Từ điển toán học Anh – Việt – N

nabla   nabla (); toán tử Nabla

nadir   tv. thiên đề, đáy trời

name   tên gọi // gọi là,  cho  tên

nappe   [tầng, lớp] phủ; vỏ

            n. of  a conical surface tầng phủ của một mặt cônic

narrow   hẹp

natural   (thuộc) tự nhiên

naturally   một cách tự nhiên

nature   tự nhiên, bản chất

naught   số không

navigation   hàng hải, hàng hải học; đạo hàng, môn dẫn đường

near   gần

            arbitrarily n. tuỳ ý gần

            infinitely n. gần vô cùng

nearly   gần như

nebula   tv. tinh vân

necessary   cần

necessity   sự cần thiết

need   cần phải

negate   log. phủ định

negation   log. sự phủ định

            double n. phủ định kép

negative   âm // sự phủ định; câu trả lời phủ định, đại lượng âm; vl. bản âm

neglect   bỏ qua, quên lãng // sự bỏ quên, sự quên lãng

negligible   không đáng kể, bỏ qua được

negociate   thanh toán, thương lượng

neighbour   bên cạnh; đại lượng gần // giới hạn

neighbourhood   lân cận

            n. of a curve lân cận của một đường cong

            n. of point lân cận của điểm

            n. of zero đs. lân cận của không (điểm)

            deleted n. gt. lân cận thủng, lân cận có điểm thủng

            distinguished n. gt. lân cận được phân biệt

            spherical n. hh. lân cận cầu

            tubular n. top. lân cận hình ống

neighbourhood-finite   lân cận hữu hạn

neoid   nêoit

neoring

            planar division n. tân thể phẳng

nerve   thần kinh; tinh thần

            n.  covering  top. thần kinh của (cái) phủ

nest   tổ // đặt vào

            n. of intervals họ các khoảng lồng vào nhau

nested   được đặt vào, được lồng vào

net   lưới; tinh (không kể bì)

            n. of curves lưới đường cong

            conjugate n.s lưới liên hợp

            coordinate n. lưới toạ độ

            flow n. lưới dòng

            focal n. of a congruence lưới tiêu của một đoàn

            isometric orthgonal n. lưới trực giao đẳng cự

            isothermal n. lưới đẳng nhiệt

            linear n. lưới tuyến tính

            logical n. mt. lưới lôgic

            plane n. lưới phẳng

network   lưới; mt. sơ đồ. mạch mạng

            n. of samples tk. nhóm các mẫu thâm nhập nhau

            adding n. sơ đồ lấy tổng

            complementary n. lưới bù

            condensed n. mạng rút gọn

            contack n. sơ đồ công tắc

            corrective n. sơ đồ hiệu chỉnh

            distributing n. mt. mạng phân phối

            dividing n. lưới chia

            electric(al) n. mạng điện, sơ đồ điện       

            four-terminal n. mạng tứ cực

            information n. lưới tin

            integrating n. mt. sơ đồ phân tích

            intercity n. mt. mạng lưới trong thành phố

            matching n. sơ đồ phủ hợp

            multiterminal n. mt. mạng đa cực

            non-planar n. mt. sơ đồ không phẳng

            resistance n. lưới điện trở

            ring n. sơ đồ vành

            undirected n. lưới không có hướng

neutral   trung hoà

neutralize   làm trung hoà

neutrice   gt. cái trung hoà

neutron   nơtron

never   không bao giờ

next   cạnh, sau; gần // sau đó; lần sau

new   mới, hiện đại

Newtonian   (thuộc) Nuitơn

n-fold   cấp n

n-pole   cực điểm cấp n

n – zero   không cấp điểm n

nilpotent   đs. luỹ linh

nil-radical   đs. rađican không

nil-series   đs. chuỗi không

nine   số chín (9)

nineteen   mười chín (19)

nineteeth   thứ mười chín; một phần mười chín

ninetieth   thứ mưới chín; một phần mười chín

ninety   chín mươi

ninth   thứ chín; một phần chín

no   không

nodal   (thuộc) nút

node   nút, điểm nút; đỉnh; tiết điểm

            ascending n. tv. nút tiến

            conic n. (of a surface) điểm đỉnh hoá

            descending n. nút lùi

            improper n. gt. nút phi chính

            proper n. nút chân chính

node-locus   quỹ tích các điểm nút

noise   nhiễu (âm), tiếng ồn

            additive n. nhiễu cộng

            Gaussian n. nhiễu Gauxơ

            hum n. nhiễu phông

            man-made n. xib. nhiễu nhân tạo

            tube n. nhiễu của đèn

            white n. nhiễu trắng

noiseless   không có nhiễu (âm)

noisiness   tính ồn

noisy   có nhiễu âm, có tiếng ồn

nomenclature   danh pháp, hệ ký hiệu

nominal   kt. quy định (giá); (thuộc) tên

nomogram   toán đồ

            hexagonal n. toán đồ lục giác

            riht-angled n. toán đồ vuông góc

            slide-rule n. toán đồ loại thước tính

nomograph   toán đồ, đồ thị toán

nomographic   (thuộc) toán đồ

nomography   lý thuyết toán đồ, phép lập toán đồ

nonagon   hình chín cạnh

non-alternating   không thay phiên, không xoay chiều

n0n-analytic   không giải thích

nonary   chín // bộ chín

non-associative   không kết hợp

non-central   không trung tâm; không đối xứng, không tâm

non-classical   không cổ điển

non-commutative   không giao hoán

non-comparable   không so sánh được

non-conservative   không bảo toàn

non-constructive   không kiến thiết, không xây dựng

non-contact   không tiếp xúc, không tiếp hợp

non-countable   không đếm được

non-cyclic   không có chu trình, không tuần hoàn, không xilic

non-decreasing   không giảm

non-degenerate   không suy biến

non-dense   không trù mật

non-determination tk. phần không quyết định

non-deterministic   không xác định

non-developable   không khai triển được

non-dimensional   không thứ nguyên

non-directional   không có phương

none   không một, hoàn toàn không

non-empty   không trống

non-enumerable   không đếm được

non-erasible   không xoá được, không bỏ được

non-Euclidian   phi Ơclit

non- existence   log. sự không tồn tại

non-holonomic   không hôlônom

non-homogeneous   không thuần nhất

nonillion   1054 (Anh), 1030 (Mỹ)

non-interacting   không tương tác; ôtônom

non-isotropic   không đẳng hướng

nonius   mt. thang chạy

non-limiting   không giới hạn

nonlinear   phi tuyến

non-metrisable   top. không mêtric hoá được

non-negative   không âm; không phủ định

non-normal   khác thường, không chuẩn tắc, không pháp tuyến, không chuẩn

non-orientable   không định hướng được

non-overlapping   không giao nhau, không dẫm lên nhau

non-parametric   không có tham biến

non-periodic   không tuần hoàn, không theo chu kỳ

non-planar   không phẳng

non-random   không ngẫu nhiên

non-recurrent   không truy hồi

non-recursive   log. không đệ quy

non-reflexive   log. không phản xạ

not   không

notation   ký hiệu

            abridged n. ký hiệu tắt

            binary n. mt. hệ thống đếm nhị phân

            continuation n. dấu chấm chấm (…)

            contracted n. ký hiệu rút ngắn, ký hiệu tắt

            decimal n. hệ thống đếm thập phân

            exponential n. mt. biểu diễn mũ (ví dụ 2.102)

            factorial n. dấu giai thừa ( )

notch   dấu chữ V // đánh dấu

note   chú thích, ghi chú ; kt. tín phiếu

            bank n. kt. tín phiếu ngân hàng

            promissory n. kt. biene lai nợ

nothing   không, ko có gì

notice   chú ý, chú thích

notion   log. khái niệm, quan niệm

            defined log. khái niệm được định nghĩa

            logical n. log. khái niệm lôgic

            undefined n. log. khái niệm không được định nghĩa

nought   số không

nova   tv. sao mới

now   bây giờ, hiện nay Ọ before n. trước đây; till n., up to n. từ trước đến nay, cho đến hiện nay; just n. vừa mới

nozzie   ống phụt

nu   nuy (n)

nuclear   vl. (thuộc) hạch, hạt nhân

nucleon(e)   nuclêon

nucleus   hạch, hạt nhân

            n. of a set hạch của một tập hợp

            infinitesimal n. hạch vi phân

nulhomotopic   đồng luân không

null   không có, trống // số không

nullifier   gt. hàm làm triệt tiêu

nullify   hàm triệt tiêu, đưa về không

nullity   đs. số khuyết; số chiều của hạch

number   số; số lượng // đánh số; đếm

            n. of degrees of freedom số bậc tự do

            n. of zero gt. số các không điểm

            absolute số tuyệt đối

            abstract n. số trừu tượng, hư số

            abundant n. số dư

            acceptance n. tk. mức thu nhận (phế phẩm)

            admissible n. tk. mức chấp nhận được

            algebraic(al) n. số đại số

            amicable n.s (các) số bạn

            average sample n. (ASN) tk. cỡ, mẫu trung bình

            beginning n. số bắt đầu

            broken n. phân số

            cardinal n. bản số; lực lượng

            chromatic n. sắc số

            class n. số lớp

            coincidence n. top. chỉ số trùng, số các điểm trùng

            commensurable n. số hữu tỷ

            complex n. số phức

            composite n. số đa hợp, hợp số

            compound n. tạp số

            conerete n. số cụ thể

            congruent n.s các số đồng dư

            congruous n.s các số so sánh được

            conjugate algebraic n. số đại số liên hợp

            conjugate complex n.s những số phức liên hợp

            conjugate imaginary n.s những số ảo liên hợp

            coprime n.s các số nguyên tố cùng nhau

            critical n. số tới hạn

            denominate n. danh số

            directed n. số tương đối

            direction n. số chỉ phương

            even n. số chẵn

            figurate n. số tượng trưng

            final n. of a continued fraction số cuối cùng của một liên phân số

            floating n.s mt. các số có dấu phẩy động

            imaginary n. số ảo

            inaccessible n. số không đạt được

            incidence n. số liên thuộc

            incommensurable n.s các số không khả ước

            influence n. số ảnh hưởng

            integral n. số nguyên

            intersection n. số tương giao

            irrational n. số vô tỷ

            limiting n. số giới hạn

            long n. mt. số dài (có nhiều chữ số)

            lucky n.s số may mắn

            multipartite n. số phân nhỏ

            multiplace n. số nhiều chữ

            natural n. số tự nhiên

            negative n. số âm

            odd n. số lẻ

            ordinal n. tự số

            p-adic n. số p-adic

            palindromic n. số xuôi ngược (ví dụ 3223)

            perfect n. số hoàn chỉnh

            positive n. số dương

            prime n. số nguyên tố

            pseudoprime n. số giả nguyên tố

            pseudorandom n.s tk. các số giả ngẫu nhiên

            pure imaginary n. số thuần ảo

            Pythagorean n. số Pitago

            random n. tk. số ngẫu nhiên

            rational n. số hữu tỷ

            real n. số thực

            rejection n. tk. mức bức bỏ

            relatively prime n.s số nguyên tố cùng nhau

            rotation n. số quay

            ruond n. số tròn

            rounded n. số đã làm tròn, số đã thu gọn

            separayive n. số tách

            serial n. mt. số thứ tự

            signed n.s các số tương đối có dấu

            square-free n. số không chính phương

            tetrahedral n. số tứ diện

            tolerance n. of defects tk. số phế phẩm cho phép

            torion n. số xoắn

            transcendental n. số siêu việt

            transfinite cardinal n. bản số siêu hạn

            triangular n. số tam giác

            unknown n. ẩn số

            wave n. số sóng

       winding n. of a curve with respect to the point số lần quay của một đường cong đối với một điểm

numerable   đếm được

numeral   chữ số // (bằng) số (thuộc) số

            Arabic n.s các chữ số ả rập

            Roman n.s các chữ số La mã

numeration   sự đếm; hệ thống đếm

            decimal n. hệ thống đếm thập phân

numerator   tử số, tử thức

numerical   (bằng) số, số trị

numeroscopenumer mt. dụng cụ ghi số (trên màn ống)

nutationnumer . chương động

            n. of angle chương động góc

            n. of vertical chương động của đường thẳng đứng