Từ điển toán học Anh – Việt – K

kappa   kapa

keep   giữ; theo (quy tắc); tiến hành (công việc)  k. on tiếp tục

kenotron   vl. kênôtron (đèn điện tử )

kernel   vl. hạch; hạt nhân

            k. of integral equation hạch của phương trình tích phân

            extendible k.  đs. hạch giãn được

            iterated k. hạch lặp

            open k. hạch mở

            reciprocal k. đs. hạch giãn được

            resolvent k. hạch giải, giải thức

            symmetric k. hạch đối xứng

key   chìa khoá, chỉ dẫn cách giải; mt. út bấm // khoá lại; dò khoá

            control k. nút điều khiển

            signalling k. nút tín hiệu, chìa khoá tín hiệu

            switch k. cái ngắt mạch

            three-position k. cái ngắt mạch ba vị trí

keyboard   bảng nút bấm, bảng phân phối

            supplemental k. mt. bộ bấm phụ

kind   loại

kinematic(al) (thuộc) động học

kinematics   động học

kinetic   động lực

kinetics   động lực học

kit  mt. bộ dụng cụ, bộ công cụ

kitty   trch. tiền thua cuộc

klystron   vl. klitroon (đèn điện tử)

knife   con dao, lưỡi dao

knob   mt.  cái nút, nút bấm

knot   top. nút // [thắt, buộc] nút

            parallel k. nút song song

know   hiểu biết, nhận ra, phana biệt

knowledge   tri thức

known   đã biết

kurtosis   kt. độ nhọn

            normal k. độ nhọn chuẩn.