Từ điển toán học Anh – Việt – E
e e (cơ số của lôga tự nhiên) each mỗi một easy dễ dàng, đơn giản eccentric tâm sai eccentricity tính tâm sai echo tiếng vang flutter e. tiếng vang phách harmonic e. tiếng vang điều hoà eclipse tv. sự che khuất; thiên thực annular e. tv. sự che khuất hình vành …