Từ điển toán học Anh – Việt – J

jacobian   định thức Jacôbi; (thuộc) Jacôbi

jet   vl. tia, dòng; luồng

            gas j. tia khí

            propulsive j. động cơ phản lực; không khí dòng thẳng

            pulse j. động cơ phản lực, không khí xung

join   hợp nối

            direct j. đs. hợp trực tiếp

            reduced j. top. hợp rút gọn

joint   chỗ nối; bản lề // hợp lại, nối lại

            pin j. chỗ nối bản lề, ghép có ghim

            universal j. bản lề tổng hợp, khớp Cácđăng

jointly   đồng thời

joker  trch. quân phăng teo

journal   tạp chí, báo; kỹ. ngõng trục; ngõng

judge   phán đoán, tranh luận

judgment   sự phán đoán; sự tranh luận, sự xét sử

iump   bước nhảy; mt. sự chuyển lệnh // nhảy qua  j. at a conclusion log. kết luận vội vã.

            hydraulic j. bước nhảy thuỷ lực

            finite j. bước nhảy hữu hạn

jusction   sự nối, tiế xúc

just   đúng, chính xác; chính là  j. in case trong mọi trường hợp; it is j. the case đó chính là trường hợp

justify   khẳng định, xác minh, minh giải

juxtapose   log. ghép, nhân ghép

juxtapossition   phép ghép, phép nhân ghép