admin

Từ điển toán học Anh – Việt – A

abac, abacus   bàn tính, toán đồ, bản đồ tính abbreviate  viết gọn, viết tắt abbreviation  sự viết gọn, sự viết tắt aberration  vl. quang sai ability  khả năng abnormal  bất th­ờng; tk. không chuẩn about  độ, chừng; xung quanh; nói về, đối với a.five per cent chừng trăm phần trăm above  ở trên, cao hơn abridge  rút gọn, làm tắt abscissa, abscissae  hoành độ absolute  tuyệt đối // …

Từ điển toán học Anh – Việt – A Read More »

Archimedes (287 trước Công Nguyên – khoảng 212 trước Công Nguyên)

Archimedes của Syracuse (tiếng Hy Lạp: Ἀρχιμήδης) phiên âm tiếng Việt là Ác-si-mét; khoảng (287 trước Công Nguyên – khoảng 212 trước Công Nguyên) là một nhà toán học, nhà vật lý, kỹ sư, nhà phát minh, và một nhà thiên văn học người Hy Lạp. Dù ít chi tiết về cuộc đời ông được …

Archimedes (287 trước Công Nguyên – khoảng 212 trước Công Nguyên) Read More »