Từ điển toán học Anh – Việt – A

abac, abacus   bàn tính, toán đồ, bản đồ tính

abbreviate  viết gọn, viết tắt

abbreviation  sự viết gọn, sự viết tắt

aberration  vl. quang sai

ability  khả năng

abnormal  bất th­ờng; tk. không chuẩn

about  độ, chừng; xung quanh; nói về, đối với

a.five per cent chừng trăm phần trăm

above  ở trên, cao hơn

abridge  rút gọn, làm tắt

abscissa, abscissae  hoành độ

absolute  tuyệt đối // hình tuyệt đối

absolutely  một cách tuyệt đối

absorb  hấp thu, hút thu

absorption  sự hấp thu, sự thu hút

abstraction  sự trừu t­ợng hoá, sự trừu t­ợng

absurd  vô nghĩa, vô lý, phi lý

absurdity   [sự; tính] vô nghĩa, vô lý, phi lý

abundant   thừa

abut  kề sát; chung biên

accelerate  tăng tốc, gia tốc, làm nhanh

acceleration  sự tăng tốc, sự gia tốc, sự làm nhanh

            a. by powering   sự tăng nhanh độ hội tụ bằng cách nâng lên luỹ thừa

            a. of convergence  sự tăng nhanh độ hội tụ, gia tốc hội tụ

a. of  Corriolis sự tăng tốc Coriolit

a. of gravity gia tốc trọng tr­ờng

a. of falliing body sự tăng tốc gia tốc vật rơi

a. of translation gia tốc tịnh tiến

            angular a. gia tốc góc

            average a. gia tốc trung bình

            centripetal a. gia tốc h­ớng tâm

acceleration

            complementary a. sự tăng tốc Coriolit, gia tốc Coriolit

instantaneous a. gia tốc tức thời

            local a. gia tốc địa ph­ơng

normal a. gia tốc pháp tuyến

relative a. gia tốc t­ơng đối

            Standar gravitationnal a. gia tốc trọng tr­ờng tiêu chuẩn

supplemental a. gia tốc tiếp tuyến

total a. gia tốc toàn phần

uniform a.gia tốc đều

accent  dấu phẩy

accept  nhận, chấp nhận; thừa nhận; không bác bỏ   

acceptable  nhận đ­ợc, chấp nhận đ­ợc, thừa nhận đ­ợc

acceptance  sự nhận, sự thu nhận

accepted  đ­ợc công nhận, đ­ợc thừa nhận

access  sự cho vào; mt. lối vào nhận tin

random a. thứ tự chọn ngẫu nhiên

accessible  tới đ­ợc, đạt đ­ợc

accesory  phụ thêm; phụ tùng

accident  sự ngẫu nhiên, tr­ờng hợp không may

accidental  ngẫu nhiên

account  kể đến, tính đến

accumulate  tích luỹ, tụ

accumulation  sự tích luỹ; sự tụ, điểm tụ

accumulator  mt. bộ tích luỹ, bộ đếm; bộ cộng tích luỹ

adder a. bộ cộng tích luỹ

double precision a. bộ cộng kép

floating a. bộ cộng với dấy phẩy di động

imaginary a. phần ảo của bộ cộng tích luỹ

real a. phần thực của bộ cộng tích luỹ

round – off a. bộ tích luỹ độ sai quy tròn

singleprecision a. bộ cộng đơn

sum a. bộ tích luỹ tổng

accuracy  [sự; độ] chính xác

a. of a solution độ chính xác của nghiệm

adequate a.  độ chính xác [cần thiết, đòi hỏi, thích hợp]

attainable a. độ chính xác trong, thông tin Fisơ

accurate  chính xác

a. to five decimalplaces chính xác dến năm số thập phân

ace  trch. điểm một, mặt nhất (súc sắc), quân át (bài) 

acentral  không trung tâm

acnode  hh. điểm cô lập (của đ­ờng cong)

acoustical   (thuộc) âm thanh

acoustics  vl. âm học

across  ngang, qua

act  tác động

action  tác dụng, tác động

brake a. tác dụng hãm

control a. tác động điều chỉnh, tác động điều khiển

delayed a. tác dụng làm chậm

edge a. tác dụng biên

instantaneous a. tác dụng tức thời

integral a. tác dụng tích phân

on-off a. mt tác dụng loại “đóng – mở”

actual  thực, thực tại

actuarial  (thuộc) tính toán bảo hiểm

actuary  kt. chuyên viên tính toán bảo hiểm

actuate  khởi động

acute  nhọn

acyclic  không tuần hoàn

acyclicity  tính không tuần hoàn, tính xilic

ad absurdum  đến chỗ vô lý

reduction a. a. sự đ­a đến chỗ vô lý

adaptation  sự thích nghi

add  cộng vào, thêm vào, bổ sung

a. together, a. up cộng lại lấy tổng

addend  số hạng (của tổng)

adder  bộ cộng

algebraic a. bộ cộng đại số

amplitude a. bộ cộng biên độ

counter-type a. bộ cộng bằng nút bấm

adder

digital a. bộ cộng bằng chữ số

full a. bộ cộng đầy đủ

half a. bộ nửa cộng

left-hand a. bộ cộng bên trái (bộ cộng hàng cao)

one-column a. bộ cộng một cột

parallel a. bộ cộng đồng thời

right-hand a. bộ cộng bên phái (bộ cộng hàng thấp)

serial a. bộ cộng lần l­ợt

single-digit a. bộ cộng một hàng

ternary a. bộ cộng tam phân

adder-subtractor  bộ cộng và trừ

addition  phép cộng

a. of complex numbers phép cộng các số phức, tổng các số phức

            a. of decimals phép cộng các số thập phân

a. of similar terms in algebra phép cộng các số hạng giồng nhau trong biểu thức đại số

algebraic a. phép cộng đại số

arithmetic a. phép cộng số học

additive  cộng tính

completely a. hoàn toàn cộng tính

additivity  (tính chất) cộng tính

address  địa chỉ

current a. địa chỉ hiện đại

fast a. địa chỉ cố định

floating a. địa chỉ di động

start a. địa chỉ [ban đầu, xuất phát]

            zero a. địa chỉ không, địa chỉ zerô

adequacy  sự phù hợp, sự thích hợp

adequate  phù hợp, thích hợp

adherence  top tập hợp các điểm dính

a. of a set (cái) bao đóng của một tập hợp

adic  ađic

adinfinitum  vô cùng

adjacent  kề

adjoin  kề, nối; chung biên

adjoint  liên hợp, phù hợp

            a. of a differeential euation ph­ơng trình vi phân liên hợp

            a. of a kernel liên hợp của một hạt nhân

            a. of a matrix ma trạn liên hợp, ma trận Hecmit

adjgate  liên hợp, phù hợp // bổ sung, thêm vào

adjunct  phần phụ, sự bổ sung

            algebraica a. phần phụ đại số

adjunction  sự phụ thêm; sự mở rộng

            a. of root đs. sự phụ thêm một nghiệm

            algebraic(al) a. sự mở rộng đại số

adjust  mt. điều chỉnh; thiết lập

adjustable  mt. điều chỉnh đ­ợc

adjustment  sự điều chỉnh

            a. of rates mt đặc tr­ng của các tỷ số thống kê

admissibility  tk. tính chấp nhận đ­ợc

admissible  chấp nhận đ­ợc

advection  sự bình l­u

advantege  trội hơn ­u thế

aerodynamic  khí động lực

aerodynamics  khí động lực học

aerostatics  khí tĩnh học

affine  afin

affinity  phép biến đổi afin

affinor  afinơ, toán tử biến đối tuyến tính

affirm  khẳng định

affirmation  sự khẳng định, điều khẳng định

affirmative  khẳng định

affixe  toạ vi

a fortiori  lại càng

after effect  hậu quả

aggregeta  tập hợp; bộ

            bounded a.tập hợp bị chặn

            closed a. tập hợp đóng

            comparable a. tạp hợp so sánh đ­ợc

            countable a. tập hợp đếm đ­ợc

            denumrable a. tập hợp đếm đ­ợc

            equivatent a. tập hợp t­ơng đ­ơng

aggregate

            finite a. tập hợp hữu hạn

            incomparable a. tập hợp không thể so sánh đ­ợc

            infinite a. tập hợp vô hạn

            non – denumerable a. tập hợp không đếm đ­ợc

            ordered a. tập hợp sắp đ­ợc

            product a. tập hợp tích

            similar ordered a.s. các tập hợp đ­ợc sắp giống nhau

aggregation  sự gộp; ghép gộp; kt. sự tổng hợp

            linear a. sự gộp tuyến tính

aggreement  thoả thuận, quy ­ớc, đồng ý

aid  thêm vào, phụ vào // sự thêm vào, s­ phụ vào

            training a. sách giáo khoa

            visual a. đồ dùng giảng dạy

aim  mục đích

albedo  suất phản chiếu, anbeđô

aleatory  ngẫu nhiên

aleph, alef  alep

aleph-null, aleph-zero  alep không

algebra  đại số học, đại số

            a. of classesđại số các lớp

            a. of finite order đại số có cấp hữu hạn

a. of logic đại số lôgic

            abstract a. đại số trừu t­ợng

            algebraic a. đại số đại số

            associative a. đại số kết hợp

            Boolean a. đại số Bun

            cardinal a. đại số bản số

            central a. đại số trung tâm

            closure a. đại số đóng

            complete Boolean a. đại số Bun đầu đủ

            complete matrix a. đại số toàn bộ ma trận

            convolution a. đại số nhân chập

            derived a. đại số dẫn xuất

            diagonal a. đại số chéo

            differential a. đại số vi phân

            division a. đại số (có phép) chia

            elementary a. đại số sơ cấp

            enveloping a. đại số bao

            exterior a. đại số ngoài

            formal a. đại số hình thức

            free a. đại số tự do

            graded a. đại số phân bậc

            graphic (al) a. đại số đồ thị

            group a. đại số nhóm

            homological a. đại số đồng đều

            involutory a. đại số đối hợp

            linear a. đại số tuyến tính

            linearly comphact a. đại số compăc tuyến tính

            linearly topological a. top, đạo số tôpô tuyến tính

            logical a. đại số lôgíc

            matrix a. đại số ma trận

            modern a. đại số hiện đại

            non-commutative a. đại số không giao hoán

            polynomial a. đại số đa thức

power-associative a. đại số có luỹ thừa kết hợp

            propositional a. đại số mệnh đề

            quaternion a. đại số các quatenion

            quotient a. đại số th­ơng

            rational division a. đại số (có phép) chia hữu tỷ

            relation a. đại sốcác quan hệ

            right alternative a. đại sốthay phiên phải

            separable a. đại số tách đ­ợc

            simple a. đại số đơn

            supplemented a. đại số phụ

            symmetric(al) a. đại số đối xứng

            tensor a. đại số tenxơ

            universal a. đại số phổ dụng

            vector a. đại số véctơ

            zero a. đại số không

algebraic(al)  (thuộc) đại số

algebraically  một cách đại số

algebroid  phòng đại số

algobrithm  thuật toán, angôrit

            division a. thuật toán

            Euclids a. thuật toán Ơclít

algorithmical  (thuộc) thuật toán, angôrit

align  sắp hàng, làm cho bằng nhau

aligned  đ­ợc sắp hàng

alignment  sự sắp hàng

alined  đ­ợc sắp hàng

aliquot  ­ớc số

all  toàn bộ, tất cả

allocate  sắp xếp, phân bố

allocation  sự sắp xếp, sự phân bố

            optimum a. tk sự phân bố tối ­u (các đối t­ợng trong mẫu)

allokurtic  tk. có độ nhọn khác nhau

allot  tk. phân bố, phân phối

allowable  thừa nhận đ­ợc

allowance  mt. cho vay tiếp; kt. tiền trợ cấp; tiền hoa hồng

almacantar  tv. vĩ tuyến thiên văn

almost  hầu nh­, gần nh­

almost-metric  giả mêtric

almucantar  tv. vĩ tuyến thiên văn

alpha  anpha (a); tv. sao anpha (trong một chòm sao)

alphabet  bằng chữ cái, bằng chữ

anphabetic(al)  (thuộc) chữ cái

alphabetically  theo thứ tự

alphanumerical  chữ – chữ số

alternate  so le; luân phiên; đan dấu

alternation  sự so le; sự luân phiên; sự đan dấu

alternative  (khả năng) loại trừ nhau (giả thiết)

alternion  anteniôn

altitude  chiều cao, độ cao

            a. of a cone chiều cao hình nón

            a. of a triangle chiều cao của tam giác

amalgam  sự hỗn hợp, hỗn hống

amalgamated  hỗn hống

ambient  hh. không gian xung quanh

ambiguity  [sự; tính] nhập nhằng

ambiguousness  tính nhập nhằng

among  trong số

among-means  trong số các trung bình

amortization  kỹ. sự tắt dần; sự giảm chấn (động); kt. sự thanh toán

            a. of a debt kt. sự thanh toán nợ

amortize  tắt dần, giảm chấn động; kt. thanh toán

amount  số l­ợng, l­ợng

            a. of infomation tk l­ợng thông tin, l­ợng tin

            a. of inspection kt số l­ợng kiểm tra, khối l­ợng điều tra

ample  đủ đáp ứng, phong phú

amplification  sự khuếch đại, sự mở rộng

            a. of regulation sự khuếch đại điều hoà, sự khuếch đại điều chỉnh   

            linear a. sự khuếch đại tuyến tính           

amplifier vl. máy khuếch đại

            cascade a. máy khuếch đại [nhiều tầng, nối cấp]

            crystal a.máy khuếch đại [tinh thể, bán dẫn]    

            electronic a. máy khuếch đại điện tử

            feedback a. máy khuếch đại nghịch đảo

            linear a. máy khuếch đại tuyến tính

amplifier

            pulse a. máy khuếch đại xung

            servo a. máy khuếch đại secvo, máy khuếch đại của hệ tuỳ động

amplify  khuếch đại

amplitude  biên độ, góc cực; agumen; tv. độ ph­ơng vị

            a. of complex nember agument của số phức

            a. of current biên độ dòng điện

            a. of oscillation biên độ của dao động

            a. of point góc cực của một điểm

            a. of simple harmonic motion biên độ chuyển động điều hoà đơn giản

            a. of vibration biên độ của chấn động

            complex a. biên độ nguyên sơ

            delta a. biên độ delta

            primary a. biên độ nguyên sơ

            scattering a. biên độ tán xạ

            unit a. biên độ đơn vị

            velocity a. biên độ vận tốc

analog  t­ơng tự

analogus  t­ơng tự

analogue  sự t­ơng tự, hệ mô hình hoá

            electromechanic(al) a. mt. mô hình điện cơ

            hydraulic a. mô hình thuỷ lực

            physical a. mt. mô hình vật lý

            pneumatic a. mô hình khí lực

analogy  sự t­ơng tự € by., on the a. bằng t­ơng tự, làm t­ơng tự

            membrane a. t­ơng tự màng

analysable  khai triển đ­ợc, phân tích đ­ợc

analyser  mt. máy phân tích

            circuit a. máy phân tích mạch

            curve a. máy phân tích đ­ờng cong

            differential a. máy tính vi phân

            digital differential a. máy tính vi phân (bằng) số

            direct-reading a. máy phân tích đọc trực tiếp

            electronic a.  máy phân tích điện tử

            fourier a. máy phân tích Furiê, máy phân tích điều hoà

            frequency response a. máy phân tích tần số

            harmonic a. máy phân tích điều hoà

            motion a. máy phân tích l­ới

            network a.  máy phân tích l­ới

            servo a. máy phân tích secvo

      transient a. máy phân tích chuyển tiếp, máy phân tích các quá trình chuyển tiếp

analysis  giải tích; sự phân tích

            a. of causes phân tích nguyên nhân

            a. of convariance phân tích hiệp ph­ơng sai

            a. of regression phân tích hồi quy

            a. of variance phân tích ph­ơng sai

      activity a. of production and allocation kt. phân tích hoạt động trong sản xuất và phân phối

            algebraic a. giải tích đại số

            bunch map a. tk. phân tích biểu đồ chùm

            combinatory a. giải tích tổ hợp

            component a. tk. phân tích nhân tố

            confluence a. phân tích hợp l­u

            correlation a. phân tích t­ơng quan

            demand a. kt. phân tích nhu cầu

            dimensional a. phân tích thứ nguyên

            discriminatory a. tk. ph­ơng pháp phân loại; phân tích phân biệt

            economic a. kt. phân tích kinh tế

            factor a. phân tích nhân tố

            functional a. giải tích hàm

harmonic a. phân tích điều hoà, giải tích điều hoà

            indeterminate a. giải tích vô định

            infinitesimal a.giải tích vô cùng bé

            linear a. giải tích tuyến tính

            mathematical a. giải tích toán học

            multivariate a. tk. phân tích nhièu chiều

            nodal a. giải tích các nút

            numerical a. giải tích số, ph­ơng pháp tính

            operation a. vân trù học

            periodogram a. tk. phép phân tích biểu đồ chu kỳ

            probit a. phân tích đơn vị xác suất

            rational a. phân tích hợp lý

            sequential a. tk phân tích thời kỳ kế tiếp, phân tích quá trình dãy kế tiếp

            statistic(al) a. phân tích thống kê

            strain a. phân tích biến dạng

            stress a. phân tích ứng suất

            successive a. phân tích liên tiếp

            tensorr a. hh. giải tích tenxơ

            unitary a. tk. phân tích ph­ơng sai

            variance a. giải tích vectơ

analysis-situs  tôpô

anamorphosis  tiệm biến

ancestral  di truyền

ancillary  bổ sung, phụ thuộc

angle  góc

            a. of attack góc đụng

a. of contingence góc tiếp liên

            a. of friction góc mà sat, góc cọ sát

            a. of incidence góc tới

a. of inclination góc nghiêng, góc lệch

            a. of intersection góc t­ơng giao

            a. of osculation góc mật tiếp

            a. of reflection góc phản xạ

            a. of rotation góc quay

            a. of twist góc xoắn

            acute a. góc nhọn

            adjacent a. góc kề

            alternate a. góc so le

            alternate exterior a.s các góc so le ngoài

            apex a., apical a. góc ở đỉnh

            base a.  góc đáy

            central a. góc ở tâm

            complementary a. góc phụ (cho bằng 900)

            concave a. góc lõm

            cọnugate a.s các góc bổ sung (cho bằng 3600)

            convex a. góc lồi

            coordinnate a. góc toạ độ

            corresponding a. góc đồng vị

            conterminal a.s các góc khác nhau 3600

            dihedral a. góc nhị diện

            direction a. góc định h­ớng, góc chỉ ph­ơng

            excentric a. of an ellipse góc tâm sai của elip

            explementary a.s các góc bổ sung (cho bằng 3600)

            exterior-interior a.góc đồng vị

            Eulerian a. góc Ơle

flat a. góc bẹt (1800)

hour a. góc giờ

obtuse a. góc tù

opposite a. góc đổi đỉnh

phase a. góc pha

polar a. góc cực

polarizing a. góc phân cực

polyhedrala a. góc đa diện

precession a. góc tuế sai

quadrantal a. góc bội của 900

rectilinear a. góc phẳng

re-entrant a. góc vào

reflex a. góc lớn hơn 1800 và nhỏ hơn 3600

right a. góc vuông (900)

round a. góc đầy (3600)

salient a. góc lồi

scattering a. góc phản xạ

sight a. góc nhìn

solid a. góc khối

spherical a. góc cầu

supplemental a.s các góc bù nhau (cho bằng 1800)           

straight a. hh. góc giữa tiếp tuyến và dây cung tại tiếp điểm

tetrahedral a. góc tứ diện

trihedral a. góc tam diện

vectorial a. góc cực ( trong hệ toạ độ cực)

vertex a. góc ở đỉnh

vertical a.s các góc đối đỉnh

angular  (thuộc) góc

anharmonic  phi điều hoà, kép

anholonomic  không hôlônôm

anisotropic  không đẳng h­ớng

annihilation  sự linh hoá, sự làm không

annihilation  đs. linh hoá tử, cái làm không

anuual  hằng năm

annuity  kt. niên khoản

annul  làm triệt tiêu

annular  có hình khuyên

annulet  đs. linh hoá tử, cái làm không

annulus  hình khuyên

anode  anôt, d­ơng cực

anomalistic  dị th­ờng, phi lý

anomalous  dị th­ờng, bất th­ờng

anomal  [sự; điều] dị th­ờng

antapex  đối đỉnh

ante  trch. mở (bài); tiền đặt (trong văn bản)

antecedence  log. tiền kiện

antenna  anten

            umbrella a. kỹ. anten đo

antiacoustic  phản tụ quang

anti-automorphism  phản tự đẳng cấu

            involutorial a. phản tự đẳng cấu đối hợp

antichain đs. dây chuyền ng­ợc, phản xích

anticipate  thấy tr­ớc vấn đề, đoán tr­ớc

anticlockwise  ng­ợc chiều kim đồng hồ

anticollineation  phép phản cộng tuyến

anticommutative  phản giao hoán

anticommutator  phán hoán tử

anticorelation  phép phản t­ơng hỗ

anticosine  accosin

anticyclone  đối xiclon

antiderivative  nguyên hàm, tích phân không định hạng

antiform  phản dạng

antigenus  đối giống

antiharmonic  phi điều hoà

antihomomorphism  phản đồng cấu

antihunting  chống dao động, làm ổn định

anti-isomorphism  phản đẳng cấu

antilogarithm  đối lôga

antimode  xs. antimôt (điểm cực tiểu của mật độ phân phối)

antinode  bụng

antinomy  nghịch lý

antiparallelogram  hình thang cân

antipodal  đs. xuyên tâm đối, đối xứng qua tâm

antipodal  đs. sự xuyên tâm đối xứng, đối xứng qua tâm

antiprojectivity  phép phản xạ ảnh

antiradical  đs. đối căn

antirepresentation  phép phản biểu diễn

antiesonance  phản cộng h­ởng

antieries  tk. chuỗi ng­ợc

antisine  acsin

antisymmetric  phản xứng

antisymmetrization  phản xứng hoá

antitagent  actang

antithesis  mâu thuẫn, phản (luận) đề

antithetic(al)  mâu thuẫn, phản (luận) đề

antitone  đs phản tự

any  bất kỳ

aperiodic  không tuần hoàn

aperture  khẩu độ, lỗ hổng

apex  đỉnh, chóp

aphetion  tv. điểm viễn nhật

apical  (thuộc) đỉnh

apogee  tv. viễn điểm, viễn địa; tuyệt đích

a-point  gt. a- điểm

apolar  liên hợp

a posteriori  hậu nghiệm

apothem  trung đoạn

apparatus  máy móc, công cụ

apparent  bề ngoài

applicable  trải đ­ợc, áp dụng đ­ợc; thích dụng

application  phép trải, sự ứng dụng

applied  đ­ợc ứng dụng

apply  ứng dụng

approach  sự gần đúng, phép xấp xỉ, cách tiếp cận

            radial a. gl. ghép xấp xỉ theo tia

approximability  tính xấp xỉ đ­ợc

approximate  gần đúng, xấp xỉ

approximately  một cách xấp xỉ

approximation  [sự; phép] xấp xỉ, tiệm cận € a. in the mean xấp xỉ trung bình

            best a. phép xấp xỉ [tối ­u, tốt nhất]

            cellular a. xấp xỉ khối

            closest rational a. phân số sát nhất, phép xấp xỉ bằng phân thức sát nhất

diagonal a. xấp xỉ chéo

            fist a. phép xấp xr b­ớc đầu

            mean a. xấp xỉ trung bình

            numerical a. [l­ợng xấp xỉ, phép xấp xỉ] bằng số

            one-sided a. gt. phép xấp xỉ một phía

            polynomial a. gt. phép xấp xỉ bằng đa thức

            rational a. phép xấp xỉ bằng phân thức

            second a. phép xấp xỉ b­ớc hai

            successive a. phép xấp xỉ liên tiếp

            weighted a. gt. phép xấp xỉ có trọng số

a priori  tiên nghiệm

apse(apsis)   điểm xa nhất trên đ­ờng cong (trong toạ độ cực); tv. điểm cận nhật và viễn nhật

apsidal  (thuộc) điểm xa nhất trên đ­ờng cong (trong toạ độ cực); tv(thuộc) cận nhật và viễn nhật

arbitrarily  một cách tuỳ ý

arbitrary  tuỳ ý

are  cung

            a. of cyloid cung xicloit

            analytic a. cung giải tích

            circular a. cung tròn

            diurnal a. tv. nhật cung

            forward a. cung thuận

            free a. gt. cung tự do

            major a. cung lớn

            minor a. cung nhỏ

            pseudo-periodic a. cung giả tuần hoàn

            regular a. cung chính quy

            short a. of cirele cung ngắn (của đ­ờng tròn)

            simple a. cung đơn

arch  vòm; nhịp cuốn ở cầu

            circularr a. nhịp tròn

            hingeless a. nhịp không tiết hợp

            hydrostatic a. nhịp thuỷ tĩnh

            parabolic a. nhịp parabolic

Archimedes  Acsimet

area  diện tích

            effective a. diện tích hữu hiệu

            intrinsic a.hh. diện tích trong

            lateral a. diện tích xung quanh

            phase a. diện tích pha

            sectional a. diện tích của thiết diện ngang

sector a. diện tích quạt, diện tích sectơ

            surface a. diện tích mặt

            tail a. đuôi phân phối, xác suất các độ lệch lớn

area-preserving  bảo toàn diện tích

areal  (thuộc) diện tích

areolar  (thuộc) diện tích

argue  thảo luận, bàn luận, lý luận; phán đoán

            a. from the sample dựa vào mẫu để phán đoán

            a. in a cirele rơi vào vòng luẩn quẩn

a. in favour of … lý luận nghiêng về …

argument  agumen, đối số; góc cực; lý luận, chứng minh

            a. of a complex nhumber agumen của số phức

            sound a. lý luận có cơ sở

arithmetic  số học

            additive a. đs số học cộng tính

            mental a. tính nhẩm

            recursive a. log. số học đệ quy

arithmetic(al)  (thuộc) số học

arithmetically  theo số học về mặt số học

arithmometer  máy tính đặt bàn, máy tính sách tay

arithmograph  sơ đồ số học, đồ hình số học

arm  cạnh; cánh tay; cánh tay đòn

            a.of an angle cạnh của một góc

            a. of a couple cánh tay đòn của ngẫu lực

            a. of a lever cánh tay đòn

arrange sắp xếp

arrangement  sự sắp xếp, chỉnh hợp

array  bảng, dãy sắp xếp; mt. mảng

            frequency a. dãy tần số

            rectanggular a. bảng chữ nhật

            square a. bảng vuông

            two-way a. bảng hai lối vào

arrow  mũi tên (trên sơ đồ)

artificial  nhân tạo; giả tạo

ascend  tăng, tiến, đi lên, trèo lên

ascendant  tăng lên

ascension  sự tăng, sự tiến

            right a. độ xích kinh

ascertain  thiết lập; làm sáng tỏ

aspect  dạng; phía; khía cạnh

asphericity  tính phi cầu

assay  tk. sự thí nghiệm, sự thử

            six- point a. tk. ph­ơng pháp sáu điểm

assemblage  tập hợp, sự lắp ráp

assembly  sự tập hợp, kết cấu (nhiều linh kiện)

            control a. mt. bàn điều khiển

            plug-in a. kết cấu nhiều khối

assert  khẳng định; giữ vững; bảo vệ

assertion  sự khẳng định, điều quyết đoán

assess  đánh giá

assets  kt. tài sản; tiền có

            fixed a. tài sản cố định

            personal a. động sản

            real a.bất động sản

assignable  không ngẫu nhiên

assignment  sự phân bổ, sự phân công; phép gán

            state a. xib. phép gán mã trạng thái

assist  giúp đỡ, t­ơng trợ

associate  liên kết, kết hợp, liên đới, liên hợp

associated  liên kết

association  sự liên kết, sự kết hợp

associative  kết hợp

associativity  tính kết hợp

associator  đs. cái liên hợp

assume  giả thiết; thừa nhận

assumed  giả định

assumption  sự giả định, điều giả định, giả thiết

assurance  sự bảo hiểm

            life a. tk bảo hiểm sinh mạng

asterisk  dấu sao (H)

asteroid  hình sao

astroid  đ­ờng hình sao

            oblique a. đ­ờng hình sao xiên

            projective a. đ­ờng hình sao xạ ảnh

            regular a. đ­ờng hình sao đều

astrology  thuật chiem tinh

astronautic(al)  (thuộc) du hành vũ trụ

astronomic(al)  (thuộc) thiên văn

astronomy  thiên văn học

            mathematical a. thiên văn toán học

astrophysical  (thuộc) vật lý thiên thể

asymmetric(al)  không đối xứng

asymmetrically  một cách không đối xứng

asymmetry  tính không đối xứng

asymptote  đ­ờng tiệm cận

            curvilinear a. tiệm cận cong

            inflexional a. tiệm cận uốn

            reetilinear a. tiệm cận thẳng

asymptotic(al)  tiệm cận, gần đúng

asymptotically  một cách tiệm cận

asynchoronous  không đồng bộ

at  ở, vào lúc   at fist từ đầu; at least ít nhất; at most  nhiều nhất;  at once ngay tức khắc, lập tức; at times  đôi khi

atmosphere  atmôtphe, khí quyển

            standard a. vlđc. khí quyển tiêu chuẩn

atmospheric(al)  (thuộc) atmôtphe, (thuộc) khí quyển

atmospherics  vl. nhiễu loạn của khí quyển

atom  nguyên tử

            tagged a. vl. nguyên tử đánh dấu

atomic(al)  (thuộc) nguyên tử

atomicity  tính nguyên tử

attach  buộc chặt, cột chặt

attached  đ­ợc buộc chặt

attain  đạt đ­ợc, hoàn thành

attainable  có thể đạt đ­ợc

attenuation  sự giảm nhẹ

attenuator  máy giảm nhẹ

attraction  [sự, lực] hấp dẫn

            capillary a. sức hút, mao dẫn

attractor  gt. điểm hấp dẫn

attribute  thuộc tính

atypical  không điển hình

audio  (thuộc) âm

audit  thử, kiểm nghiệm

augend  mt. số hạng thứ hai

augment  tăng thêm, bổ sung

augmentation  sự tăng

augmented  đ­ợc tăng

authenticity  tính xác thực

autocorrelation  tự t­ơng quan

autocorrlator  máy phân tích sự t­ơng quan

autocorrelogram  biểu đồ sự t­ơng quan

autocovariance  tự hiệp, ph­ơng sai

autoduality  tính tự đối ngẫu

automatic(al)  tự động

automaticlly  một cách tự động

automatics  tự động học

automation  sự tự động; tự động học; kỹ thuật tự động

automatism  tính tự động

automatization  sự tự động hoá

automaton  máy tự động ôtômat

            deterministic a. ôtômat đơn định

            finite a. may tự động hữu hạn, ôtômat hữu hạn

linear bounded a. ôtômat đẩy xuống

            non-deterministic a. ôtômat không đơn định

            probabilistic a. ôtômat xác suất

automorphic  tự đẳng cấu

automorphism  [tính, phép, sự] tự đẳng cấu, phép nguyên hình

            central a. tự đẳng cấu trung tâm

            interior a. đs. phép tự đẳng cấu trong

            outer a. phép tự đẳng cấu ngoài

            singular a. phép tự đẳng cấu kỹ dị

autonomous  tự trị, tự quản, tự điều khiển; ôtômôn

auto-oscillation  sự tự dao động

autoprojectivity  phép tự xạ ảnh

autoregression  sự tự hồi quy

autoregressive  tự hồi quy

auxiliary  bổ trợ, phụ

average  trung bình   at the a. ở mức trung bình;

            above a. trên trung bình

            arithmetic a. trung bình cộng

            geometric (al) a. trung bình nhân ()

            harmonic a. trung bình điều hoà

            process a. giá trị trung bình của quá trình

            progressive a. tk. dãy các trung bình mẫu

            weighted a.  tk. (giá trị) trung bình có trọng số

averaging  sự lấy trung bình

            group a. lấy trung bình nhóm

avoirdupois  hệ thống cân dùng “pao” làm đơn vị

axial  (thuộc) trục

axiom  tiên đề

      a. of choise tiên đề chọn

      a. of completeness tiên đề đầy đủ

      a. of congruence tiên đề t­ơng đẳng

      a. of connection tiên đề liên thông

      a. of continuity tiên đề liên tục

      a. of infinity tiên đề vô tận

      a. of order tiên đề thứ tự

      a. of parallels tiên đề đ­ờng song song

      a. of reducibility tiên đề khả quy

      a. of scheme log. sơ đồ tiên đề

categorical a. tiên đề phạm trù

            distance a. tiên đề khoảng cách

            exactness a. tiên đề khớp

            exchange a. tiên đề thay thế

            excision a. đs tiên đề khoét

            fist countability a. tiên đề đếm đ­ợc thứ nhất

            general a. tiên đề tổng quát

            geometric a. tiên đề hình học

            norm a.s gt các tiên đề chuẩn

            plane a. tiên đề mặt phẳng

            second a. of countabitity tiên đề đếm đ­ợc thứ hai

            separation a.s các tiên đề tách

            space a. tiên đề không gian

            triangle a. top. tiên đề tam giác

axiomatic(al)  (thuộc) tiên đề

axiomatics  tiên đề học, hệ tiên đề

formal a. hệ tiên đề hình thức

            informal a. hệ tiên đề không hình thức

axiomatizability  tính tiên đề hoá

            finite a. tính tiên đề hoá hữu hạn

axiomatizable  tiên đề hoá đ­ợc

axiomatization  tiên đề hoá

axis  trục

a. of abscissas  trục hoành

a. of a cone  trục của mặt nón

a. of a conic  trục của cônic

a. of  convergence  trục hội tụ

a. of coordinate  trục toạ độ

a. of a curvanture  trục chính khúc

a. of cylinder  trục của hình trụ

a. of  homology  trục thấu xạ

a. of linear complex  trục của mớ tuyến tính

a. of ordinate  trục tung

a. of a pencil of plane  trục của một chùm mặt phẳng

a. of perspectivity  trục phối cảnh

a. of projection  trục chiếu

a. of a quadric  trục của một quađric

a. of revolution  trục tròn xoay

a. of symmetry  trục đối xứng

binary a.  trục nhị nguyên

circular a. đ­ờng tròn trục

conjugate a. of a hyperbola trục ảo của hipebon

coordinate a. tr­cụ toạ độ

crystallograpphic a. trục tinh thể

electric a. trục điện

focal a.  trục tiêu

homothetic a. trục vị tự

imaginary a. trục ảo

longitudinal a. trục dọc

majorr a. of an ellipse [trục lớn, trục chính] của elip

monor a. of an ellipse trục nhỏ của elip

moving a. trục động

neutral a. trục trung hoà

number a. trục số

optic a. quang trục

polar a. trục cực

principal a. trục chính

principal a. of inertia trục quán tính chính

radical a. trục đẳng ph­ơng

real a. trục thực

semi-transverse a. trục nửa xuyên

transverse a. trục thực, trục ngang, trục xuyên (của hipebon)

vertical a. trục thẳng đứng

axle  trục

            instantaneous a. trục tức thời

axonometry  trục l­ợng học

azimith  góc cực; tv. độ ph­ơng vị

azimuthal  (thuộc) góc cực; độ ph­ơng vị