kappa kapa
keep giữ; theo (quy tắc); tiến hành (công việc) k. on tiếp tục
kenotron vl. kênôtron (đèn điện tử )
kernel vl. hạch; hạt nhân
k. of integral equation hạch của phương trình tích phân
extendible k. đs. hạch giãn được
iterated k. hạch lặp
open k. hạch mở
reciprocal k. đs. hạch giãn được
resolvent k. hạch giải, giải thức
symmetric k. hạch đối xứng
key chìa khoá, chỉ dẫn cách giải; mt. út bấm // khoá lại; dò khoá
control k. nút điều khiển
signalling k. nút tín hiệu, chìa khoá tín hiệu
switch k. cái ngắt mạch
three-position k. cái ngắt mạch ba vị trí
keyboard bảng nút bấm, bảng phân phối
supplemental k. mt. bộ bấm phụ
kind loại
kinematic(al) (thuộc) động học
kinematics động học
kinetic động lực
kinetics động lực học
kit mt. bộ dụng cụ, bộ công cụ
kitty trch. tiền thua cuộc
klystron vl. klitroon (đèn điện tử)
knife con dao, lưỡi dao
knob mt. cái nút, nút bấm
knot top. nút // [thắt, buộc] nút
parallel k. nút song song
know hiểu biết, nhận ra, phana biệt
knowledge tri thức
known đã biết
kurtosis kt. độ nhọn
normal k. độ nhọn chuẩn.