Từ điển toán học Anh – Việt – L

label   nhãn // ký hiệu; đánh dấu

labile   không ổn định, không bền

laboratory   phòng thí nghiệm, phòng thực nghiệm

            computing l. mt. phòng thực nghiệm tính toán

labour   kt. lao động, làm việc

            surplus l. lao động thặng dư

labyrinth   mê lộ, đường rối

labyrinthine   xib. (thuộc) mê lộ, đường rối

lack   sự thiếu, sự vắng mặt

lacuna   lỗ hổng, chỗ khuyết

lacunar(y)   hổng, khuyết

lacunarity   tính có lỗ hổng

lag   sự trễ, sự chậm; sự chuyển dịch âm của pha

            control l. [sự trễ, sự chậm] điều chỉnh

            controller l. sự chậm của [người, bộ phận] điều chỉnh

            corrective l. sự trễ hiệu chính

            instrument l. sự trễ dụng cụ, sự giảm tốc dụng cụ

            measurring l. xib. sự trễ đo

            phase l. sự trễ pha, sự dịch chuyển âm của pha

            plant l. sự trễ trong đối tượng điều chỉnh

            process l. sự trễ trong quá trình

            response l. sự trễ phản ứng

            time l. gt. sự trễ thời gian

lambda   lamđa (l)

lambdagram   tk. biểu đồ lamđa

lamina   lớp mỏng, bản mỏng

laminar   thành lớp

lamp   đèn

            cold cathode i. đèn âm cực lạnh

            finish l. mt. đèn kết thúc quá trình tính

            gas-discharge l. vl. đèn phóng điện qua khí

            glow l. đèn nóng sáng

            pilot l. mt. đèn hiệu, đèn kiểm tra

language   nguôn ngữ

            natural l. ngôn ngữ tự nhiên         

            number l. ngôn ngữ số, hệ thống đếm

            pseudo-object l. log. ngôn ngữ đối tượng giả

large   lớn, rộng   in the l. nói chung, trong toàn cục

largest   lớn nhất

last   cuối cùng // tiếp xúc, kéo dài  at l. cuối cùng; l. but one, next to l. giáp chót; to the l. đến cùng

late   chậm; cuối; sau; không lâu; thời gian gần đây

latent   ẩn, tiềm

later   chậm hơn

lateral   chung quanh, bên phụ

latest   cuối cùng, chậm nhất, muộn nhất

latin   latin

latitude   tv. vĩ độ, vĩ tuyến

            l. of a point on the earth’s surface vĩ độ của một điểm trên bề mặt trái đất

            astronomical l. vĩ độ thiên văn

            celestial l. vĩ độ trời (trong hệ toạ độ xích đạo)

            ecliptic l. vĩ độ hoàng đạo

            geocentric l. vĩ độ địa tâm

            geodetic l. vĩ độ trắc địa

            geographical l. vĩ độ địa lý

            high l.s vĩ độ cao

            low l.s vĩ độ thấp

            middle l.s vĩ độ trung bình

latter   không lâu; cuối cùng

lattice   đs. dàn; tk. mạng

            atomic(al) l. đs. dàn nguyên tử

            coarse l. đs. dàn thô

            complemented đs. dàn có bổ sung

            complete multiplicative l. đs. dàn nhân đầy đủ

            cubic l. tk. mạng lập phương

            disjunction l. đs. dàn tách

            distributive l. tk. mạng phân phối

            gruoping l. tk. mạng nhóm

            integral l. đs. dàn nguyên

            matroid l. M-dàn

            metric l. đs. dàn mêtric

            modular l. đs. dàn môđula

            muliplication l. đs. dàn nhân

            quasi-complemented l. đs. dàn được tựa bổ sung

            relatively complemented đs. dàn được bổ sung tương đối

            residuated l. đs. dàn có phép chia

            semi-modular l. đs. dàn nửa môđula

            skew l. đs. dàn lệch

            soluble l. đs. dàn giải được

            square l. tk. mạng vuông

            star l. dàn hình sao

            three-deménional l. tk. mạng ba chiều

law   luật, quy luật; định luật; nguyên lý; công thức; định lý

l. of action and reaction định luật tác dụng và phản tác dụng

l. of apparition of prime luật phân bố các số nguyên tố

l. of  association luật kết hợp

l. of  commutation luật giao hoán

l. of  conservation of energy định luật bảo toàn năng lượng

l. of  contradiction log. luật mâu thuẫn

l. of  cosines định lý côsi

l. of  distributive proportion luật tỷ lệ phân phối

l. of  double logarithm luật lôga lặp

l. of  errors luật sai số

l. of  excluded middle luật bài trung

l. of  experience xib. luật kinh nghiệm

l. of  friction định luật ma sát

l. of  great numbers luật số lớn

l. of  identity log. luật đồng nhất

l. of  indices luật chỉ số

l. of  inertia định luật quán tính

l. of  interated logarithm luật lôga lặp

l.s of motion vl. các [quy luật, định luật] chuyển động, các định luật cơ học

l. of mutuality phases quy luật tương hỗ các pha

l. of  nature quy luật tự nhiên

l. of  reciprocity luật [thuận, nghịch, phản liên hồi dưỡng]

l. of  requisite variety xib. luật yêu cầu nhiều vẻ

l. of  signs luật đấu

l. of  sines hh. định lý sin

l. of  small numbers xib.  luật số bé, phân phối Poatxông

l. of  sufficient reason log. luật đủ lý

l. of  supply and demand kt. quy luật cung và cầu

l. of  tangents định lý tang

l. of  the lever . định luật đòn bẩy

l. of  the mean gt. định lý trung bình

l. of  thought log. luật tư duy

l. of  universal gravitation định luật vạn vật hấp dẫn

l. of zero tk. luật không

absorption l. đs. luật hút thu

cancellation l. luật giản ước

            commutative l. luật giao hoán

complementarity l. đs. luật bù

composition l. luật hợp thành

conservation l. định luật bảo toàn

cosine l. định lý côsin

distribution l. luật phân phối

dualization l. luật đối ngẫu

elementary probability l. mật độ phân phối xác suất

error l. luật sai số, luật độ sai

exponential l. luật số mũ

gas l. vl. phương trình của khí; sự cân bằng trạng thái khí

hydrostatic(al) pressures l. luật phân phối áp lực thuỷ tĩnh

index l.s luật chỉ số

inertia l. định luật quán tính, định luật Niutơn thứ nhất

non-commutative l. luật không giao hoán

normal l. of composition hhđs. luật hợp thành chuẩn tắc

one- side distribuutive l. luật phân phối một phía

parallelogram l. of forces quy tắc bình hành lực

probability l.  luật xác suất

quasi-stable l. luật tựa ổn định

reciprocity l. luật thuận nghịch

reduced l. luật rút gọn

reflexive l. luật phản xạ

semi-stable l. luật nửa phân phối

strong l. of large numbers luật mạnh số lớn

transitive l. luật [bắc cầu, truyền ứng]

trichotomy l. đs. luật tam phân

lay   xếp, đặt  l. down the rule [phát biểu, thiết lập] quy tắc

layer   lớp, tầng

            l. of charge vl. tầng tích điện, mặt phẳng tích điện

            boundary l. lớp biên

contact l. tầng tiếp xúc

double l. vl. tầng kép

equipotential l. tầng đẳng thế

            multiple l. gt. tầng bội

            turbulent buondary l. lớp biên rối loạn

layout   bảng, sơ đồ, cấu hình phân phối, sự xắp xếp

            digit l. mt. sắp xếp chữ số

            wiring l. mt. sơ đồ lắp ráp

lead   tờ, lá, diệp

learn   học (thuộc)

least   bé nhất // nhỏ hơn cả, ở mức bé nhất

leave   để lại, còn lại

lecture   bài giảng // giảng bài

leeway   . trôi, giạt, bạt

   left   (bên) trái  on the l. về phía trái; on the l. of the equation vế trái của phương trình

left-hand    về phía trái

left-handed   xoắn trái, (thuộc) hệ toạ độ trái

legitimate   làm hợp pháp

lemma   bổ đề

lemniscate   lemnixcat (đồ thị của r2=a2cos2q)

            cogarithmic l. lemnixcatlôga

            projective l. lemnixcat xạ ảnh

length   độ dài, chiều dai

            l. of arc  độ dài cung

            l. of a curve độ dài đường cong

            l. of normal độ dài pháp tuyến

            l. of a rectangle chu vi hình chữ nhật

            l. of a tangent độ dài tiếp tuyền

            extremal l. gt. độ dài cực trị

            focal l. tiêu cự

            pulse l. mt. độ dài xung

            reduced l. độ dài rút gọn

            register l. độ dài của thanh ghi

            word l. mt. độ dài của từ, độ dài của mã hiệu

            wave l. bước sóng

lengthen   kéo dài

lengthened   được kéo dài

lens   vl. thấu kinh

            converging l. thấu kính hội tụ

            diverging l. thấu kính phân kỳ

leptokurtosis   tk. độ nhọn vượt chuẩn

less   ít hơn, bé hơn // trừ

lesson   bài học

let   giả sử, cho phép

letter   chữ cái; dấu hiệu // ghi bằng chữ

            capital l. chữ (cái) hoa

            code l. chữ mã hiệu; dấu hiệu mã

            function l. mt. chữ hàm

            key l. xib. (chữ) khoá (mã hiệu)

level   mức, cấp // nằm ngang bằng phẳng Ì on a l. ở mức trung bình, cân bằng; out of l. nghiêng lệch; l. with cân bằng với

            l. of adstraction log. mức độ trừu tượng

            l. of prices kt. mức giá

       acceptable quality l. tk. mức chất lượng chấp nhận được. mức lẫn loại cho phép

            confidence l. mức tin cậy

            energy l. vl. mức năng lượng

            intensity l. mức cường độ

            overload l. mức quá tải

            pressure l. mức áp suất

            pressure spectrum l. mức phổ áp

            significance l. tk. mức ý nghĩa

            velocity l. mức vận tốc

lever   đòn bẩy, tay đòn

leverage   tác dụng đòn bẩy

levy   kt. thu thuế

lexicographic(al)   (hiểu) từ điển

lexcography   từ vựng học

liability   được phép; phải; có thể, cólẽ; có trách nhiệm Ì l. to duty tk. phải đóng thuế

library   thư viện

            l. of tapes mt. thư viện các băng

librate   cân; dao động

libration   tv. bình động

lifetime   vl. thời gian sống; chu kỳ bán rã

lift   lực [nâng, thăng] // nâng lên

            earodynamics l. lực nâng khí động

light   ánh sáng, nguồn sáng; đèn // nhẹ, yếu // chiếu sáng Ì to bring to l. làm sáng tỏ; to come to l. được rõ, được thấy; phát hiện được

            polarized l. ánh sáng phân cực

            search l. đèn chiếu, đèn pha

            warning l.s sự đánh tín hiệu bằng ánh sáng

            zodical l. ánh sáng hoàng đới

like   giống như; bằng; cùng tên // giống, có lẽ, có thể

likelihood   tk. hợp lý

            maximum l. tk. hợp lý cực đại

likeness   giống nhau, đồng dạng; đơn loại

limacon   đường ốc sên (đồ thị của r = acosq + b)

limit   giới hạn, cận // hạn chế; giới hạn Ì l. approached from the left tiến dần tới giới hạn về bên trái; l. approached from the right tiến dần tới giới hạn về bên phải; at the l. ở giới hạn; l. in the mean giới hạn trung bình; l.s on an integral giới hạn tích phân; to place an upper l. on  xác định giới hạn trên; to set a l. xác định giới hạn; to tend to a l. tiến tới giới hạn

l. of error giới hạn sai số

l. of funtion giới hạn của hàm

l. of integration gt. cận lấy tích phân

l. of proportionality giới hạn tỷ lệ

l. of sequence giới hạn dãy

action l.s giới hạn tác dụng

complete l. gt. giới hạn đầy đủ, giới hạn trên

confidence l. tk. giới hạn tin cậy

control l.s giới hạn kiểm tra

direct l. đs. giới hạn trực tiếp

elastic l. giới hạn đàn hồi

fiducial tk. giới hạn tin cậy

functional l. giới hạn hàm

inconsistent l. giới hạn không nhất quán

inverse l. đs. giới hạn ngược

least l. giới hạn bé nhất

left-hand l. giới hạn bên trái

lower l. giới hạn dưới

plastic l. giới hạn dẻo

probability l. tk. giới hạn xác suất

projective l. giới hạn xạ ảnh, giới hạn xạ ngược

repéted l.s giới hạn lặp

right-hand l. giới hạn bên phải

superior l. giới hạn trên

tolerance l. tk.  giới hạn cho phép, giới hạn chấp nhận được

upper l. giới hạn trên, cận trên

upper control l. tk. cận kiểm tra trên

yied l. giới hạn dão, điểm dão

limitary   bị chặn, giới hạn

limitation   [tính, sự] giới hạn; hạn chế

limited   bị chặn, bị hạn chế

limiter   giới hạn tử, bộ phanạ hạn chế

line   đường; tuyến; dòng; băng truyền Ì l. at infinity đường thẳng ở vô tận

l. of action đường tác dụng

l. of apsides tv. đường cận viễn

l. of behaviour xib. tuyến dáng điệu

l. of centers đường tâm

l. of curvature hh. đường độ cong

l. of equidistance đường cách đều

l. of force vl. đường sức

l. of intersection giao tuyến

l. of motion quỹ đạo

l. of parallelism đường song song

l. of principal stress đường ứng suất chính

l. of projection đường thẳng chiếu

l. of quickest descent đường đoản thời

l. of reference tuyến quy chiếu

l. of regression tk.  đường hồi quy

l. of rupture đường gẫy (của vật liệu)

l. of singularity đường các điểm kỳ dị

l. of striction đường thắt

l. of support tuyến đỡ

l. of zero moment  đường có mômen không

acceptance l. đường thu nhận

acoustic delay l. đường trễ âm

antiparalle l.s đường đối song

asymptotic l. đường tiệm cận

base l. of diagram tuyến cơ sở của một biểu đồ

belief l. mức tin cậy

boundary l. đường biên

branch l. đường rẽ nhánh

broken l. đường gấp khúc

calendar l. tv. đường đổi ngày

central l. đường trung tâm

characteristic l. đường đặc trưng

closed l. đường đóng

coaxial l. đường đồng trục

complex l. đường phức

concurrent l.s những đường thẳng đồng quy

conjugate l.s đường liên hợp

consolidation l. tuyến củng cố

contact l. đường tiếp xúc

contuor l. chu tuyến

dash l. đường gạch (- – -)

date l. tv. đường đổi ngày

delay l. mt. đường trễ

diametric(al) l. đường kính

discriminatory l. biệt tuyến, tuyến phân biệt

divergent straight l. đường thẳng phân kỳ

dot-dash l. đường chấm gạch (ã-, ã-, ã-)

dotted l. đường chấm chấm (……..)

double l. hh. đường kép

double heart l. đường hình tim kép

energy l. đường năng lượng

equalized delay l. đường trễ có đặc trưng cân bằng

equidistant l. đường cánh diều

equipotential l. đường đẳng thế

focal l. đường tiêu

generating l. đường sinh

geodesic l. đường trắc địa

gorge l. đường thắt

harmonic l. đường điều hoà

horizontal l. đường chân trời, đường nằm ngang

hyperbolic l.s đường hyperbolic

ideal l. đường lý tưởng

imaginary l. đường ảo

impulse l. tuyến xung

influence l. đường ảnh hưởng

initial l. đường ban đầu

indeterminate l. of curvature tuyến độ cong bất định

isochromatic l. đường đẳng sắc

isoclinic l. đường đẳng tà

isogonal l. đường đẳng giác

isotropic l. đường đẳng hướng

limiting l. đường giới hạn

load l. đường tải trọng

median l. hh. đường trung tuyến

minimal l. đường cực tiểu

mutually perpendicular l.s các đường thẳng thẳng góc nhau

nodal l. đường nút

non-isometric l.s các đường không đẳng cực

normal l. pháp tuyến

number l. đường thẳng số

oblique l. đường xiên

parallel l.s hh. các đường thẳng song song

paratactic l.s đường paratactic

perpendicular l.s các đường thẳng góc

pipe l. đường ống

polar l. hh. đường đối cực

polar reciprocal l.s các đường đối cực

precision delay l. mt. tuyến trễ chính xác

pressure l. tuyến áp

prodiction l. đường dây chuyền (sản xuất)

projecting l. đường chiếu ảnh

pseudo-tangent l. đường giả tiếp  xúc

real l. đường thẳng thực

reference l. hh. tuyến cơ sở

regressiom l. đường hồi quy

rejection l. đường tới hạn; đường bác bỏ (trong phân tích liên tiếp)

rumb l. hh. đường tà hành

satellite l. đường vệ tinh

screw l. đường đỉnh ốc

secant l. cát tuyến

shok l. tuyến kích động

singular l. đường kỳ dị

skew l.s đường ghềnh

sonic l. tuyến âm

spectral l. vl. tuyến phổ

spiral delay l. mt. tuyến trễ xoắn ốc

supply l. tuyến cấp liệu

straight l. đường thẳng

stream l. đường dòng, dạng thuôn

striction l. đường thắt

table l. hàng của bảng

tangent l. tiếp tuyến, đường tiếp xúc

            thrust l. tuyến lực đẩy

transition l. đường  chuyển tiếp

transmission l. đường truyền

trunk l. kỹ. tuyến chính (dây điện thoại)

ultrasonic delay l. đường trễ siêu âm

unit l. đường thẳng đơn vị

vanishing l. tuyến biến mất

vertical l. đường thẳng đứng

virtual asymptotic l. đường tiệm cận ảo

waiting l. tk. giới hạn kiểm tra; tuyến báo trước

world l. đường vũ trụ

lineal, linear   tuyến tính; kẻ

linearity   tính chất tuyến tính

linearzition  (sự) tuyến tính hoá

            equivalent l. (sự) tuyến tính hoá tương đương

linearly   (một cách) tuyến tính

link   sự liên kết, sự nối

            l. of chain top. mắt xích

            mechanical l. xib. liên kết cơ giới

linkage   sự cố kết, sự bện, sự nối;vl. số đầy đủ các đường sức giao nhau; thông lượng vòng

linked   cố kết, liên kết

liquefaction   vl. sự hoá lỏng

liquefy   vl. hoá lỏng

liquid   chất lỏng

            rotating l. chất lỏng quay

list   danh sách, bảng // lập danh sách

            check l. mt. sơ đồ kiểm tra thử, bảng kiểm tra

litttle    bé; ngắn; không đáng kể; ít

lituus   đường xoắn ốc “giây” (đồ thị của r2 = a/q)

live   sống, tồn tại // hoạt; sinh thực

load   tải trọng, tải, trọng tải

concentrated l. tải trọng tập trung

critical l. tải trọng giới hạn

dead l. trọng lượng riêng, tải trọng không đổi

distributed l. tải trọng phân bố

inductive l. tải tự cảm

live l. hoạt tải

terminal l. tải trọng đầu mút

triangular l. tải trọng tam giác

ultimate l. tải trọng giới hạn

uniform lateral l. tải trọng phân bố đều

working l. tải trọng tác động

loan   kt vay

Lobachevskian   (thuộc) Lôbasepxki

local   địa phương, cục bộ

localization   sự định xứ, sự định

l. of sound vị sự định xứ âm (thanh) 

localize   định xứ, đưa tới một vị trí nào đó

localized   được định xứ

locally   (một cách) địa phương, cục bộ

locate   định xứ, định vị trí; được đặt

location   sự định xứ; mt. mắt (nhớ); vị trí

            decimal l. hàng số thập phân

            long storage l. độ dài ô của một bộ nhớ

            root l. sự tách các nghiệm

            storage l. mắt nhớ

localization   sự khoanh vùng

lock   khoá

locus   quỹ tích; vị trí; xib. tốc đồ

            l. of an equation tập hợp các điểm thoả mãn một phương trình

            extraneous l. quỹ tích ngoại lai

            geometric(al) l. quỹ tích (của các điểm)

            hyperbolic l. quỹ tích hypebolic

            nodal l. quỹ tích điểm mút

            root l. xib. tốc đồ nghiệm

log   vận tốc kế

log   lôga

logarthm   lôgaÌ l. to the base… lôga cơ số…, l. to the base e. lôga tự nhiên, lôga cơ số e, l. to the base ten lôga cơ số qo; to take a l. lấy lôga

            common l. lôga thập phân

            complex l. lôga phức

            hyperbolic l. lôga tự nhiên

            inverse l. lôga ngược

            natural l. lôga tự nhiên

            Naperian l. lôga tự nhiên, lôga Nêpe

            seven-place l. lôga với bảy chữ số thập phân

logarithmic   (thuộc) lôga

logic   lôgic

Aristotelian l. lôgic Arixtôt

basic l. lôgic cơ sở

classic l. lôgic cổ điển

combinatory l. lôgic tổng hợp

constructive l. lôgic kiến thiết

dialectical l.  lôgic biện chứng

formal l. lôgic hình thức

inductive l. lôgic quy nạp

intensional l. lôgic nội hàm

intuitionistic l. lôgic trực giác chủ nghĩa

many-valued l. lôgic đa trị

n-valued l. lôgic n-trị

set-theoretic predicate l. lôgic thuyết tập về các vị từ

symbolic l. lôgic ký hiệu

traditional l. lôgic cổ truyền

logical   (thuôch) lôgic

logician   nhà lôgic học

logicism   chủ nghĩa lôgic

logistic   lôgictic

logistics   log. lôgic ký hiệu

logit   tk. lôgit

long   dài // kéo dài

longer   dài hơn, lâu hơn

longeron   . xà dọc

longest   dài nhất

longevity   độ bền lâu

longitude   kinh độ

            celestial l. kinh độ trong hệ toạ độ xích đạo

longitudinal   dọc

longprimer   . vỏ (tàu, tên lửa)

long-range   tác dụng tầm xa

long-term   lâu, kéo dài

long-wave   vl. sóng dài

look   nhìn, quan sát

look-up   tìm, tra (cứu)

            table l. mt. (lệnh) tìm bảng

loop   nút; vòng // thắt nút

            closed l. xib. vòng đóng

            endless l. mt. nút vô hạn (của băng)

            feedback l. vòng liên hệ ngược

loose   tự do; không chính xác, không xác định; không trù mật

lose  mất

loss   sự tổn thất, sự mất mát, sự hao

            l. of information mất mát, sự hao

            energy l. sự mất năng lượng

            hunting l. tổn thất dò

            minimax tổn thất minimac

            refraction l. tổn thất khúc xạ

            resistance l. tổn thất do cản; [sự, độ] hao (do hiệu ứng)

            transition l. hao chuyển tiếp

            translation l. hao tịnh tiến

            transmission l. tổn thất truyền đạt

lossless   không tổn thất

lost   tổn thất, hao

lot   mớ, lô, bè, nhóm, khối, một khối lượng lớn

            accepted l. lô nhận được

            grand l. tk. lô lớn

            inspection l. lô đưa vào kiểm tra

lottery   tk. sổ số

loudness   vl. âm lượng, cường độ

low   dưới; không đáng kể

lower   dưới // hạ xuống

lowering   sự hạ thấp

            l. of index hạ thấp chỉ số

lowest   thấp nhất; nhỏ nhất

loxodrome   hh. đường tà hành

            conical l. đường tà hành nón

            spherical l. đường tà hành cầu

loxodromic   (thuộc). đường tà hành

lubrication   sự bôi trơn; chất bôi trơn

luck   trường hợp

            bab l. không may

            good l. may mắn

luckless   bất hạnh, không may

lucky   may mắn, hạnh phúc

luminance   vl. tính chiếu sáng; độ trưng

luminary   vl. thiên thể phát quang

luminescence   vl. sự phát quang

luminous   vl. phát sáng

lump   khối chung // lấy chung; thu thập, tập trung Ì take in the l. lấy chung

lumped   lấy chung; tập trung

lunar   vl. trăng

lunate   hình trăng; nửa tháng

lune   êke đôi; hình trăng

            l. of a sphere hình trăng cầu

            circularr l. hình trăng tròn

            geodesic l. hình trăng trắc địa

            spherical l. hình trăng cầu

lunisolar   tv. (lịch) âm – dương