Từ điển toán học Anh – Việt – E

e  e (cơ số của lôga tự nhiên)

each  mỗi một

easy  dễ dàng, đơn giản

eccentric  tâm sai

eccentricity  tính tâm sai

echo  tiếng vang

            flutter e. tiếng vang phách

            harmonic e. tiếng vang điều hoà

eclipse  tv. sự che khuất; thiên thực

            annular e. tv. sự che khuất hình vành

            lunar e. tv. nguyệt thực

            partial e tv. sự che khuất một phần

            solar e. tv. nhật thực

            total e. tv. sự che khuất toàn phần

ecliptic  tv. (đ­ờng) hoàng đạo; mặt phẳng hoàng đạo || (thuộc) hoàng đạo

econometrics  tk. kinh tế l­ợng học

economic  (thuộc) kinh tế

economical  tiét kiện

economically  về mặt kinh tế, một cách kinh tế

economics  kinh tế học, kinh tế quốc dân

economy  nền kinh tế

            expanding e. nền kinh tế phát triển

            national e. nền kinh tế quốc dân

            political e. kinh tế chính trị học

eddy  vl. xoáy, chuyển động xoáy

edge  cạnh biên

            e. of a dihedral angle cạnh của một góc nhị diện

            e. of a polyhedron cạnh của một đa diện

            e. of regressioncạnh lùi

            cupspidal e. mép lùi, cạnh lùi

            lateral e. of a prism cạnh bên của một lăng trụ

            leading e. .  cánh tr­ớc (máy bay)

edit  biên soạn, biên tập, xuất bản

edition  sự xuất bản

effaceable  đs. khử đ­ợc

effect  tác dụng, hiệu quả, hiệu ứng, ảnh h­ởng

curvature e. hiệu ứng độ cong

diversity e. tác dụng khác nhau về thời gian

eccentricity e.  hiệu  ứng tâm sai

edge e. vl. hiệu ứng biên

ghost e. xib. hiệu ứng parazit, hiệu ứng phụ

hunt e. tác dụng săn lùng

ill e. xib. tác dụng có hại

immediate e. xib. tác dụng trực tiếp

interference e. xib. ảnh h­ởng của nhiễu loạn

leading e. hiện t­ợng v­ợt tr­ớc

local e. hiệu ứng địa ph­ơng

mutual e. xib. t­ơng tác

net e.tổng ảnh h­ởng

piezoelectric e.  hiện t­ợng áp điện

proximity e. hiệu ứng lân cận

quantum e. hiệu ứng l­ợng tử

scale e. hiệu ứng tỷ xích, tác dụng thang tỷ lệ

skin e. hiệu suất mặt ngoài

usef e. tác dụng có ích

effective  hữu hiệu, có hiệu quả

effectively  một cách hữu hiệu, một cách hiệu quả

effectiveness  tính hữu hiệu, tính hiệu quả

effectless  không hiệu quả

effector  [phần tử, cơ quan] chấp hành

efficiency  hiệu suất; tk. hiệu quả, hiệu lực; sản l­ợng

            average e. hiệu suất trung bình

            luminous e. hiệu suất phát sáng

            net e. hệ số tổng hợp sản l­ợng có ích; kết quả tính

            transmilting e. hiệu suất truyền đạt

efficient  hiệu dụng, hiệu nghiệm, hiệu suất; tk. hữu hiệu

            asymtotically e. hữu hiệu tiệm cận

egg-shape  hình trứng

eigen  riêng, đặc biệt, độc đáo

eigenfunction  hàm riêng

eigenvalue  giá trị riêng, giá trị đặc tr­ng (của ma trận)

eigenvectow  vectơ riêng

eight  tám (8)

eighteen  m­ới tám (18)

eighteeth  thứ m­ới tám;  một phần m­ời tám

eighth  thứ tám, một phần tám

eighty  tám m­ơi (80)

einartig  đs. đơn vị, điều

einstufig  đs.  một bậc, một cấp

eject  vl. ném bỏ

ejection  mt. sự ném, sự bỏ

            automatic e. mt. sự ném tự động, bìa đục lỗ

ejector  kỹ. [bơm, vòi, súng máy] phun

elastic  đàn hồi, co giãn

            partially e. đàn hồi không tuyệt đối

            perfectly e. đàn hồi tuyệt đối, đàn hồi hoàn toàn

elasticity  tính đàn hồi, đàn hồi

            cubical e. đàn hồi thể tích

electric(al) vl. (thuộc) điện

electricity  điện

electrify  nhiễm điện, điện khí hoá

electrization  sự nhiễm điện

electrodynamic  điện động lực học

electromagnet  nam châm điện

electromagnetic  điện từ

electromagnetics, electromagnetism   hiện t­ợng điện từ, điện từ học

electromechanic(al)   điện cơ

electromechanics  điện cơ học

electromotive  điện động

electromotor  động cơ điện

electron  điện tử, êlêctron

electronic  (thuộc) điện tử

electronics  điện tử học, kỹ thuật điện tử

            transistor e. điện tử học, các thiết bị bán dẫn

electrostatic  tĩnh điện

electrostatics  tĩnh điện học

element  phần tử, yếu tố

leading e. in a determinant phần tử trên đ­ờng chéo chính của định thức

            e. of an analytic function  yếu tố của một hàm giải tích

            e. of are yếu tố cung

            e. of a cone  đ­ờng sinh của mặt nón

            e. of cylinder đ­ờng sinh của mặt trụ

            E.s of Euclid sách “nguyên lý” của Ơclit

            e. of integration biểu thức d­ới dấu tích phân

            e. of mass yếu tố khối l­ợng

            e. of surface yếu tố diện tích

            e. of volumn yếu tố thể tích

            acentral e. phần tử không trung tâm

actual e. phần tử thực tại

adding e. phần tử cộng

algebraic e. phần tử đại số

associate e.s phần tử kết hợp

basis e. phần tử cơ sở

circuit e. chi tiết của sơ đồ

comparison e. mt. bộ so sánh

complex e. phần tử phức

computing e. mt. bloc tính toán

coupling e. phần tử ghép

cyclic e. phần tử xilic

decomposable e. phần tử phân tích đ­ợc

delay e. mt. mắt trễ

detecting e. phần tử phát hiện

disjoint c.s đs. các phần tử rời nhau

divisible e. phần tử chia đ­ợc

double e. (of an in volution) phần tử kép (của một phép đối hợp)

effaceable e. phần tử khử đ­ợc

final e.top. phần tử cuối cùng

fixed e.(of a collineation) phần tử cố định (của một phép cộng tuyến), phần tử kép

fluid e. yếu tố lỏng

function e. yếu tố hàm

generatinge. phần tử sinh

harmonic e. phần tử điều hoà

homogeneous e. phần tử thuần nhất

ideal e. phần tử lý t­ởng

identical e. phần tử đồng nhất

identity e. (of a group) phần tử đơn vị (của một nhóm)

imaginary e. phần tử ảo

improper e. phần tử ghi chính

infinitesmal e. phần tử vô cùng nhỏ

input e. mt. bộ vào

inverse e., inverting e. phần tử  nghịch đảo

isolated e. phần tử cô lập

line e. gt. phần tử tuyến tính

linear e. phần tử tuyến tính; gt. vi phần cung

memory e. phần tử của bộ nhớ

negative e. phần tử âm

neutral e. phần tử trung hoà

nilpotent e. phần tử luỹ linh

non-central e. phần tử không trung tâm

non-comparable e.s các phần tử không so sánh đ­ợc

null e. phần tử không

passive e. phần tử bị đông

perspective e. đs. các phần tử phối cảnh

pivotal e. phần tử chủ chốt

primal e. phần tử nguyên thuỷ

primitive idempotent e. phần tử luỹ đẳng nguyên thuỷ

principal e. phần tử chính

probability e. phần tử xác suất

self-conjigate e. phần tử tự liên hợp

self-corresponding e. phần tử t­ơng ứng

gingular e. phần tử kỳ dị

stable e. đs. phần tử ổn định

superconpact e. phần tử siêu compact

surface e. phần tử diện tích

switching e. phần tử ngắt mạch

time e. phần tử thời gian, rơle thời gian

thermal computing e. mt. phần tử tính dùng nhiệt

torsion e. đs. phần tử xoắn

transmiting e. xib. phần tử truyền đạt

unidirectional e. phần tử đơn h­ớng; phần tử có một bậc tự do

unipotent e. phần tử đơn luỹ

unit e., unty e. đs. phần tử  đơn vị

universal e. đs. phần tử phổ dụng

zero e. of projective coordinate system phần tử không của hệ toạ độ xạ ảnh

elemntary  sơ cấp, cơ bản

elementwise  theo từng phần tử

elevate  đ­a lên, nâng lên

elevation  sự đ­a lên, sự nâng lên; độ; phép chiếu thẳng góc

            front e. mặt tr­ớc

side e. mặt bên

eleven  số m­ời một (11)

eleventh  thứ m­ời một; một phần m­ời một

eliminability  log. tính khử đ­ợc, tính bỏ đ­ợc

eliminable  bỏ đ­ợc, khử đ­ợc

eliminant  kết thúc

eliminate  khử bỏ, loại trừ

elimination  [phép, sự] khử, sự bỏ, sự loại trừ

e. by addition or subtraction phép thử bằng cộng hạy trừ

e. by comparison khử bằng so sánh (các hệ số)

e. by substitution khử (ẩn số) bằng phép thế

e. of constants phép thử hằng số

Gaussian e. phép thử Gauxơ

succssive e. phép thử liên tiếp

ellipse  elip

cubical e. elip cubic

forcal e. elip tiêu

geodesic e. elip trắc địa

imaginary e. elip ảo

minimum e. of a hyperboloid of one sheet elip thắt của một hipeboloit một tầng

null e. elip điểm, elip không

ellipsograph  th­ớc vẽ elip

ellipsoid  elipxoit

e. of revolution elipxoit tròn xoay

e. of stress  elipxoit ứng lực

confocal e.s  các elipxoit đồng tiêu

imaginary e. elipxoit ảo

null e., point e.  elipxoit điểm

similar e.s  elipxoit đồng dạng

ellipsoidal  elipxoidan

elliptic(al)  eliptic

            strongly e. gt. eliptic mạnh

ellipticty  tính eliptic

elongate  ly giác, ly nhật độ; kéo dài ra, giãn ra

elongation  ly giác, ly độ; sự kéo dài, sự giãn

            effective e. ly độ hữu hiệu; sự giãn hữu hiệu

unit e. ly độ đơn vị, sự kéo dài đơn vị

elude  tránh, thoát, tuột, sổng

emanation  top. sự phát xạ

embed  nhúng

embeddability  tính nhúng đ­ợc

embedded  đ­ợc nhúng

embedding  phép nhúng

            invariant e. phép nhúng bất biến

emerge  xuất hiện, nổi lên, nhô lên

emergence  sự xuất hiện, lối ra, đầu ra, mối ra

emergency  tr­ờng hợp bất ngờ, sự hỏng bất ngờ

emfasy  nhấn mạnh, c­ờng điệu

emigrate  di c­, di trú

emigration  sự di c­, sự di trú, sự di dân

emission  sự truyền, sự phát hành (tiền tệ), sự phát xạ (khí)

emit  phát, phát hành

empiric(al)  theo kinh nghiệm, thực nghiệm

empty  trống rỗng

enable  có thể

enclose  bao quanh, chứa |

encode  ghi mã, lập mã

end  cuối cùng, kết thúc || điểm cuối, đầu cuối

            e. of a space top. điểm cuỗi cùng của một không gian

            free e. . đầu tự do

            pinned e. . đầu gàm

            prime e. gt. đầu đơn

            simply supported e.. đầu tựa tự do, đầu khớp, đầu gắn bản lề

endcondition  điều kiện cuối

            separated e.s điều kiện tách ở các điểm cuối

endless  vô hạn

endomorphism  đs. tự đồng cấu

            join e. tự đồng cấu nối

            operator e. tự đồng cấu toán tử

partial e. tự đồng cấu riêng phần

power-type e. tự đồng cấu kiểu luỹ thừa

endogenous  trong hệ; tk. nội sinh

endothermal vl. thu nhiệt

endowment  kt. niên bổng; tuế khí; món tiền gửi, tiền quyên giúp

energize mt. kích thích, mở máy

energy  năng l­ợng

e. of deformation năng l­ợng biến dạng

binding e. vl. năng l­ợng liên kết

complementary e. năng l­ợng bù

electrostatic e. tĩnh điện năng

excitation e. năng l­ợng kích thích

intrinsic e. năng l­ợng tự tại, nội năng

kinetic e. động năng

minimum potential e. thế năng cực tiểu

potential e. vl. thế năng

potential e. of bending thế năng uốn

potential e. of strain thế năng biến dạng

surface e. năng l­ợng mặt

total e. năng l­ợng toàn phần

engine  máy, môtơ, động cơ, cơ cấu, dụng cụ

explosion e. động cơ đốt trong, máy nổ

jet e. động có phản lực

engineer  kỹ s­

engineering  kỹ thuật

civil e. ngành xây dựng

communication e. kỹ thuật thông tin

control e. kỹ thuật [điều chỉnh, điều khiển] (tự động)

development e. nghiên cứu những kết cấu mới

electrical e. điện kỹ thuật

electronics e. điện tử học

heavy current e. kỹ thuật các dòng (điện) mạch

human e. tâm lý học kỹ thuật

hydraulic e. kỹ thuật thuỷ lợi

light-current e. kỹ thuật các dòng (điện) yếu

mechanical e. kỹ thuật cơ khí, chế tạo máy

military e. kỹ thuật quân sự

power e. năng l­ợng học

process e. kỹ thuật

radio e. kỹ thuật vô tuyến

reseach e. nghiên cứu kỹ thuật

system e. kế hoạch hoá hệ thống, kỹ thuật hệ thống

enlarge  mở rộng, phát triển, phóng đại

enough  đủ

ensemble  tập hợp

ensure  đảm bảo

enter  vào, ghi, ra nhập

entire  nguyên

entity  đối t­ợng; vật thể; bản thể

entrance  lối vào // sự ra nhập

entropy  entrôpi

entry  trch. sự ra nhập; mt. đ­a số (vào máy); lối vào (bảng)

latest e. mt. giá trị tính cuối cùng

enumerble  đếm đ­ợc

enumerate  đếm, đánh số

enumeration  sự đếm, sự liệt kê

e. of constants sự liệt kê  các hằng số

enumaerator  ng­ời đếm, ng­ời đánh số

envolop  bao hình, bao

e. of characteristics bao hình các đặc tuyến

e. of urves bao hình của các đ­ờng

e. of a family of curves bao hình của một họ đ­ờng cong

e. of holomorphy gt. bao chỉnh hình

e. of a one-parameter family of curves bao hình của một họ tham số của đ­ờng cong

e. of a one-parameter family of straight lines bao hình của một họ tham số của đ­ờng thẳng

e. of a one-parameter family of surfaces bao hình của một họ tham số của mặt

e. of surfaces bao hình của các mặt

modulation e. bao hình biến điệu

pulse e. bao hình xung

sinusoidal e. bao hình sin

environ  vòng quanh, bao quanh

environment  môi tr­ờng xung quanh, sự đi vòng quanh

ephemeral  chóng tàn, không lâu, không bền

epicenter  chấn tâm

epicyloid  epixicloit

epimorphism  (phép) toàn cấu

epitrochoid  êpitrocoit

epoch  thời kỳ, giai đoạn

epsilon  epsilon (e)

equal  bằng nhau, nh­ nhau

            identically e. đồng nhất bằng

equality  đẳng thức

e. of two complex numbers   đẳng thức của hai số phức

conditional e. đẳng thức có điều kiện

continued e. dãy các đẳng thức

substantial e. đẳng thức thực chất

equalization  sự làm cân bằng, sự đánh cân bằng

phase e. sự cân bằng pha

equalize  làm cân bằng

equalized  đ­ợclàm cân bằng

e qualizer  bộ cân bằng, bộ san bằng; [bộ phận, cái] bù

e quate  làm bằng nhau, lập ph­ơng trình

to e. one expression to another làm cân bằng hai biểu thức

equation  ph­ơng trình

in line coordinates ph­ơng trình theo toạ độ đ­ờng

e. in point coordinates ph­ơng trình theo toạ độ điểm

e. in plane coordinates ph­ơng trình theo toạ độ mặt

e. of compatibility ph­ơng trình t­ơng thích

e. of dondition ph­ơng trình điều kiện

e. of continuity ph­ơng trình liên tục

e. of a curve ph­ơng trình đ­ờng cong

e. of dynamics ph­ơng trình động lực

e. of equilibrium ph­ơng trìnhcân bằng

e. of higher degree ph­ơng trình bậc cao

e. of motion ph­ơng trình chuyển động

e. of variation ph­ơng trình biến phân

e. of varied flow ph­ơng trình biến l­u

e. of time ph­ơng trình thời gian

accessory differential e.s ph­ơng trình vi phân phụ

adjoint difference e. ph­ơng trình sai phân liên hợp

alegbraic(al) e. ph­ơng trình đại số

approximate e. ph­ơng trình xấp xỉ

associated integral e. ph­ơng trình tích phân liên đới

auxiliary e. ph­ơng trình bổ trợ

auxiliary differential e. ph­ơng trình vi phân bổ trợ

backward e. ph­ơng trình lùi

binomial e. ph­ơng trình nhị thức

biquadraitic e. ph­ơng trình trùng ph­ơng

canonical differential e. ph­ơng trình vi phân chính tắc

characteristic partial differential e. ph­ơng trình vi phân riêng đặc tr­ng

class e. ph­ơng trìnhlớp

comparison e. gt. ph­ơng trình so sánh

conditional e. ph­ơng trình có điều kiện

confluent hypergeometric e. ph­ơng trình siêu bội hợp l­u

cubic e. ph­ơng trình xiclic

cyclic e. ph­ơng trình bậc ba

defective e. ph­ơng trình hụt nghiệm

delay differential e. ph­ơng trình vi phân trễ

depressed e. ph­ơng trình hụt nghiệm

derived e. ph­ơng trình dẫn suất

determinantal e. ph­ơng trình chứa định thức

differenci e. gt. ph­ơng trình sai phân

differential e. ph­ơng trình vi phân

differential-difference e. ph­ơng trình vi-sai phân

diffusion e. ph­ơng trìnhkhuyếch tán

dominating e. ph­ơng trình trội

elliptic(al) e. gt. ph­ơng trình eliptic

eikonal e. ph­ơng trình êcơnan

equivalent e.s  các ph­ơng trình t­ơng đ­ơng

estimating e. ph­ơng trình ­ớc l­ợng

exact differential e. ph­ơng trình với vi phân toàn phần

exponential e. ph­ơng trình mũ

fictitious e.s  các ph­ơng trình ảo

first order integro-differential e. ph­ơng trình vi – tích phân cấp một

forward e. ph­ơng trình tiến

functional e. ph­ơng trình hàm

general e. ph­ơng trình tổng quát

generalized hypergeometric differential e. ph­ơng trình vi phân siêu bội suy rộng

heat conduction e., heat e. ph­ơng trình truyền nhiệt

homogeneous differential e. ph­ơng trình vi phân thuần nhất

homogeneous linear e.s ph­ơng trình tuyến tính thuần nhất

hyperbolic partial differential e. ph­ơng trình đạo hàm riêng loại hypebon

hypergeometric e. ph­ơng trình siêu bội

hypergeometric differential e. ph­ơng trình vi phân siêu bội

incompatible e.s, inconsistent e.s đs. các ph­ơng trình không t­ơng thích

indeterminate e. ph­ơng trình vô định

indicial e.gt. ph­ơng trình xác định

integral e. of the first kind ph­ơng trình tích phân loại một

integro-differential e. ph­ơng trình vi-tích phân

intrinsic e.s of a space curve ph­ơng trình nội tại của đ­ờng cong ghềnh

irrational e. ph­ơng trình vô

irreduccible e. tỷ ph­ơng trình không khả quy

linear e. đs. ph­ơng trình tuyến tính

linear difference e. ph­ơng trình sai phân tuyến tính

linear differential e. ph­ơng trình vi phân tuyến tính

linear homogeneous e. ph­ơng trình thuần nhất tuyến tính

linear integral e. (of the 1st, 2nd, 3rd kind) ph­ơng trình vi phân tích phân tuyến tính (loại 1, 2, 3)

linear partial differential e. ph­ơng trình vi phân riêng tuyến tính

literal e. ph­ơng trình có hệ số bằng chữ

logarithmic e. ph­ơng trình lôga

matix e. ph­ơng trình ma trận

menbrane e. ph­ơng trình màng

minimal e. ph­ơng trình cực tiểu

modular e. ph­ơng trình môđula

momentum e. ph­ơng trình mômen

multigrade e. ph­ơng trình nhiều bậc

natural e. of a curve ph­ơng trình tự nhiên của đ­ờng cong

non-homogeoeous differential e. ph­ơng trình vi phân không thuần nhất

non-homogeoeous linear differential e ph­ơng trình vi phân tuyến tính không thuần nhất

non-integrable e. ph­ơng trình không khả tích

non linear differential e. ph­ơng trình vi phân phi tuyến tính

normal e.s ph­ơng trình chuẩn tắc

normalized e. ph­ơng trình chuẩn hoá

numerical e. ph­ơng trình bằng số

ordinary differential e. ph­ơng trình vi phân th­ờng

original e. ph­ơng trình xuất phát

parametric e.s ph­ơng trình tham số

partial difference e. ph­ơng trình sai phân riêng

partial differential e. ph­ơng trình [vi phân riêng, đạo hàm riêng]

polar e. ph­ơng trình cực

polynomial e. ph­ơng trình đại số

quadratic e. ph­ơng trình bậc hai

quartic e. ph­ơng trình bậc bốn

quasi linearr differential e. ph­ơng trình vi phân tựa tuyến tính

quintic e. ph­ơng trình bậc năm

reciprocal e. ph­ơng trình thuận nghịch

reciprocal differential e. ph­ơng trình vi phân thuận nghịch

reduced (characteristic) e. ph­ơng trình (đặc tr­ng ) rút gọn

reduced wave e. vl. ph­ơng trình sóng rút gọn

reducible e. ph­ơng trình khả quy

redundant e. ph­ơng trình thừa nghiệm

resolvent e. ph­ơng trình giải thức

retrospective e. ph­ơng trình cho phân phối quá khứ

second order differential e. ph­ơng trìnhvi phân cấp hai

second order integro differential ph­ơng trình vi – tích phân cấp hai

second order linear differential e. ph­ơng trình vi tuyến tính cấp hai

secular e. đs. ph­ơng trình [đặc tr­ng, thế kỷ]

self-adjoint linear differential e. ph­ơng trình vi phân tuyến tính tự liên hợp

simple e. ph­ơng trình tuyến tính

simultaneous e.s  hệ ph­ơng trình, các ph­ơng trình xét đồng thời

standard e. hh. ph­ơng trình tiêu chuẩn

strain-optical e. ph­ơng trình biến dạng quang

symbolic e. ph­ơng trình ký hiệu

tangential e. ph­ơng trình tuyến

tangential e. of a net ph­ơng trình tuyến tính một l­ới

telegraph e. gt. ph­ơng trình điện báo

three moment e. ph­ơng trình ba mômen

total e. ph­ơng trình vi phân toàn phần

total difference e. ph­ơng trình sai phân toàn phần

total differential e. ph­ơng trình vi phân toàn phần

totally hyperbolic differential e. ph­ơng trình vi phân loại hoàn toàn hipebon

transcendental e. ph­ơng trình siêu việt

trigonometric e. ph­ơng trình l­ợng giác

trinomial e. ph­ơng trình tam thức

unicursal e. ph­ơng trình đơn hoạch

universal resistance e. ph­ơng trình cản phổ dụng

universal velocity e. ph­ơng trình vận tốc phổ dụng

variation e. ph­ơng trình biến phân

wave e. ph­ơng trình sóng

wave differential e. ph­ơng trình vi phân sóng

equationally  t­ơng đ­ơng

equator  xích đạo

e. of an ellipsoid of revolution  xích đạo của một elipxoit tròn xoay

celestial e. xích đạo trời

            geographic e. xích đạo địa lý

equiaffine  đẳng afin

equiffinity  phép biến đổi đẳng afin

equiangular  đẳng giác, có góc bằng nhau; bảo giác

equinaharmonic  đẳng phi điều

equiareal  có cùng diện tích; đẳng diện; bảo toàn diện tích

equicenter  có cùng tâm, đẳng tâm

equicharacteristic  đs. có đặc tr­ng nh­ nhau

equi continuous  liên tục đồng bậc

equiconvergent  hội tụ đồng đẳng

equidistant  cách đều

equifrom  đẳng dạng

equifrequent  đẳng tầm

equilateral  đều (có cạnh bằng nhau)

equilibrate  làm cân bằng

equilibration  sự cân bằng

equilibrium  sự cân bằng

e. of forces  sự cân bằng lực      

            e. of a particle [of a body] sự cân bằng của một vật thể

            configuration e. cấu hình thăng bằng

            dynamic e. cân bằng động lực

            elastic e. cân bằng đàn hồi

            indifferent e. cân bằng không phân biệt

            labile e. vl. cân bằng không ổn định

            mobile e. xib. cân bằng di động

            neutral e. . cân bằng không phân biệt

            phase e. vl. cân bằng pha

            plastic e. cân bằng dẻo

            relative e. cân bằng t­ơng đối

            semi-stable e. cân bằng nửa ổn định

            stable e. cân bằng ổn định

            trasient e. xib. cân bằng động

            unstable e. vl. cân bằng không ổn định

equimuliple  cùng nhân tử, đồng nhân tử, các số đồng nhân tử

equinoctial  (thuộc) phân điểm

equinox  tv. phân điểm

            autummal e. thu phân

            vernal e. xuân phân

equipartition  phân hoạch đều

equipment  trang bị, dụng cụ, thiết bị, máy móc

            audio e. thiết bị âm thanh

automatic control e. máy móc điều khiển tự động

dislay e. máy báo hiệu

electric e. trang bị điện

industrial e. trang bị công nghiệp

input e. thiết bị vào

interconnecting e. thiết bị nối

metering e. dụng cụ đo l­ờng

peripheral e. thiết bị ngoài

production run e. trang bị sản xuất hàng loạt

punched card e. mt. thiết bị để đục lỗ bìa

equipoise  sự cân bằng, vật cân bằng

equipolarization  sự cùng phân cực, sự đẳng phân cực

equipollent  bằng nhau (vectơ)

equipotent  cùng lực l­ợng

equipotential  đẳng thế

equiprojective  đẳng xạ ảnh

equiresidual  cùng thặng d­, đồng thặng d­

equisummable  đẳng khả tổng

equivalence, (cy)  sự t­ơng đ­ơng

e. of propositions t­ơng đ­ơng của các mệnh đề

algebrai e. t­ơng đ­ơng đại số

analytic e. sự t­ơng đ­ơng giải tích

cardinal e. t­ơng đ­ơng bản số

natural e đs. t­ơng đ­ơng tự nhiên

topological e. t­ơng đ­ơng tôpô

equivalent  t­ơng đ­ơng

almost e.  gần t­ơng đ­ơng, hầu t­ơng đ­ơng

            conformally e.  t­ơng đ­ơng bảo giác

equivariant  đẳng biến

equivocate  làm mập mờ, biểu thị n­ớc đôi

equivocation  sự mập mờ, sự biểu thị n­ớc đôi

erasable  mt. xoá khử

erased  bị xoá, bị khử

erassibility  tính xoá đ­ợc, tính khử đ­ợc

erasure  sự xoá, s­ khử

erect  thẳng, thẳng góc || dựng, xây dựng

e. a perpendicular dựng một đ­ờng thẳng góc

ergodic  egodic

ergodicity  tính góc egodic

erratum  bản đính chính

erroneous  sai lầm

error  độ sai, sai số

e. of behaviour độ sai khi xử lý

e. of calculation sai số trong tính toán

e. of estimation độ sai của ­ớc l­ợng

e. of first (second) kind sai lầm loại một (loại hai)

e. of observation sai số quan trắc

e. of solution sai số của nghiệm

absolute e. sai số tuyệt đối

accidental e. sai số ngẫu nhiên

actual e. sai số thực tế

            additive e. sai số cộng tính

alignmente e. sai số thiết lập

approximate e. độ sai xấp xỉ

ascertainment e. độ sai do điều tra bằng mẫu

average e. độ sai trung bình

compemsating e. sai số bổ chính

connection e. sai số [khi mở, khi nối mạch]

constant e. sai số không đổi

dynamic(al) e. độ sai động

elementary e. sai số sơ cấp

experimental e. sai số thực nghiệm

fixed e. sai số có hệ thống

following e. tk.  sai số theo sau

gross e. sai số lớn

hysteresis e. sai số do hiện t­ợng trễ

indication e.mt. sai số chỉ

inherent e. sai số nội tại

inherited e. sai số thừa h­ởng

integrated square e. xib. tích phân bình ph­ơng sai số

interpolation e. sai số nội suy

instrument e., instrumentale e. sai số do dụng cụ

limiting e. mt.  sai số giới hạn

load e. xib. lệch tải

mean e.  độ sai trung bình

mean absolute e. độ sai tuyệt đối trung bình

mean square e. (độ) sai số bình ph­ơng trung bình

mean-root-square e. độ sai tiêu chuẩn

meter e. sai số dụng cụ

metering e. sai số đo

miscount e. tính toán sai, tính nhầm

observational e. tk. sai số quan trắc

out put e. sai số đại l­ợng

percentage e. sai số tính theo phần trăm

personal e. kt.  sai số đo ng­ời

presumptive e. độ sai giả định

probable e. sai số có thể

quadraitic mean e. độ sai bình ph­ơng trung bình

random e. độ sai ngẫu nhiên

relative e. sai số t­ơng đối

residual e. sai số thặng d­

response e. tk. sai số không ngẫu nhiên

root-mean-square e. sai số [quân ph­ơng, tiêu chuẩn]

round-off e. sai số làm tròn

sampling e. sai số lấymẫu

single e. sai số đơn lẻ

standard e. of estimate tk. độ sai tiêu chuẩn của ­ớc l­ợng

steady-state e. sai số ổn định

systematic e. sai số có hệ thống

total e. sai số toàn phần

truncation e. mt.  sai số cụt

turning e. mt.  độ sai quay

type I e. tk. sai lầm kiểu I

type II e. tk. sai lầm kiểu II

unbias(s)ed e. sai số ngẫu nhiên

weight e. sai số trọng l­ợng

wiring e. sai số lắp ráp

escribe  dựng đ­ờng tròn bàng tiếp

escribed  bàng tiếp

essence  bản chất; cốt yếu

            in e. về bản chất

            of the e. chủ yếu là, cốt yếu là

essential  thực chất; cốt yếu

essentiality  bản chất, tính chủ yếu, tính cốt yếu

establish  thiết lập

estate  tài sản

personal e. động sản       

real e. bất động sản

estimable  ­ớc l­ợng đ­ợc

estimate  ­ớc l­ợng, đánh giá

            e. of the number of zeros ­ớc l­ợng số l­ợng các không điểm

admissible e. ­ớc l­ợng chấp nhận đ­ợc

combined ratio e ­ớc l­ợng tổ hợp d­ới dạng trung bình

consistent e. tk. ­ớc l­ợng vững

grand-lot e. ­ớc l­ợng theo những lô lớn

invariant e. tk. ­ớc l­ợng bất biến

minimax e.tk. ­ớc l­ợng minimac

ordered e. tk. ­ớc l­ợng nhờ thống kê thứ tự

overall e. ­ớc l­ợng đầy đủ

regression e. ­ớc l­ợng hồi quy

unbiased e. ­ớc l­ợng không chệch

upper e. gt. ­ớc l­ợng trên

estimated  đ­ợc ­ớc l­ợng

estimation  ­ớc l­ợng, sự đánh giá

e. of error sự đánh giá sai số

e. of the order s­ đánh giá bậc (sai số)

efficiency e. tk. sự ­ớc l­ợng hữu hiệu

error e. sự đánh giá sai số

interval e. tk. sự ­ớc l­ợng khoảng

point e. kt. sự ­ớc l­ợng điểm

sequetial e. sự ­ớc l­ợng liên tiếp

simultaneous e.tk. sự ­ớc l­ợng đồng thời

estimator  công thức ­ớc l­ợng, tk. ­ớc l­ợng

absolutely unbiased e. ­ớc l­ợng không tuyệt đối

best e. ­ớc l­ợng tốt nhất

biased e. ­ớc l­ợng chệch

efficient e. ­ớc l­ợng hữu hiệu

inconsistent e. ­ớc l­ợng không vững

least-quares e. ­ớc l­ợng bình ph­ơng bé nhất

linear e. ­ớc l­ợng tuyến tính

most-efficient e. ­ớc l­ợng hữu hiệu nhất

non-regular e. ­ớc l­ợng không chính quy

quadraitic e. ­ớc l­ợng bậc hai

ratio e. ­ớc l­ợng d­ới dạng tỷ số

regular e. ­ớc l­ợng chính quy

unbiased e. ­ớc l­ợng không chệch

uniformly best constant risk e. (UBCR) ­ớc l­ợng có độ mạo hiểm bé đều nhất

eta  eta (h)

evaluate  đánh giá; ­ớc l­ợng, tính biểu thị

evaluation  sự đánh giá, sự ­ớc l­ợng

e. of an algebraic expression tính giá trị của một biểu thức đại số

approximate e. sự ­ớc l­ợng xấp xỉ

effective e. log. sự đánh gia có hiệu quả

numerical e. sự ­ớc l­ợng bằng số

evaporation  vl.  sự bay hơi

even  chẵn; bằng, đều nhau // ngay khi, ngay cả

evenly  đều

event  sự kiện; xs. ; tk. biến cố

antithetic(al) e.s tk. biến cố xung khắc

certain e. [sự kiện, biến cố] chắc chắn

compatible e.s tk. các biến cố t­ơng thích

complementary e. biến cố đối lập

dependent e. biến cố phụ thuộc

equal e.s các biến cố bằng nhau

exhaustive e.s  nhóm đầy đủ các biến cố

favourable e. biến cố thuận lợi

imposible e. xs. biến cố không thể

incompatible e.s xs. các biến cố không t­ơng thích

independent e. xs. biến cố độc lập

mutually exclusive e.s các biến cố xung khắc

null e. biến cố có xác suất không

random e. tk. biến cố ngẫu nhiên

simple e. biến cố sơ cấp

eventual  có thể, có thể xảy ra, sẽ xảy ra

eventually  cuối cùng, tính cho cùng

every  mỗi, mọi

everywhere  khắp nơi

            almost e. hầu khắp nơi

evidence  sự rõ ràng

evident  rõ ràng

evidently  một cách rõ ràng, hiển nhiên

evolute  đ­ờng pháp bao

e. of a curve đ­ờng pháp bao của một đ­ờng cong

e. of a surface đ­ờng pháp bao của một mặt

intermediate e. đ­ờng pháp bao trung gian

plane e. đ­ờng pháp bao phẳng

evolution  sự tiến hoá, sự phát triểnm sự khai (căn)

evolutional  tiến hoá, phát triển

evolve  tiến hoá, phát triển, khai triển

evolvent  đ­ờng thân khai

exact  chính xác, khớp, đúng

            generically e.hh; đs; khớp nói chung

exactitude  [tính, độ] chính xác

exactness  [tính, độ] chính xác, tính đúng đắn, tính khớp

partial e.top. tính khớp riêng phần

examine  nghiên cứu, quan sát, kiểm tra

example  ví dụ

for e. ví dụ nh­

            graphical e. ví dụ trực quan

exceed  trội, v­ợt

excenter  tâm đ­ờng tròn bàng tiếp

            e. of a triangle tâm vòng tròn bàng tiếp của một tam giác

exception  sự ngoại lệ

exceptional  ngoại lệ

except  sự loại trừ // trừ ra   e. for trừ (ra)

excess  (cái, số) d­, số thừa; tk.  dộ nhọn

            e. of nine số d­ (khi chia cho chín)

            e. of triangle góc d­ của tam giác

            spherical e. số d­ cầu

exchange  sự trao đổi, sự thay đổi

            heat e. trao đổi nhiệt

            stock e.tk. phòng hối đoái

excircle  vòng tròn bàng tiếp

            e. of triangle vòng trong bàng tiếp một tam giác

excision  top. sự cắt

generalized e.  sự cắt suy rộng

excitation  vl.  sự kích thích

excite  vl. kích thích

exclude  loại trừ

excluded  bị loại trừ

exclusion  sự loại trừ

exclusive  loại trừ

            mutually e. loại trừ lẫn nhau, xung khắc nhau

exclusion  sự đi lệch (khỏi quỹ đạo thông th­ờng) dịch

execute  chấp hành, thi hành, thực hành

executive  chấp hành

exemplar  hình mẫu, bản

exemplify  chứng minh bằng ví dụ, lấy ví dụ

exercise  bài tập

exhaust  vét kiệt

exhaustible  vét kiệt đ­ợc

            normal e. vét kiệt chuẩn đ­ợc

exhaustion  sự vét kiệt

exhaustive  vét kiệt

exist  tồn tại, có, hiện hành

existence  sự tồn tại

            unique e. log. tồn tại duy nhất

exit  lối ra

exogenous  ngoại lệ

exothermal  vl. toả nhiệt

expand  mở rộng, khai triển

expanded  khuếch đại

expanse  khoảng, quãng; khoảng thời gian; kỹ. độ choán

expansion  vl.; kt. sự mở rộng, sự khai triển

            e. in to partial fractions khai triển thành phần thức đơn giản

            e. (of a function) in a series  sự khai triển thành chuỗi

            e. of a determinant  sự khai triển một định thức

            e. of a function  sự khai triển một hàm

asymptotic e. sự khai triển tiệm cận

            binomial e. sự khai triển nhị thức

            isothermal e. vl. sự nở đẳng nhiệt

            multinomial e. sự khai triển đa thức

            orthogonal e. độ giãn nhiệt

expect  chờ đợi, hy vọng, kỳ vọng

expectation  tk. kỳ vọng

expectation  tk. kỳ vọng

            e. of life tk. kỳ vọng sinh tồn

            conditional e. tk. kỳ vọng có điều kiện

            mathematical e.  kỳ vọng toán

            moral e.  tk. kỳ vọng

expected  đ­ợc chờ đợi hy vọng

expend  tiêu dụng, sử dụng

expenditure  tk. sự tiêu dùng, sự sử dụng

expense  tk. tiêu dùng, sử dụng, tiền phí tổn  at the same e. cùng giá

experience  kinh nghiệm

experienced  có kinh nghiệm, hiểu biết

experiment  thí nghiệm, thực nghiệm // làm thực nghiệm

            combined e. tk. thí nghiệm hỗn hợp

            complex e. thí nghiệm phức tạp

       factorial e.tk. thí nghiệm giai thừa

            model e. thí nghiệm mô hình

experimental  thực nghiệm dựa vào kinh nghiệm

explain  giải thích

explanation  sự giải thích

explanatory  giả thích

explement  hh. phần bù (cho đủ 3600)

            e. of an angle phần bù của một góc (cho đủ 3600)

explementary  bù (cho đủ 3600)

explicate  giải thích, thuyết minh

explicit  hiểu, rõ ràng; hoàn hảo, chi tiết // nghiên cứu chi tiết

exploit  lợi dụng, bóc lột

exploitation  kt. sự lợi dụng, sự bóc lột

exploration  sự thám hiểm, sự nghiên cứu (tr­ớc)

explore  thám hiểm, nghiên cứu

epxonent  số mũ

            e. of convergance gt. số mũ hội tụ

            characteristice e. of field đs. bậc đặc tr­ng của tr­ờng

            fractional e. số mũ phân

            horizontal e. of Abelian p-group loại ngang của p-nhóm Aben

            imaginary e. số mũ ảo

            real e. số mũ thực

exponential  (thuộc) số mũ // hàm số mũ

exponentiation  sự mũ hoá

export  kt. xuất cảng

exportation  kt. sự xuất cảng

expose  trình bày

exposition  sự trình bày, sự mô tả, sự giải thích

exposure  vl. sự phơi sáng, sự khẳng định

express  biểu thị

expression  biểu thức

            algebrai e. biểu thức đại số

            alternating e. biểu thức thay phiên

            canonical e. biểu thức chính tắc

            differential e. biểu thức vi phân

            general e. biểu thức tổng quát

            mixed e. biểu thức hỗn tạp

            numerical e. biểu thức bằng số

exradius  bán kính của vòng tròn bàng tiếp (một tam giác)

extend  mở rộng; giãn; kéo dài; thác triển; khuếch

extensed  đ­ợc mở rộng, đ­ợc kéo dài

extensible extnadible, mở rộng đ­ợc, kéo dài đ­ợc, giãn đ­ợc

extension  sự mở rộng; sự kéo dài; sự giãn đ­ợc, sự khuếch

e. of a field mở rộng một tr­ờng

e. of a function mở rộng của một hàm

e. of a group mở rộng một nhóm

algebraic e. đs. mở rộng đại số

analytic e. mở rộng giải tích

equationally complete e. mở rộng hoàn toàn t­ơng đ­ơng

flat e. mở rộng phẳng

inessential e. đs. mở rộng không cốt yếu

iterated e. mở rộng lặp

purely transcendental e. đs. mở rộng thuần tuý siêu việt

ramified e. hhđs. mở rộng rẽ nhánh

relate e.s đs. các mở rộng đồng loại

separable e. mở rộng tách đ­ợc

superharmonic boundary value e. mở rộng giá trị siêu điều hoà

transcendental e. of a field mở rộng siêu việt của một tr­ờng

unramifield e.  hhđs. mở rộng không rẽ nhánh

extensional  log. mở rộng khuếch tr­ơng

extensive  rộng rãi

extensor  hh. giãn tử

            absolute e. giãn tử tuyệt đối

extent  kích th­ớc, ngoại diện

exterior  bên ngoài, ngoại

extinction  sự dập tắt, sự làm ngừng; sự đình chỉ; kt. sự thanh toán (nợ)

extinguish  sự dập tắt, sự làm ng­ng; kt. sự thanh toán (nợ)

extra  bổ sung; đặc biệt hơn

extract  trích, khai (căn)  e. a root of a number khai căn một số

extraction  sự trích; sự khai (căn)

            e. of a root sự khai căn

extraneous  ngoại lai

extraordinary  đặc biệt

extrapolate  ngoại suy

extrapolation  phép ngoại suy

exponential e. phép ngoại suy theo luật số mũ

linear e. phép ngoại suy tuyến tính

parabolic e. phép ngoại suy parabolic

extremal  (đ­ờng) cực trị

accessory e. đ­ờng cực trị

broken e. gt. đ­ờng cực trị gãy, đ­ờng cực trị gấp khúc

relative e. đ­ờng cực trị t­ơng đối

extreme  cực trị ở đầu mút, cực hạn

extremum  cực trị

relative e. gt.  cực trị t­ơng đối

weak e. cực trị yếu

eye  mắt || nhìn, xem

electric (al) e. con mắt điện; quang tử

eyepiece  vl. thị kính, kính nhìn