quartic f. dạng bậc bốn tam nguyên

three-dimensional fundamental f. dạng cơ bản ba chiều

trilinear f. dạng tam tuyến tính

typical f. dạng dạng điển hình

two-dimensional fundamental f. dạng cơ bản hai chiều

two-point f. dạng hai điểm

wave f. dạng sóng

formal  hình thức

formalism  log. chủ nghĩa hình thức, hệ hình thức

formalization  log. hình thức hoá

formally  về mặt hình thức

formation  sự hình thành, cấu tạo

formative  hình thành

formula  công thức

            addition f. công thức cộng

addition f.s of trigonometry công thức cộng lượng giác

assumption f. công thức giả định

asymptotic f. công thức tiệm cận

backward interpolation f. công thức nội suy lùi

binomial f. công thức nhị thức

closed f. công thức đóng

coincidence f. công thức trùng phương

column f. công thức cột

congruous f.s công thức đồng dư

corector f. công thức sửa

difference f. công thức sai phân

distance-rate-time f. công thức chuyển động đều (l=vt)

double-angle f.s công thức góc nhân đôi

dublication f. công thức tăng đôi

empiric f. công thức thực nghiệm

end f. công thức cuối

even-numbered f. công thức có số chẵn

five-term f. công thứcnăm số hạng

forward interpolation f. công thức nội suy tiến

half-angle f.s công thức góc chia đôi

incidence f. công thức liên thuộc

integral f. công thức tích phân

interdeducible f.s công thức suy diễn như nhau

interpolation f. gt. công thức nội suy

inverse f.gt. công thức nghịch đảo

inversion f. gt. công thức nghịch đảo

irrefultable f. công thức chắc chắn đúng

logarithmic f. công thức lôga

number-theoretic f.log. công thức số học

open f. log. công thức mở

postulation f. công thức giả định

prediction f. công thức tiên đoán

prenex f. công thức prinec

prime f. công thức nguyên tố

principal f. log. công thức chính

primoidal f. công thức thể tích lăng trụ cụt

product f., production f. công thức đưa về dạng lôga hoá

provable f. công thức chứng minh được

quadratic f. công thức các nghiệm của phương trình bậc hai

quadrature f. log. công thức cầu phương

quadrature f. of close type (open type) công thức cầu phương kiểu đóng (kiểu mở)

rectangular f. log. công thức hình chữ nhật

recursion f. log. công thức truy toán, công thức đệ quy

reduction f.s công thức bác được

side f. log. công thức cạnh

simple interest f. tk. công thức lãi đơn

starter f. công thức xuất pháp

subtraction f.s công thức trừ

summation f. gt. công thức lấy tổng

thin-lens f.s vl. công thức lăng kính mỏng

translation f.s hh. công thức dời trục toạ độ

trapezoid f. công thức hình thang

universal-coefficient f. công thức hệ số phổ dụng

verifiable f. log. công thức nghiệm được

formulation (of equation)  lập phương trình

forth  về phía trước; từ nay về sau

and so f.vân vân

            so far f. trong trừng mực ấy

fortieth  thứ bốn mươi; phần thứ bốn mươi

fortuitous  ngẫu nhiên

forty  bốn mươi (40)

forward  về phía trước, đi trước, vượt trước

found  xây dựng, thành lập

foundation  cơ sở, nền móng

            f. of geometry cơ sở hình học

founded  có cơ sở

four  bốn (4)

fourfold  bội bốn, bốn lần

four-group  đs. nhóm bốn, nhóm Klein

fourscore  tám mươi (từ cổ) (80)

fourteen  mười bốn (14)

fourteenth  thứ mười bốn; phân fthứ mười bốn

fourth  thứ bốn, phần thứ bốn

fractile  tk. điểm phân vị

fraction  phân số; một phần

f. in its lowest terms phân số tối giản

ascendant continued f. liên phân số tăng

binary f. phân số nhị nguyên

comon f. phân số thông thường (tử và mẫu đều là số nguyên)

complex f. phân số bốn tầng

continued f. liên phân số

convergent continued f. liên phân số hội tụ

decimal f. phân số thập phân

descending continued f. liên phân số giảm

improper f. phân số không thực sự

non-terminating continued f. liên phân số vô hạn

parial f. gt. phân thức đơn giản

periodic continued f. liên phân số tuần hoàn

periodical f. phân số tuần hoàn

proper f. phân số thực sự

rational f. phân thức hữu tỷ

rational algebraic f.  phân thức đại số hữu tỷ

recurrent continued f.  liên phân số tuần hoàn

sampling f. tk. tỷ suất lấy mẫu

similar f.s các phân số đồng dạng

simple f. phân số thông thường

simplified f. phân số tối giản

terminating contunued f. gt. liên phân số hữu hạn

unit f. phân số có tử số đơn vị

unlike f. s các phân số không đồng dạng

vulgar f. phân số thông thường

fractinal  (thuộc) phân số, bộ phận

fractionary  phân số; bộ phận

frame  dàn, khung; hệ quy chiếu, hệ toạ độ // dựng

            f. of reference hệ quy chiếu thiên văn

astronomical f. of reference tv. hệ quy chiếu thiên văn

rigid f. cơ. dàn cứng

framework  hệ dàn

free  tự do

freedom  sự tự do

freely  một cách tự do

frequency  vl. tần số

angular f. tần số góc

audio f. tần số âm (thanh)

base f. tần số cơ sở

beat f. tần số phách

carrier f. tần số mang

cell f. tần số nhóm

circular f. tần số vòng

class f. tần số lớp

collision f. tần số va chạm

commercial f. tk. tần số công nghiệp; tần số thương mại

conversion f. tần số biển đổi

critical f. tần số tới hạn

cut-off f. tần số cắt, tần số tới hạn

cyclic f. tần số vòng

driving f. tần số kích thích

marginal f. tk. tần số biên duyên

master f. mt. tần số chính

natural f. tần số riêng

non-dimensional f. tần số không thứ nguyên

pulse f. tần số lặp các xung

pulse-recurrence f. mt. tần số lặp các xung

relative f. tần số tương đối

resonance f. tần số cộng hưởng

scan f. tần số quét

signal f. tần số tín hiệu

signal-carrier f. tần số mang tín hiệu

spacing f. tần số nghỉ

theoretical f. tk. tần số lý thuyết, xác suất

transition f.xib. tần số chuyển tiếp

frequent  thường xuyên

friction  vl. ma sát

internal f. ma sát trong

linear f. ma sát tuyến tính

rolling f. ma sát lăn

skin f. . ma sát mặt ngoài

static and kenetic f. ma sát tĩnh và động

fringe  vành, đường viền

interference f. vành gia thoa

front  vl. tuyến, mặt trước; mặt đầu tròn

cold f. vl. mặt đầu lạnh, tuyến lạnh

oblique shock f. tuyến kích động xiên

reaction f. tuyến phản lực

reflected shock f. tuyến kích động phản xạ

shock f. tuyến kích động

spherical shock f.  tuyến kích động cầu

stationary shock f. tuyến kích động dừng

warm f. tuyến ấm

wave f. mặt sóng, đầu sóng

frontal  chính diện; (thuộc) tuyến, biên

frontier  biên giới

frustum  hình cụt

            f. of a cone hình nón cụt

      f. of a pyramud hình chót cụt

fulcrum  cơ.  điểm tựa

full  toàn thể, toàn phần, đầy // hoàn toàn

full-scale  ở độ lớn tự nhiên

full-size  cỡ toàn phần

full-sphere  top. quả cầu

fully  hoàn toàn, đầy đủ

function  hàm, hàm số; chức năng // tác dụng, vận hành

f. of  bounded variation hàm có biến phân bị chặn

f. of a complex(real) variable hàm biến số phức thực

f. of concentration tk. hàm tập trung

f. of dispersion kt. hàm phân tán

f. of exponential type  hàm kiểu mũ

f. of finite genus gt. hàm có giống hữu hạn

f. of f. hàm của hàm, hàm hợp

f. of infinite type hàm kiểu vô hạn, hàm kiểu cực đại

f. of limited variation hàm có biến phân bị chặn

f. of maximun type hàm kiểu cực đại, hàm kiểu vô hạn

f. of minimum type gt. hàm kiểu cực tiểu

f. of position hàm vị trí

f. of random variable xs. hàm cuả biến ngẫu nhiên

f. of singularities gt. hàm các điểm kỳ dị, thành phần kỳ dị

f. of support hàm tựa

absolutely additive set f. hàm tuyệt đối cộng tính

absolute monotonic f. hàm đơn điệu tuyệt đối

acylic f. hàm không tuần hoàn, hàm phi xilic

adjustment f. tk. đặc trưng của tập hợp thống kê

algebraic(al) f. hàm đại số

alternate f. đs. hàm thay phiên

analytic(al) f. hàm giải tích

antihyperbolic f. s. hàm hipebolic ngược

antitrigonometric f. hàm lượng giác ngược

arc-hyperbolic f.s hàm hipebolic ngược

area f. hàm xác định diện tích (trong không gian Mincopxki)

arithmetric f. hàm số học

associated integral f. hàm nguyên liên đới

asympotic distribution f. hàm phân phối tiệm cận

atomic set f. hàm tập hợp nguyên tử

automorphic f. hàm tự đẳng cấu

beta f. hàm bêta

bicomplex f. hàm song phức

bicontinuous f. hàm song liên tục

biharmonic f. hàm song điều hoà

bijective f. hàm song ánh

bilinear f. hàm song tuyến tính

Boolean f. hàm Bun

bounded f. hàm bị chặn

bounded set f. hàm tập bị chặn

carries f. hàm mang

characteristic f. hàm đặc trưng

circular cylinder f. hàm trụ tròn

circular cylindrial wave f. hàm sóng trụ tròn

circulary symmetric f. hàm đối xứng tròn

class f. hàm lớp

closure f. hàm đóng

close-to-convex f. hàm gần lồi

combinable f. hàm hợp được

comparable f. hàm so sánh được

complementary f. hàm bù (nghiệm đực biệt của một phương trình vi phân tuyến tính không thuần nhất)

complementary error f. hàm sai bù

complete analytic f. hàm giải tích đầy đủ

completely additive set f. gt. hàm tập hợp cộng tính hoàn toàn

completely defined f. log. hàm xác định khắp nơi

complex f. hàm số phức

complex velocity f. hàm vận tốc phức

composite f. gt. hàm hợp

computable f. log. hàm tính được

concave f. hàm lõm

confluent hypergeometric f. gt. hàm siêu bội suy biến

conical f. hàm cônic

conjugate f.s hàm liên hợp

conjugate harmonic f.s gt. hàm điều hoà liên hợp

content f. hàm dung tích

contiguous hypergeometric f.s  hàm siêu bội tiệm cận

continuous f. hàm liên tục

control f. hàm kiểm tra

control-allowable f. hàm đièu khiển cho phép

convex f. hàm lồi

coordinate f. hàm toạ độ

cost f. hàm giá (trị)

countable additive set f. hàm tập hợp cộng tính đếm được

covariance f. hàm hiệp phương sai

criterion f. hàm tiêu chuẩn

cumulant generating f. xs. hàm sinh tích luỹ

cumulative frequency f. hàm tần số tích luỹ

cyclotomic f. hàm chia vòng tròn

cylindrical f.s hàm trụ hàm Betsen

decision f. tk. hàm quyết định

decreasing f. hàm giảm

demand f. tk. hàm nhu cầu

density f. hàm mật độ, mật độ phân phối

derived f. hàm dẫn suất

determining f. gt. hàm xác định

developable f. hàm khai triển được

differentiable f. hàm lấy vi phân được

digamma f. hàm đigama

discontinuous f. gt. hàm gián đoạn

discriminant f.tk. hàm phân biệt

disspation f. hàm tiêu tán

distance f. hàm khoảng cách

distribution f. hàm phân phối

dominant f. hàm số trội

doubly periodic f. hàm song tuần hoàn

drriving f. hàm đầy

elementary f. hàm sơ cấp

elementary symmetric f. hàm đối xứng có bản

elementary transcendental f. hàm siêu việt sơ cấp

elliptic(al) f. hàm eliptic

elliptic(ai) cylinder f. hàm trụ eliptic

elliptic modular f. hàm môđunla eliptic

energy f. hàm năng lượng

entrire f. gt. hàm nguyên

entrire f. of zero type hàm nguyên loại cực tiểu

entrire rational f. hàm hữu tỷ nguyên

envolope f. hàm bao

equimeasurable f. hàm đồng đẳng đo được

eror f. hàm sai số, hàm độ sai, tích phân xác suất sai số (y=erfx, y=erfcx, y=erfix)

even f. hàm chẵn

expenditure f. hàm chi phí

explicit f. hàm hiện

expomential f. hàm mũ

factorable f. hàm nhân tử hoá được

factorial f. hàm giai thừa

finite f. hàm hữu hạn

flow f. gt. hàm dòng

force f. thế vị, hàm lực

forcing f. hàm cưỡng bức

free f. hàm tự do

frequency f. hàm tần số

frequency distribution f. hàm mật độ, mật độ phân phối

gamma f. hàm gama

general recursive f. hàm đệ quy toàn phần

generating f. hàm sinh

Hamiltonian f. vl. hàm Haminton

harmonic f. hàm điều hoà

holomorphic f. hàm chỉnh hình, hàm giải tích

homogeneous f. hàm thuần nhất

homographic f. hàm đơn ứng

hyperbolic f. gt. hàm hypebolic

hyperbolic inverse f. hàm hypebolic ngược

hyperconical f. hàm siêu nón

hyperelliptic f. hàm siêu eliptic

hypergeometric f. hàm siêu bội

hyperharmonic f. hàm siêu điều hoà

implicit f. hàm ẩn

impulse f. hàm xung

incomplete beta f. gt. hàm bêta khuyết

incomplete gamma f. gt. hàm gama khuyết

incomplete defined f. log. hàm xác định không hoàn toàn

increasing f. hàm tăng

independent f.s gt. hàm độc lập

indicator f. hàm chỉ tiêu của hàm nguyên

initial f. log. nguyên hàm

injective f. hàm đơn ánh

integrable f. gt. hàm khả tích

integral f. of mean tyoe gt. hàm nguyên loại chuẩn tắc

integral algebraic f. hàm đại số nguyên

integral transcendental f. hàm siêu việt nguyên

interior f.  gt. hàm trong

interval f. gt. hàm khoảng cách

inverse f. gt. hàm ngược

inverse circular f. hàm vòng ngược, hàm lượng giác ngược

inverse hyperbolic f. hàm hypebolic ngược

inverse trigonometric f. hàm lượng giác ngược, hàm vòng ngược

irrational f. hàm vô tỷ

iterated f. hàm lặp

iterative impedance f. hàm tổng trở lặp

jum f. xib. hàm bước nhảy

kernel f. gt. hàm hạch

known f. hàm đã biết

lacunary f. hàm tổng

Lagrangian f. vl. hàm Lagrăng, thế động lực

lifting f. hàm nâng

limited f. hàm bị chặn

linear f. hàm tuyến tính

linear integral f. hàm nguyên tuyến tính

locally constant f. hàm hằng địa phương

logarithmic f. hàm lôga

logarithmic trigonometric f. hàm lôga lượng giác

logarithmically convex f. hàm có lôga lồi

logical f. log. hàm lôgic

logistic f. kt. hàm lôgittic

loss f. hàm tổn thất

many-valued f. gt. hàm đa trị

mapping f. gt. hàm ánh xạ

measure f. gt. độ đo

measurable f. hàm đo được

meromorphic f. gt. hàm phân hình

metaharmonic f. hàm mêta điều hoà

minimal f., minimun f. hàm cực tiểu

modular f. hàm môđunla

moment generating f. hàm sinh các mômen

monodrome f. hàm đơn đạo

monogenic analytic f. gt. hàm giải tích đơn diễn

monogenic f. of complex variable gt. hàm biến phức đơn diễn

monotone f. gt.  hàm đơn điệu

multiform f. hàm đa trị

multilinear f. hàm đa tuyến tính

multiple f. hàm bội

multiple valued f. hàm đa trị

multiplicative f. hàm nhân tính

multivalent f. hàm đa diệp

multivalued f. hàm đa trị

natural trigonometrical f. hàm lượng giác tự nhiên

negatively infinite f. hàm âm lớn vô hạn

non-analytic f. hàm không giải tích

non-differentiable f. hàm không khả vi

nn-negative additive f. hàm cộng tính không âm

non-periodic f. hàm không tuần hoàn

non-uniform f. hàm không đơn trị

normal f. hàm chuẩn tắc

normalized orthogonal f.s hàm trực giao chuẩn hoá

null f. hàm không

numerical f. hàm bằng số

objective f. trch. hàm mục tiêu

odd f. hàm lẻ

one-valued f. gt. hàm đơn trị

operator f.  hàm toán tử

order f. hàm thứ tự

orthogonal f.s. hàm trực giao

oscillating f. hàm dao động

parabolic(al) cylinder f. hàm trụ parabolic

partial f. hàm bộ phận

partial recursive f. hàm đệ quy bộ phận

partition f. hàm phân hoạch

pattern f. hàm sơ đồ (dùng để tính các bản bất biến)

periodie f. hàm tuần hoàn

p-harmonic f. hàm p- điều hoà

phase f. hàm pha

phi f. hàm phi (của Ơle)

piecewise continuous f. hàm liên tục từng mảnh

piecewise regular f. hàm chính quy từng mảnh

plurisubharmonic f. hàm đa điều hoà dưới

point f. gt. hàm điểm

polygonal f. hàm đa giác

polyharmonic f. hàm đa điều hoà

possibility f. hàm khả năng

positive f. hàm dương

positive definite energy f. hàm năng lượng xác định dương

positive real f. hàm thực dương

positively infinite f. hàm dương lớn vô hạn

potential f. thế vị, hàm lực, đa điều hoà

power f. tk. hàm lực lượng

primitive f. hàm nguyên thuỷ

propagation f. hàm truyền

propositional f. hàm mệnh đề

pseudoanalytic f. hàm giả giải tích

pseudo-periodic f. hàm giả tuần hoàn

purely discontinuous set f. hàm tập hợp thuần gián đoạn

quasi-nanlytic f. hàm tựa eliptic

quasi-periodic f. hàm tựa tuần hoàn

quaternion f. hàm quatenion

radical f. hàm căn

random f. xs.  hàm ngẫu nhiên

randomized decision f. hàm quyết định đã ngẫu nhiên hoá

rational f. hàm hữu tỷ

rational fractional f. hàm phân hữu tỷ

rational integral f. hàm nguyên hữu tỷ

reactance f. hàm điện kháng

real-valued f.gt.  hàm lấy giá trị thực

reciprocal f. hàm thuận nghịch

recursive f. hàm đệ quy

reduced characteristic f. hàm đặc trưng rút gọn

regular f. hàm đều

regular f. of a complex variable hàm biến phức đều

relate f.s các hàm phụ thuộc

remainder f.  hàm các số dư

ring f. hàm vành

risk f.tk.  hàm mạo hiểm

saddle f. hàm yên ngựa

schlicht f. hàm (giải tích) đơn diệp

self-impedance f. hàm tự trở

semi-continuous f. hàm nửa liên tục

sequential risk f.tk.  hàm mạo hiểm liên tiếp

set f. gt.  hàm tập hợp

signal f. hàm dấu, hàm xicnum

simple (analytic) f. hàm (giải tích) đơn diệp

single-valued f. hàm đơn trị

singly periodic f. hàm tuần hoàn đơn

singular f. hàm kỳ dị

sinusoidal f. hàm sin

slope f. hàm dốc

smooth f. tk. hàm trơn, hàm được bình dị

source f. hàm nguồn, hàm Grin

spectral f. hàm phổ

spherical wave f. hàm sóng cầu

spheroidal wave f. hàm sóng phỏng cầu

square-integrable f. hàm có bình phương khả tích

step f. gt. hàm bậc thang; xib. xác suất chuyển tiếp

stored energy f. hàm biến dạng năng lượng

stream f. hàm dòng

stress f. hàm ứng suất

stroke f. log. hàm Sefơ

subharmonic f. hàm siêu điều hoà

supply f. tk. hàm cung cấp

symmetric(al) f. gt. hàm đối xứng

temperate f. hàm tăng chậm

temperature f. gt.  hàm nhiệt độ

test f. tk. hàm (tiêu) chuẩn

tetrahedral f. hàm tứ diện

totally additive set f. hàm tập hợp hoàn toàn cộng tính

transcendental f. hàm siêu việt

transfer f. hàm truyền

trial f. gt. hàm cơ sở (thuộc không gian cơ sở)

trigonometric(al) f.s  hàm lượng giác

triply periodic f. hàm tam tuần hoàn

truth f. log. hàm đúng

typically-real f. gt. hàm thực điển hình

unbounded f. gt. hàm không bị chặn

uniform f. hàm đơn trị

uniformly best desision f. tk. hàm quyết định tốt đều nhất

unit step f. hàm bậc thang đơn vị

univalent f. gt. hàm đơn diệp

universal f. log. hàm [phổ dụng, xạn năng]

utility f. hàm lợi ích

varied flow f. hàm dòng biến

vector f. gt. hàm vectơ

vector wave f. hàm sóng vectơ

wave f. hàm sóng

weight f. tk. hàm trọng lượng

zeta f. gt. hàm zeta

zonal hyperspherical f. hàm siêu cầu đới

functional  (thuộc) hàm (số) || phiếm hàm

convex f. phiếm hàm lồi

domain f. phiếm hàm miền

linear f. phiếm hàm tuyến tính

multilinear f. phiếm hàm đa tuyến tính

recursive f. log. phiếm hàmđệ quy

functor  hàm tử

additive f. hàm tử cộng tính

balance f. hàm tử cân bằng

coderived f. hàm tử đối dẫn suất

composite f. hàm tử hợp

contravariant f. đs. hàm tử phản biến

covariant f. hàm tử hiệp biến

evaluation f. hàm tử định giá

exact f. hàm tử khớp

fibre f. hàm tử thớ

forgetful f. hàm tử quên

half exact f. hàm tử nửa khớp

left exact f. đs. hàm tử khớp bên trái

right exact f. đs. hàm tử khớp bên phải

singular homology f. hàm tử đồng điều kỳ dị

suspension f. hàm tử treo

fund  kt. quỹ

fundamental  cơ bản

funicular  (thuộc) dây

furcate  rẽ nhánh

furcation  sự rẽ nhánh

further   xa hơn || hơn nữa; sau đó, ngoài ra

furthermore  ngoài ra

furthest, farthest  xa nhất

fuse  nút; kỹ. kíp nổ

instantaneous f. kíp nổ tức thời

fusion  vl. sự nóng chảy

future  tương lai