Từ điển toán học Anh – Việt – M

machine   máy; cơ cấu; thiết bị; máy công cụ // sử dụng máy

accounting m. máy kế toán

analog m. thiết bị tương tự, thiết bị mô hình

book-keeping m. máy kế toán

calculating m. máy tính, máy kế toán

card punching m. máy đục bìa

chess playing m. máy chơi cờ

clerical m. máy để bàn (giấy), máy kế toán

coin counting m. máy tính tiền tự động

data processing m. máy xử lý các số liệu

determinate m. máy xác định

digital m. máy tính chữ số

duplex calculating m. máy tính hai lần

intelligent m. máy thông minh

jet m. động cơ phản lực

logic(al) m. may lôgic

Markovian m. may Máckôp

parallel m. máy tác động song song

sampling m. nguồn số ngẫu nhiên

            serial m. máy tác động nối tiếp

            sound m. máy đã sửa chữa

            synchoronous m. máy đồng bộ

            tabulating m. máy lập bảng

machinery   máy (móc); cơ cáu; dụng cụ (nói chung)

macroscopic   vĩ mô, thô

macrostatistics   tk. thống kê các mấu lớn

magnet   vl. nam châm

magnetic   vl. từ // chất sắt từ

magnetics   vl. thuyết từ học

magnetism   vl. từ học, hiện tượng từ, tính từ

            permanent m. vl. hiện tượng từ dư

            residual m. hiện tượng từ dư

            terrestrial m. vlđc. địa từ học

magnetization   vl. sự từ hoá

mànetize   từ hoá

magnetostriction   vl. sự từ giảo

magnetron   vl. sự tăng, sự phóng đại

            isogonal m. sự phóng đại đồng dạng

magnify   tăng, phóng đại

magnistor   mt. macnitơ

magnitude   độ lớn; độ dài, chiều đo; tv. độ lớn (của sao)

            m. of a vector chiều dài của véctơ

            geometrical m. độ lớn hình học

            physical m.s vl. các đại lượng vật lý

main   chính, cơ bản // dây dẫn tiếp liệu, đường dây tải

mainstream   dòng chính, chủ lưu

maintain   gìn giữ, bảo quản; sửa chữa

maintainance, maintenance   sự gìn giữ, sự bảo quản, sự sửa chữa

            operating m. mt. sử dụng và sửa chữa

            rountime m. mt. sự bảo quản thông thường

major   lớn, chính, cơ bản, quan trọng hơn

majorant   hàm trội

majority   đại bộ phận, phần lớn

majorize   làm trội

majorized   được làm trội

make   làm, sản xuất; hoàn thành; kỹ. sự đóng (mạch)

malleability   vl. tính dễ rèn

manage   quản lý, lãnh đạo

management   sự quản lý, sự lãnh đạo

manifold   đa dạng; nhiều hình vẻ, nhiều loại; hh. đa tạp

            m. of class Cn đa tạp lớp Cn

            algebraic m. đa tạp đại số

            almost complex m. đa tạp hầu phức

            analytic m. đa tạp giải thích

            closed m. đa tạp đóng

            combinatorial m. đa tạp tổ hợp

            complex m. đa tạp phức

            composite m. đa tạp đa hợp

            covering m. đa tạp phủ

            differentiable m. đa tạp khả vi

            doubly covering m. đa tạp phủ kép

            elementary m. đa tạp sơ cấp

            largest covering m. đa tạp phủ phổ dụng

            linear m. đa tạp tuyến tính

            non-orientable m. đa tạp không định hướng

            one-side m. đa tạp một phía

            oriantable m. đa tạp định hướng được

            projectively equivalent linear m.s các đa tạp tuyến tính tương đương xạ ảnh

            pseudocomplex m. đa tạp giả phức

            smooth m. đa tạp trơn

            topological m. đa tạp tôpô

            two-sided m. đa tạp hai phía

            unlimited covering m. đa tạp phủ vô hạn

manipulate   điều khiển, vận động; thao tác

manipulator   mt. cái khoá bằng tay; cái manip

man-made   nhân tạo

manner   phương pháp, hình ảnh, tác động

mantissa   phận định trị

manual   bằng tay

manufactures    sự sản xuất; sự gia công; sự xử lý // sản xuất; gia công

manufactures   sản phẩm, vật chế tạo

many   nhiều  as m. as cũng nhiều như; no so m. as không nhiều bằng; the m. đại bộ phận

many-stage   nhiều bước, nhiều giai đoạn

many-valued   đa trị

map   xạ ảnh; bản đồ; bản phương án  m. into ánh xạ vào; m. onto ánh xạ lên a m. of the set A into B ánh xạ của tập hợp A vào B

            canonical m. ánh xạ chính tắc

            classifying m. ánh xạ phana loại

            conformal m. ánh xạ bảo giác

            constant m. ánh xạ không đổi

            contiguous m. ánh xạ tiếp lên

            continuous m. ánh xạ liên tục

            contous m. phươgn án các đường nằm ngang

            equivariant m. ánh xạ đẳng biến

            evaluation m. ánh xạ định giá

            excission m. ánh xạ cắt

            fibre m. ánh xạ phân thớ, ánh xạ các không gian phân thớ

            geographic(al) m. bản đồ địa lý

            identification m. ánh xạ đồng nhất hoá

            inclusion m. phép nhúng chìm, ánh xạ nhúng chìm

            inessentical m. ánh xạ không cốt yếu

            interior m. ánh xạ trong

            involutory m. ánh xạ đối hợp

            light m. ánh xạ chuẩn gián đoạn (khắp nơi có các điểm gián đoạn)

            lowering m. anh xạ hạ thấp

            regular m. ánh xạ chính quy

            shrinking m. ánh xạ co rút

            simplicial m. ánh xạ đơn hình

            tensor m. ánh xạ tenxơ

mapped   được ánh xạ

mapping   ánh xạ  m. into ánh xạ vào; m. onto  ánh xạ lên

            m. of a set into another ánh xạ một tập hợp này vào một tập hợp khác

            m. of a set onto another ánh xạ một tập hợp này lên một tập hợp khác

            affine m. ánh xạ afin

            analytic m. ánh xạ giải tích

            bicontinuous m. ánh xạ song liên tục

            chain m. ánh xạ dây chuyền

            closed m. ánh xạ đóng

            conformal l. ánh xạ bảo giác

            diferentiable m. ánh xạ khả vi

epimorphic m. ánh xạ toàn hình

equiareal m. ánh xạ bảo toàn diện tích

homomorphous m. ánh xạ đồng cấu

homotopic cjain m. ánh xạ dây chuyền đồng luân

identity m. ánh xạ đồng nhất

interior m. gt. ánh xạ trong

inverse m. ánh xạ ngược

isometric m. ánh xạ đẳng cực

isotonic m. đs. ánh xạ bảo toàn thứ tự           

light m.  top. ánh xạ thuần gián đoạn

linear m. ánh xạ tuyến tính

meromorphic m. đs. ánh xạ phân hình

monomorphic m. đs. ánh xạ đơn cấu

monotone m. gt. ánh xạ đơn điệu

non-alternating m. ánh xạ không thay phiên

norm-preserving m. gt.  ánh xạ bảo toàn chuẩn

one-to-one m. ánh xạ [một – một, hai chiều]

open m. gt. ánh xạ mở

perturbation m. gt. ánh xạ lệch

preclosed m. ánh xạ tiền đóng

pseudoconformal m. ánh xạ giả bao giác

quasi-conformal m. ánh xạ tựa bảo giác

quasi-open m. top. ánh xạ tựa mở

rational m. hhđs. ánh xạ hữu tỷ

sense-preserving m. gt. ánh xạ bảo toàn chiều

slit m. ánh xạ lên miền có lát cắt trong

starlike gt. ánh xạ hình sao

symplectic m. ánh xạ ximplectic ánh xạ đối ngẫu

topological m. ánh xạ tô pô

univalent m. ánh xạ đơn diệp

margin  bờ, biên, giới hạn, cận; lượng dữ trữ

            m. of safety hệ số an toàn

marginal   biên duyên

mark   ký hiệu, dấu hiệu, vết; mức; cận; giới hạn // ghi dấu hiệu

            class m. điểm giữa khoảng nhóm

            dot m. dấu hiệu phân biệt

            reference m. mt. dấu hiệu kiểm tra; dấu hiệu cơ sở

            quotation m.s dấu ngoặc kép (” “)

            timing m. dấu hiệu thời gian

marker   máy chỉ; người đếm

marking   đánh dấu

Markovian   (thuộc) Máckôp

martingale   xs. mactinhgan trch. tăng đôi tiền cuộc

Marxian   Macxit

mask   mặt lạ; vật che // che đậy; đeo mặt nạ

masking   che giấu

            adjustable m. vật che được điều chỉnh

mass   khối lượng, khối lượng lớn

            acoustic m. âm lượng

            apparent m. . khối lượng bề ngoài

            equivalent m. khối lượng tương đương

            mechanical m.  khối lượng xác suất

            reduced m. . khối lượng rút gọn

            rest m. vl. khối lượng tĩnh

            wave m. khối lượng tĩnh

master  chính, cơ bản // quản lý; lãnh đạo, điều khiển

match   trch. đối thủ ngang sức; cuộc đấu // thử sức, đấu

matched   ngang nhau, tương ứng; phù hợp

material   vật chất; vật liệu chất

materialism   log. chủ nghĩa duy vật

            dialectical m. chủ nghĩa duy vật biện chứng

            historical m. chủ nghĩa duy vật lịch sử

materialistic   log. (thuộc) chủ nghĩa duy vật

materialization   vật chất hoá

mathematical   (thuộc) toán

mathematician  nhà toán học

mathematics   toán học

abstract m. toán học trừu tượng, toán họcthuần tuý

applied m. toán học ứng dụng

constructive m. toán học kiến thiết

elementary m. toán học sơ cấp

pure m. toán học thuần tuý

matrix   ma trận; lưới; bảng

adjoint m. ma trận liên hợp

atjugate m. ma trận phụ hợp

admittance m. ma trận dẫn nạp

alternate m. đs. ma trận thay phiên

associate m. ma trận liên hợp Heemit

associated m. ma trận liên đới

augmented m. ma trận bổ sung

best conditioned m. ma trận tói ưu có điều kiện, ma trận có điều kiện tốt nhất

canoical m. ma trận chính tắc

chain m. ma trận xích

circulant m. ma trận giao hoán

companion m. ma trận bạn

complete correlation m. ma trận tương quan

composite m. đs. ma trận thành phần, ma trận (phức) hợp

compound m.s đs. ma trận đa hợp

conformable m. (ces) ma trận nhân được với nhau

conjugate m. (ces) ma trận liên hợp

constant m. bằng ma trận

cyclic m. ma trận xi lic

decomposable m. ma trận khai triển được

diagonal m. ma trận đường chéo

equivalent m. (ces) ma trận tương đương

factor m. tk. ma trận các hệ số nhân tố

ferroelectric memory m. ma trậ nhớ sắt điện

gain m. ma trận tiền được cuộc

group m. ma trận nhóm

Hermitian m. ma trận Hecmit

idempotent m. (ces) ma trận luỹ đẳng

idempotent m. ma trận đơn vị

ill-conditionned m. ma trận điều kiện xấu

improper orthogonal m. ma trận trực giao bình thường

incidence m. ma trận liên thuộc

information m. ma trận thông tin

inverse m. đs. ma trận nghịch đảo

invertible m. ma trận khả nghịch

involutory m. (ces) ma trận đối hợp

minor definite m. ma trận xác định qua các định thức con

monomial m. ma trận đơn thức

nilpotent m. ma trận luỹ linh

non-recurrent circulant m. đs. ma trận luân hoàn không lặp lại

non-singular m. đs. ma trận không suy biến

normal m. ma trận chuẩn tắc

orthogonal m. ma trận trực giao

parastrophic m. đs. ma trận cấu trúc

partitioned m. (ces) ma trận phân phối

payoff m. ma trận tiền trả

permutation m. đs. ma trận hoán vị

positive m. ma trận dương

positively definite m. đs. ma trận xác định dương

quasi-inverse m. ma trận tựa nghịch đảo

reciprocal m. ma trận nghịch đảo

rectangular m. ma trận chữ nhật

regret m. ma trận tổn thất

resistor m. lưới cản, lưới kháng

scalar m. ma trận đường chéo

similar m.(ces) đs. các ma trận đồng dạng

singular m. ma trận suy biến

skew-symmetric m. ma trận phản đối xứng

square m. ma trận vuông

stochastic m. đs. ma trận ngẫu nhiên

symmetric(al) m. đs. ma trận đối xứng

transposed m. ma trận chuyển vị

triangular m. đs. ma trận tam giác

unimodular m. ma trận đơn môđula

unitary m. đs. ma trận unita

unit m. ma trận đơn vị

U-symmetric m. (ces) ma trận U- đối xứng

variation diminishing m. đs. ma trận giảm lao động

variation limiting m. đs. ma trận giới hạn dao động

zero m. ma trận không

matrixer   mt. sơ đồ ma trận

matter   vl. vật chất; chất; thực chất; nội dung  as a m. of fact thực tế, thực vậy, thực chất là

mature   kt. trả tiền (cho phiếu nhận tiền)

maturite   kt. thời gian trả (theo phiếu nhận tiền)

maverick   tk. loại bỏ không đại diện cho tập hợp tổng quát

maximal   cực đại

maximin   trch. maximin

maximize   làm cực đại

maximum   cực đại, giá trị lớn nhất

absolute m. cực đại tuyệt đối, cực đại hoàn toàn

improper m. cực đại không chân chính

relative m. cực đại tương đối

strong m. cực đại mạnh

true m. cực đại chân thực, cực đại cốt yếu

vrai m., v. max cực đại thực

maze   đường nối, mê lộ

mean   trung bình // giá trị trugn bình; phương tiện; phương pháp  by all m.s bằng mọi cách; by any m.s bằng bất kỳ cách nào; by m.s of gián tiếp, bằng phương pháp; by no m.s không có cách nào; in the m. ở (mức) trung bình

m. of a function gt. giá trị trung bình của hàm

m. of observation trung bình quan trắc

arithmetic m. trung bình cộng

assumed m. trung bình giả định

asymptotic(al) m. trung bình tiệm cận

class m. số trung bình trong lớp

combinatorial power m. tk. trung bình luỹ thừa tổ hợp

controlling m. phươgn tiện [điều khiển, điều chỉnh]

engaging m.s mt. phương tiện cho chạy

geometric m. trung bình nhân

harmonic m. trung bình điều hoà

measuring m.s mt. phương tiện đo lường

modified m. trung bình cải biên

population m. kỳ vọng lý thuyết

power m. tk. trung bình luỹ thừa

pulse generating m. mt. thiết bị máy phát xung

quadratic m. tk. bình phương trung bình

sample m. trung bình mẫu

true m. trung bình chân thực

universe m. kỳ vọng lý thuyết; giá trị trung bình của tập hợp tổng quát, trung bình tổng quát

unweighted m. kt. trung bình không có trọng lượng

weight m.s trung bình có trọng lượng

meander   uốn lại, gấp lại, cong lại // chỗ cong, chỗ lượn

meaning   ý nghĩa; ỹ nghĩa

           geometric(al) m. ý nghĩa hình học

meaningless   vô nghĩa

measurability   tính đo được

measure   độ đo, số đo; độ; đơn vị đo; tiêu chuẩn

           m. of angle độ đo góc

m. of concentration kt. độ tập trumg

m. of curvature độ cong

m. of dispersion tk. độ phân tán

m. of kurtosis tk. độ nhọn

m. of length độ dài

m. of location tk. độ đo vị trí

m. of a point set độ đo của một tập hợp điểm

m. of sensitivity độ nhạy

m. of skewness tk. độ lệch

additive m. gt. độ đo cộng tính

angular m. hh. độ đo góc

complete m. độ đo đầy đủ

cubic m. đo thể tích

dry m. phép đo vật khô

exterior m. độ đo ngoài

harmonic m. gt. độ đo điều hoà

hyperbolic m. gt. độ đo hypebôn

interior m. độ đo trong

land m. phép đo diện tích

liquid m. phép đo chất lỏng

outer m. gt. độ đo ngoài

probability m. độ đo xác suất

regular m. độ đo chính quy

sexagesimal m. of angles hệ đo góc (độ-phút-giây)

signed m. độ đo suy rộng; độ đo có dấu

square m. hh. diện tích

surveyor’s m. phép đo đất

wood m. phép đo (vật liệu) rừng

measured   được đo

measurement   phép đo, chiều đo, hệ thống đo

      actual m. phép đo theo kích thước tự nhiên

      direct m. phép đo trực tiếp

      discharge m. phép đo phóng lượng

      hydrographic m. phép đo đạc thuỷ văn

instantaneous m. mt. phép đo tức thời

precision m. mt. phép đo chính xác

projective m. phép đo xạ ảnh

remote m. đo lường từ xa

time average m. số trung bình theo thời gian đo, số đo trung bình theo thời gian

measurer   kỹ. dụng cụ đo, người đo

mechanical   (thuộc) có học, máy móc

mechanic   cơ học

        m. of fluids cơ học chất lỏng

        analytical m. có học giải tích

Newtonal m. cơ học cổ điển, cơ học Niutơn

quantum m. cơ học lượng tử

statistic m. cơ học thống kê

theoretical m. cơ học lý thuyết

machanism   cơ cấu; thiết bị máy móc; thiết bị hàm

actuating m. cơ cấu dẫn động, cơ cấu thừa hành

chance m. cơ cấu chọn ngẫu nhiên

clutch m. cơ cấu móc

computer m., cuonting m. bộ tính toán

coupling m. cơ cấu ghép

delent m. [chốt, cái] định, vị, cố định

feed m. cơ cấu tiếp liệu

pen-driving m. bộ phận dẫn động bằng bút

printing m. thiết bị in

quick-release m. cơ cấu ngắt nhanh

sine-cosine m. mt. cơ cấu sin-cos

tape m. cơ cấu băng truyền

teleological m. xib. cơ cấu có dáng hướng mục tiêu

medial   trung tâm

median   hh. trung tuyến; tk. međian; trung bình; trung tâm

m. of a trapezoid đường trung bình của hình thang

m. of a truangle trung tuyến của tam giác

mediate   gián tiếp, có cách quãng; trung gian

medium   môi trường; vật liệu; chất; phương tiện; phương pháp

elastic m. vl. môi trường đàn hồi

            isotropic m. vl. môi trường đẳng hướng

            magnetic m. vl. môi trường từ, chất từ

            uotput m. mt. phương tiện rút các điều kiện ban đầu

            recording m. mt. cái mang tin, bộ phận mang tin

            storage m. mt. phương tiện nhớ, cái mang tin nhớ

            stratifed m. vl. môi trường phân lớp

meet   giao // giao nhau, gặp; ứng; thoả mãn (yêu cầu)

melt   vl. nóng chảy

member   vế;  phần tử; bộ phận; chi tiết; khâu

            contronlled m. đối tượng điều khiển

            left m., first m. vế trái, vế thứ nhất

            right m., second m. vế phải, vế thứ hai

membership   [sự, tính] thuộc về (tập hợp)

membrane   vl. màng

memorance   màng

            oscillating m. màng dao động

memory   sự nhớ; bộ nhớ; bộ tích tin

            acoustic m. bộ nhớ âm

            computer m. bộ nhớ của máy tính

            drum m. bộ nhớ trên trống từ tính

            dynamic(al) m. bộ nhớ động

            electrostatic m. bộ nhớ tĩnh điện

            external m. bộ nhớ ngoài

            ferrite m. bộ nhớ ferit

            high speed m. bộ nhớ tác dụng nhanh

            honeycomb m. bộ nhớ hình tổ ong

            intermediate m. bộ nhớ trung gian         

            internal m. bộ nhớ trong

            long-time m. bộ nhớ lâu

            magnetic m. bộ nhớ (có các yếu tố) từ

            magnetic core m. bộ nhớ lõi từ

            permanent m. bộ nhớ thường xuyên

            random access m. bộ nhớ có thứ tự tuỳ ý của mẫu

            rapid access m. bộ nhớ có thời gian chọn ngắn, bộ nhớ có tác dụng nhanh

            volatite m. bộ nhớ trong thời gian ngắn

meniscus   hh. mặt khum; thấu kính lõm-lồi

mensurate   đo lường

mental   (thuộc) tính thần, tâm lý, trí tuệ

mention   nói đến; nhớ

mercantile   kt. hàng hoá; thương mại // mua

merchant   kt. nhà buôn

merge   hợp vào, lẫn vào

merger   kt. sự hợp lại, sự lẫn vào

meridian   kinh tuyến; vlđc. chính ngọ

            fist m. tv. kinh tuyến đầu

            prime m. tv. kinh tuyến [gốc, chính]

meridional   (thuộc) phương nam

merit   chất lượng; tính năng; ưu điểm

            signal-to-noise m. vl. nhân tố ồn

meromorphic   phân hình

meromorphism   đs. phép nhân hình

mesh   tế bào; mắt (lưới); top. độ nhỏ

            m. of a triangulation độ nhỏ của phép tam giác phân

            period m. c.s lưới chu kỳ

mesokurtic   tk. có độ nhọn chuẩn

message   thông tin

            binary m. thông tin nhị nguyên

            coded m. tin đã mã hoá

            equally informative m.s thông tin có tin tức như nhau

metabelian   mêta Aben

metacnetre   tân nghiêng

metacomplete   đs. mêta xilic

metacyclic   đs. mêta điều hoà

metal   vl. kim loại

metalanguage   log. mêta ngôn ngữ

metallic   vl. (thuộc) kim loại

metalogic   log. mêta lôgic

metamathematical   log. (thuộc) mêta toán

metamathematics   log. mêta toán học

metameter   tk. độ đo được biến đổi (khi phép biến đổi không phụ thuộc vào các tham số)

            dose m. kt. liều lượng đã biến đổi

metasystem   log. mêta hệ thống

metatheory   log. mêta lý thuyết

meteor   tv. sao băng

meteorite   tv. thiên thạch

meteorology   vlđc. khí tượng học

meter   mt. dụng cụ đo, máy đo; mét

            check m. dụng cụ kiểm tra

            count rate m. máy đo tốc độ tính

            recording m. dụng cụ tự ghi, dụng cụ ghi

            water m. máy đo lượng nước, thuỷ lượng kế

method   phương pháp

            m. of approximation phương pháp [gần đúng, xấp xỉ]

            m. of average phương pháp bình quân

m. of balayage phương pháp quyét

m. of calculation phương pháp tính

m. of comparison phương pháp so sánh

m. of concomitant variation phương phép biến thiên đồng thời

m. of conjugate grradients phương pháp građien liên hợp

m. of difference phương pháp sai phân

m. of dimensions phương pháp thứ nguyên

m. of elimination phương pháp khử ẩn số

m. of equal coefficients phương pháp hệ số bằng nhau

m. of exhaustion phương pháp vét kiệt

m. of false position phương pháp đặt sai

m. of fictitious loads  phương pháp tải lượng ảo

m. of finite difference phương pháp sai phân hữu hạn

m. of images vl. phương pháp ảnh, phương pháp tạo ảnh

m. of induction phương pháp quy nạp

m. of iteration phương pháp lặp

m. of least squares tk. phương pháp bình phương bé nhất

m. of moments phương pháp mômen

m. of moment distribution phương pháp phân phối mômen

m. of multipliers gt. phương pháp nhân tử

m. of penultimate remainder phương pháp số dư giáp chót

m. of projection phương pháp chiếu

m. of quadrature phương pháp cầu phương

m. of residue phương pháp thặng dư

m. of section phương pháp tiết diện

m. of selected points phương pháp các điểm chọn

m. of solving equation phương pháp giải phương trình

m. of steepest descent phương pháp độ độc nhất

m. of successive approximations phương pháp xấp xỉ liên tiếp

m. of superposition phương pháp chồng chất

m. of trial phương pháp thử

m. of undetermined coefficients phương pháp hệ số bất định

adjoint m. gt. phương pháp các phương trình liên hợp

alternating m. phương pháp thay phiên

alternating direction m. gt. phương pháp hướng thay phiên

analytic m. phương pháp giải tích

axiomatic(al) m. phương pháp tiên đề

centroid m. phương pháp phỏng tâm

cyclic m. phương pháp tuần hoàn

deductive m. phương pháp suy diễn

delta m. gt. phương pháp đenta

diagonal m. log. phương pháp đường chéo

differential m. phương pháp vi phân

dilatation m. phương pháp giãn nở

dual simplex m. phương pháp đơn hình đối ngẫu

energy m. phương pháp năng lượng

finitary m. log. phương pháp hữu hạn

fractional exponent m. phương pháp sai số mũ phân

genetic(al) m. log. phương pháp di truyền

gradient m. phương pháp gradien

graphic(al) m. phương pháp đồ thị

hypothetico deductive m. log. phương pháp suy diễn giả định

infinitesimal m. phương pháp vi phân

isocline m. phương pháp nghiêng đều

iteration m., iterative m. phương pháp lặp

least-squares m. tk. phương pháp bình phương bé nhất

maximum likelihood m. phương pháp hợp lý nhất

Monte-Carlo m. phương pháp Mônte-caclô

moving-average m. phương pháp trung bình trượt

net m. phương pháp lưới

non-constructive m. log.  phương pháp không kiến thiết

numerical m. phương pháp tính bằng số, phương pháp số trị

operational m., operator m. phương pháp toán tử

over-relaxtion m. phương pháp giảm dư [trên quá hạn]

perturbation m. phương pháp nhiễu loạn

photo-elastic m. phương pháp quang đàn

postilational m. phương pháp [định đề, tiên đề]

projective m. phương pháp xạ ảnh

relaxation m. phương pháp giảm dư

representative m. of sampling phương pháp lấy mẫu đại diện

saddle-point m. gt. phương pháp điểm yên ngựa

secant m. phươgn pháp cát tuyến

semantic m. phương pháp ngữ nghĩa

shock m. phương pháp kích động

stational phase m. phương pháp pha dừng

statistic m. phương pháp thống kê

straight line approximation phương pháp xấp xỉ tuyến tính

strain-energy m. phương pháp ứng suất năng lượng

successive over-relaxation m. phương pháp giảm dư quá hạn liên tiếp

sweeping-out m. gt. phương pháp quét ra

symbolic(al) m. phương pháp ký hiệu

synthetic m. phương pháp tổng hợp

target m. phương pháp thử

trial- and-error m. phương pháp thử – và – sai

truncation m. phương pháp chặt cụt

up-and-down m. phương pháp “lên – xuống”

variational m. phương pháp biến phân

vectow m. phương pháp vectơ

wave perturbation m. phương pháp nhiễu loạn sóng

methodic(al)   có hệ thống; có phương pháp

methodize   log. đưa vào hệ thống

methodological   log. (thuộc) phương pháp luận

metric   mê tric

m. of a space mêtric của một không gian

areal m. mêtric diện tích

equiareal m. mêtric siêu diện tích

intrinsic m. hh. mêtric nội tại

polar m. mêtric cực

spherical m. gt. mêtric cầu

spherically symmetrical m. hh. mêtric đối xứng cầu

metrics   mêtric học

metrizability   tính mêtric hoá được

metrizable   mêtric hoá được

metrization   phép mêtric hoá

metrize   mêtric hoá

micrometer   kỹ. thước đo vi

microphone   vl. (cái) micrô

microprogramming   mt. vi chương trình hoá

microrelay   mt. rơle cực nhỏ

microsope   vl. kính hiển vi

microseism   vlđc. vi chấn

microstatistics   tk. thống kê các mẫu nhỏ

mid-coefficient   hệ số ở giữa (một công thức)

middle   giữa // để ở giữa

midget   rất nhỏ

midline   đường trung bình

            m. of a trapezoid trung bình tuyến của một hình thang

midperpendicular   trung trực

midpoint   trung điểm

            m. of a line segment trung điểm của một đoạn thẳng

            m. of a simplex top. tâm một đơn hình

midrange   tk. nửa tổng các biên trị

midsequent   log. hệ quả trung gian

mid-value   giá trị trung bình

mil 1/6400 góc 3600 hoặc 0,056250; 1/1000 rađian; một nghìn; một phần nghìn

mile   dặm

            geographical m. dặm địa lý

nautical m. hải lý

milliard   nghìn triệu (109)

million   một triệu (106)

mimic   tương tự

mind   quan tâm // tinh thần

miniature   cỡ thu nhỏ

minimal   cực tiểu

            strong relative m. cực tiểu tương đối mạnh

minimax   minimac

minimization   sự cực tiểu hoá

minimize   cực tiểu hoá

minimum   cực tiểu

            improper m. cực tiểu không chân chính

            weak relative m. cực tiểu tương đối yếu

Minkowskian   (thuộc) Minkôpxki

minor   đs. định thức con // nhỏ, bé

            complementary m. định thức con bù

            principal m. định thức con chính

            sigbed m. phần bù đại số

            symmetrical m. định thức con đối xứng

            unsymmetrical m. định thức con không đối xứng

minorant   hàm non

minuend   số bị trừ

minus   dấu trừ; đại lượng âm / âm

minute   phút // nhỏ, không đáng kể

miscalculation   mt. tính sai

miscellaneous   hỗn hợp; nhiều vẻ, đa dạng

miscount   mt. tính sai

mismatch   xib. sự không phù hợp

misoperation   mt. sự làm việc không đúng (của máy)

mistakes   hiểu lầm, sai lẫm // khuyết điểm; sự hiểu lầm

mix   trộn

mixed   hỗn tạp

mixer   mt. tầng trộn, bộ trộn, máy trộn

mixture   sự hỗn hợp

            m. of distribution hỗn hợp các phân phối

            m. of populations tk. hỗn hợp họ

mnemonic   dễ nhớ

mnemonics   quy tắc dễ nhớ; tính dễ nhớ

mob   top. nửa nhóm, Hauđop

mobile   di động, lưu động

mobility   tính di động, tính lưu động

            free m. di động tự do, độ động tự do, độ động toàn phần

modal   log. (thuộc) mốt, mô thái

modality   log. mốt, tính mô thái

mode   phương thức, phương pháp; hình thức

            m. of motion phương thức chuyển động

            m. of operation phương pháp làm việc

            m. of oscillation dạn dao động

            m. of vibration dạng chấn động

            floating control m. phương pháp điều chỉnh động

            high-frequency m. xib. chế độ cao tần

            normal m. dao động riêng

            transverse m. of vibration dạng chấn động ngang

model   mô hình; hình mẫu

            m. of calculation sơ đồ tính

            m. of economy mô hình kinh tế

            deformable m. mô hình biến dạng được

            experomental m. mt. mẫu thí nghiệm

            geometric(al) m. mt. mô hình hình học

            iconic m. mô hình lặp lại đúng đối tượng

            pilot m. mô hình thí nghiệm

            production m. kt. mô hình sản xuất

            table m. mt. mô hình để bàn

            urn m. tk. mô hình bình

moderation   sự làm chận [sự, độ] giảm tốc

            m. of neutrons sự làm chậm nơtron

modern   mới, hiện đại

modification   sự đổi dạng, sự (thay) đổi, sự điều chỉnh

     m. of orders mt. đổi lệnh

     address m. mt. đổi địa chỉ

modify  đổi (dạng); điều chỉnh

modular  môđula; (thuộc) môđun

modulateb vl.biến điệu

modulated vl.bị biến điệu

modulation vl. sự biến điệu

     amplitude frequency m. sự điều chỉnh biên -tần; sự biến điệu biên- tần

     cross m. sự biến điệu chéo nhau

     frequency m. sự biến điệu tần số

     phase m. xib.sự biến điệu pha

     on-off m. sự  thao tác

pulse m. sự biến điệu xung

pulse-position m. sự biến điệu pha xung

pulse-width m. sự biến điệu xung rộng

spurious m. sự biến điệu parazit

time m. sự biến điêụ theo thời gian, sự biến điệu tạm thời

modulatorb   vl. máy biến điệu

module   đs. môđun Ẽ m. with differentiation môđun vi phân, môđun có phép lấy vi phân

            algebra m. môđun đại số

            complementary m. môđun bù

            crossed m. môđun chéo

            derived m. môđun dẫn suất

            difference m. môđun sai phân

            differential m. môđun vi phân

            dual m. môđun đối ngẫu

            factor m. môđun thương

            flat m. môđun phẳng

            free m. môđun tự do

            hypercohomology m. môđun siêu đối đồng điều

            hyperhomology m. môđun siêu đồng đều          

            injective m. môđun nội xạ

            n-graded m. môđun n-phân bậc

            polynomial m. môđun trên vành đa thức

            projective m. môđun xạ ảnh

            quotient m. môđun thương

            representative m. môđun đại diện

            right m. môđun phải

            ring m. môđun trên vành

            strictly cyclic m. môđun xilic ngặt

            weakly injective m. môđun nội xạ

            weakly projective m. môđun xạ ảnh yếu

modulo   (theo) môđun, môđulô

            congruous m. A so sánh được môđulô A, đồng dư  môđulô A

modulus   môđun, giá trị tuyệt đối

            m. of a complex number gt. môđun của số phức

            m. of compression môđun nén

            m. of a congruence môđun của đồng dư thức

            m. of continuity gt. môđun liên tục

            m. of an elliptic integral gt. môđun của tích phân eliptic

            m. of logarithm môđun của lôga

            m. of natural logarithms môđun của lôga tự nhiên

            m. of periodicity môđun tuần hoàn

            m. of precision tk. môđun chính xác

            m. of regularity môđun chính quy

            m. of resilience môđun đàn hồi

            m. of rigidity . môđun [trượt, cắt]

            bulk m. môđun mớ

            elastic m. . môđun đàn hồi

            mean square m. môđun bình phương trung bình

            reduced m. môđun rút gọn

            reduced m. of elasticity môđun đàn hồi rút gọn

            section m. . môđun chống uốn của một mặt cắt

            shear m. môđun [cắt trượt]

molar   (thuộc) phần tử gam

mole   vl. phân tử gam, môn

molecular   vl. (thuộc) phân tử

molecule   phân tử

moment   mômen; thời điểm; quan trọng

            m. of a family of curves mômen của một họ đường cong

            m. of a force mômen của một lực

            m. of a frequency distribution xs. mômen của phân phối tần số

            m. of inertia . mômen quán tính

            m. of mass mômen tĩnh

            m. of momentum mômen động lượng

            m. of precession mômen tuế sai

            bending m. mômen uốn

            bilinear m. mômen song tuyến tính

            corrected m. tk. mômen đã sửa, mômen đã hiệu chỉnh

            curde m. tk. mômen không trung tâm

            factorial m. kt. mômen giai thừa

            group m. mômen nhóm

            hinge m. mômen tiếp hợp

            incomplete m. xs.  mômen khuyết

            joint m. tk. mômen hỗn tạp

            magnetic m. vl. mômen từ

            multipole m. mômen cực bội

            multivariate m. mômen hỗn tạp

            pitching m. mômen [dọc, lên xuống]

            polar m. of inertia  mômen quán tính

            population m. mômen tổng quát, mômen của phân phối

            principal m. of inertia mômen quán tính chính

            product m. mômen tích, mômen hỗn tạp

            raw m. tk. mômen đối với gốc tuỳ ý

            rolling m. mômen nghiêng

            sampling m. mômen mẫu

            second m. mômen cấp hai

            static(al) m. . mômen tĩnh

            twisting m. mômen xoắn

            unadjusted m. tk. mômen không được hiệu chỉnh nhóm

            unbalanced m. mômen không cân bằng

            yawing m. mômen đảo lại

momentum m.   vl. động lượng, xung

            angular m. mômen động (lượng)

            generalized m. xung suy rộng, động lượng suy rộng

            gyroscopic m. mômen hồi chuyển

money   kt. tiền, tổng số tiền

            hard m. kt. tiền vay

monitor   mt. mônitơ, thiết bị điều khiển

monoclinal, monoclinic   đơn tà

monochromatic   vl. đơn sắc

monodromy   top. đơn đạo

monogenic   đơn diễn

monograph   tài liệu chuyên khảo

monoid   monoit; nửa nhóm

            augmented m. nửa nhóm được bổ sung

monoidal   (thuộc) monoit

monomial   đơn thức

            pivotal m. đơn thức tựa

monomorphic   đơn cấu, đơn ánh

monomorphism   đs. phép đơn  cấu, phép đơn ánh

monotone   đơn điệu

            fully m. hoàn toàn đơn điệu

            multiply m. đơn điệu bội

monotonic   đơn điệu

monotony   tính đơn điệu

month   tv. tháng

            calendar m. tháng dương lịch

            lunar m. tháng âm lịch

monthly   hàng tháng // nguyệt san

moon   tv. mặt trăng

            full m. tuần trăng tròn

            new m. tuần trăng non

more   nhiều hơn, dư, còn nữa Ẽ m. or less ít nhiều; never m. không bao giờ nữa; once m. một lần nữa; much m. rất lớn

morphism   đs. cấu xạ

            identity m. cấu xạ đồng nhất

mortality   số người chết; tỷ lệ người chết

mortage   tk. cầm đồ

mosaic   top. mozaic

most   nhiều nhất / nhiều hơn cả; ở mức độ cao Ẽ for the m. part phần lớn, đại bộ phận; at m., at the m. nhiều nhất

motion   chuyển động Ẽ m. in a space chuyển động trong không gian

            absolute m. chuyển động tuyệt đối

            alternating m. chuyển động tiến lùi

            circular m. chuyển động tròn

            constant m. chuyển động thẳng đều

            constrained m. chuyển động cưỡng bức

            curvilinear m. chuyển động cong

            direct m. chuyển động thẳng

            fluid m. chuyển động chất lỏng

            funicular m. chuyển động theo dây

            harmonic m. vl. dao động điều hoà

            irrotational m. chuyển động không rôta

            laminar m. chuyển động thành lớp

            non-uniform m. . chuyển động không đều

            periodic m. chuyển động tuần hoàn

            perpetual m. chuyển động vĩnh cửu

            plane m. chuyển động phẳng

            plane harmonic m. chuyển động điều hoà phẳng

            plano-parallel m. chuyển động song phẳng

            proper m. chuyển động riêng

            rectilinear m. chuyển động thẳng

            relative m. chuyển động tương đối

            retarded m. chuyển động chậm dần

retrograde m. tv. chuyển động ngược

screw m. chuyển động định ốc          

shearing m. chuyển động trượt

simple harmonic m. vl. dao động điều hoà

steady m. chuyển động ổn định

transient m. . chuyển động kéo theo

turbulent m. chuyển động xoáy

uniform m. . chuyển động đều, chuyển động thẳng đều

uniformly accelerated m. . chuyển động tăng dần đều

uniform circular m. . chuyển động tròn đều

uniformly retarded m. . chuyển động chậm dần đều

uniform speed m. . chuyển động đều

uniformly variable m. . chuyển động biến đổi đều

uniform velocity m. . chuyển động thẳng đều

variable m. chuyển động không đều

variably accelerated m. chuyển động có gia tốc thay đổi

vortex m. . chuyển động xoáy

wave m. chuyển động sóng

motive   vl. chuyển động // lý do; động cơ

motor   vl. động cơ

mounting   mt. lắp ráp; khung

            panel m. lắp ráp theo bảng

            rack m. lắp ráp trên giá

movability   hh.  tính di động, tính chuyển động

movable   lưu động // kt. động sản

move   chuyển động; đi; trch. nước đi (bài)

            chane m. trch. nước đi ngẫu nhiên

            opening m. trch. nước đi đầu tiên

movement   sự chuyển động, sự di chuyển

moving   lưu động, di chuyển, chuyển động; tk. trượt

mu   muy (m)

much   nhiều // rất, đáng kể, hầu, gần đúng

            m. of a size hầu như cùng độ lớn

multiaddress mt. nhiều địa chỉ

multiangular   nhiều góc

multichannel   kênh bội

multicircuit   mạch bội

multicircular   gt. nhiều vòng

multicollinearity   tk. đa cộng tuyến

multidifferential   đs. vi phân đa bội

multidigit   nhiều chữ số, nhiều hàng

multidimensional   nhiều chiều

multofoil   hình đa giác cong đều

multifold   đa bội

multigrade   nhiều bậc

multigroup đa nhóm

multiharmonigraph   thiết bị cộng tác hàm điều hoà

multihomotopy   top. đa đồng luân

multilateral   nhiều mặt

multilattice   đs. đa dàn

multilinear   đs. đa tuyến tính

multiloop   đa chu tuyến

multimodal   xs. nhiều mốt

multinomial   đa thức

multipartite   phân nhỏ

multiperfect   bội hoàn toàn

multiphase   tk. nhiều giai đoạn, nhiều bước; vl. nhiều pha

multiplace   đa trị; log. nhiều chỗ

multiple   bội // bội số

            common m. bội số chung

            least common m. bội số chung nhỏ nhất

            lowest common m. bội số chung nhỏ nhất

            natural m. bội số tự nhiên

multiple-valued   đa trị

multiplex   bội hình

multiplicand   số bị phân

multiplication   phép nhân

            abrriged m. phép nhân tắt

            block m. phép nhân khối

            complex m. phép nhân phức

            inner m. hh. phép nhân trong

            left handed m. phép nhân bên trái

            natural m. phép nhân tự nhiên

            right-handed m. phép nhân bên trái

            scalar m. phép nhân vô hướng

mu      ltiplicative   nhân

multiplicator   số bị nhân, nhân tử

            m. of a linear substitution nhân tử của một phép thế tuyến tính

multiplicity   tính bội, số bội

            m. of poles số bội của cực

            m. of root số bội của nghiệm

            m. of zero số bội của không điểm

            intersection m. hhđs. bội tương giao

multiplier   số nhân, nhân tử; hệ số; mt. thiết bị nhân, mấy nhân, bộ nhân

            m. of a group nhân tử của một nhóm

            analogue m. thiết bị nhân tương tự, số nhân tương tự

            finite m. tk. hệ số hiệu chỉnh đo tính hữu hạn của dãy số

            frequency m. máy nhân tần số

            function m. máy nhân hàm

            last m. nhân tử cuối

            logarithmic m. mt. bộ nhân lôga

            paired m. bộ nhân cặp

            parallel m. bộ nhân song song

            undetermined m. nhân tử bất định

multiply   nhân, tăng lên, tăng thêm, mở rộng

multipole   vl. cực bội

multipurpose   mt. vạn năng, nhiều mục đích

multiscaler   mt. bộ đếm loại vạn năng

multistable   đa ổn định

multi-stage   nhiều giai đoạn, nhiều tầng

multitude   đám đông; tập hợp

multivalnet   gt. nhiều tờ, đa diệp

multivalued   đa trị

multivariate   nhiều chiều

multi ector   hh. đa véctơ

multivibrator   mt.  máy đa dao động

multiway   mt. nhiều lối, nhiều đường

must   phải

muster   tk. kiểm nghiệm, kiểm chứng, xem xét

mutable   thay đổi được, biến đổi được

mutate   thay đổi

mutual   tương hỗ

mutuality   sự tương hỗ