gage tỷ xích, thước tỷ lệ; cữ, calip; dụng cụ đo (kích thước)
gain gia lượng, lượng thêm; sự tăng thêm; trch. sự được cuộc
g. in energy sự tăng năng lượng
g. perstage sự khuếch đại từng bước
expected g. kt. lãi kỳ vọng
feedback g. hệ số phản liên
information g. sự làm tăng tin
net g. trch. thực thu
galctic tv. (thuộc) thiên hà, ngân hà
Galilean vl. (thuộc) Galilê
gamble trch. (cờ) bạc
gambler trch. người đánh bạc
game trò chơi || chơi trò chơi
g. of chance trò chơi may rủi
g. of Nim trò chơi Nim
abstract g. trò chơi trừu tượng
blufing g. trò chơi trộ
completely mixed g. trò chơi hỗn hợp hoàn toàn
completely reduced g. trò chơi thu hẹp hoàn toàn
constanined g. trò chơi có ràng buộc
concave g. trò chơi lõm
convex f. trò chơi lồi
eluding g. trò chơi chạy trốn
equivalent g.s trò chơi tương đương
fair g. trò chơi sòng phẳng
fixed sample – size g. trò chơi có cỡ cố định
majority g. trò chơi nhiều người
matrix g. trò chơi ma trận
minorant g. trò chơi làm non
multi-person g. trò chơi nhiều người
perfect-information g. trò chơi có thông tin đầy đủ
polyhedral g. trò chơi đa diện
positional g. trò chơi vị trí
strictly determined g. trò chơi xác định chặt chẽ
two-person g. trò chơi hai người
zero-sum g. trò chơi có tổng không
gama gama (g)
gas vl. khí
ideal g. khí lý tưởng
polytropic g. khí đa hướng
gaseous vl. thể khí
gate mt. sơ đồ trùng; van; xuppap, xung mở
add g. van cộng
and g. lược đồ ỎvàÕ
diode g. ống điôt, sơ đồ trùng điôt
time g. bộ chọn thời gian
zero g. van thiết bị số không
gated mt. được điều khiển bằng xung
gather tập trung tích luỹ
gathering sự tập trung, sự tích luỹ
data g. sự tập trung các dữ kiện, sự thu thập các số liệu
gating mt. sự cho tín hiệu vào; sự chọn
gauge vl. độ đo, tỷ xích, calip || chia độ, định cỡ
differential g. cái đo vi phân, vi phân kế
Gaussian (thuộc) Gauxơ
gear cơ cấu; (cơ cấu) truyền động
bevel g. truyền động cônic
control g. truyền động điều khiển
landing g. khung (máy)
sun-and-planet g. truyền động hành tinh
worm g. truyền động trục vít
general chung, tổng quát, đầy đủ; tổng hợp in g. nói chung
generalization sự tổng quát hoá, sự suy rộng
generalize tổng quát hoá
generalized đợc tổng quát hoá; suy rộng
generation sự sinh ra, sự tạo thành, thế hệ
g. of random numbers xs. sự tạo ra các số ngẫu nhiên
singular g. of a ruled surface đường kỳ dị của một mặt kẻ
generator hh. [phần tử, hàm] sinh; mt. máy phát
g. of a group các phần tử sinh của một nhóm
g. of a quadric đường sinh của một quađric
g. of a surface đường sinh của một mặt kẻ
g. of a surface of translation đường sinh của một mặt tịnh tiến
clock pulse g. máy phát xung đồng bộ
component g. mt. máy phát hợp phần
delay g. mt. máy phát trễ
double g. of a ruled surface đường sinh kép của một mặt trễ
electronic g. mt. máy phát điện tử
function g. mt. máy phát hàm, máy biến đổi
harmonic g. mt. máy phát hoà ba
information g. mt. nguồn tin
narrow-pulse g. mt. máy phát các xung hẹp
noise g. mt. máy phát tiếng ồn
rectilinear g. hh. các đường sinh thẳng
simulative g.hh. máy phát phỏng theo
square-law function g. mt. máy bình thường
stational g. of a ruled surface đường sinh dừng của một mặt kẻ
synchronizing g. mt. máy phát đồng bộ
timing g. máy phát theo thời gian
trigger g. bộ xúc phát, máy phát trigơ
generatrix đường sinh
generic chung (cho một loại); hhđs. sinh || đồng loại
generically nói chung
genetic(al) (thuộc) di truyền
genetics di truyền học
genre giống
g. of an entire function gt. giống của một hàm nguyên
g. of a surface top. giống của mặt
genus giống
g. of a curve giống của một đường
geodesic trắc địa || đường trắc địa
conformally g. hh. trắc địa bảo giác
minimal g. đường trắc địa cực tiểu
geodesy trắc địa học
georaphic(al) (thuộc) địa lý
geography địa lý học
mathematical g. địa lý toán học
geometric(al) (thuộc) hình học
geometrically về mặt hình học
geometrization sự hình học hoá
geometrize hình học hoá
geomatry hình học
g. of direction hình học phương hướng
g. of numbers hình học các số
g. of paths hình học các đường
g. of position hình học vị trí
g. of the circle hình học vòng tròn
g. of the sphere hình học mặt cầu
absolute g. hình học tuyệt đối
affine g. hình học afin
affine differential g. hình học vi phân afin
algebraic g. hình học đại số
analytic g. hình học giải tích
complex g. hình học phức
descriptive g. hoạ hinhd
differential g. hình học vi phân
double elliptic g. hình học song eliptic
elementary g. hình học sơ cấp
elliptic(al) g. hình học eliptic
elliptic parabolic g. hình học parabolic eliptic
equiaffine g. hình học đẳng afin
equiform g. hình học đẳng dạng
Euclidean g. hình học Ơclit
finite g. hình học hữu hạn
four dimensional g. hình học bốn chiều
high g. hình học cao cấp
hyperbolic g. hình học hipebolic
hyperbolic metric g. hình học metric hipebolic
infinitesimal g. hình học vi phân
inversion g. hình học nghịch đảo
line g. hình học tuyến
Lobachevskian g. hình học Lôgasepxki
metric g. hình học metric
metric differential g. hình học vi phân metric
Minkowskian g. hình học Minkôpxki
modern g. hình học hiện đại
network g. hình học lưới
non-Euclidean g. hình học phi Ơclit
parabolic metric g. hình học metric parabolic
perspective g. hình học phối cảnh
plane g. hình học phẳng
point g. hình học điểm
polymetric g. hình học đa metric
probabilistic g. hình học xác suất
projective g. hình học xạ ảnh
projective differential g. hình học vi phân xạ ảnh
quasi-elliptic g. hình học tựa eliptic
real g. hình học thực
Riemannian g. hình học Riman
solid g. hình học không gian, hình học nổi
spherical g. hình học cầu
symplectic g. hình học ngẫu đối
synthetic(al) g. hình học tổng hợp
geophysical (thuộc) vật lý địa cầu
geophysics vật lý địa cầu
germ top. mần, phôi
group g. mầm nhóm
get được; tính
giant khổng lồ
gibbous lồi
gimbal la bàn Cacđăng; khớp Cacđăng
girder dầm, xà ngang
girth sự đo vòng tròn; phần xung quanh; chu vi thiết diện
guve cho
given đã cho; xác định
glass thuỷ tinh; gơng, áp kế, ống nhòm
glide trượt, bay lượn
glider tàu lượn
global toàn cục, xét toàn diện; (thuộc) quả đất
globe quả cầu, quả đất
terrestrial g. quả đất
gloss giải thích từ
glossary tập từ vựng; từ điển, thuật ngữ chuyên môn
glow làm nóng, chiếu sáng
glue kéo, hồ || dán
glued sự dán
gluing sự dán
g. of manifolds hh. sự dán các đa tạp
gnomon cọc đo giờ, cọc đồng hồ mặt trời
go đi, chuyển động
goal mục đích
goniometry hh. phép đo góc
good tốt
goodness tính chất tốt
g. of fit tk. sự phù hợp
goods hàng hoá
sportg., g. in stock hàng hiện có
gore múi (cầu)
govern điều khiển, điều chỉnh; cai quản
governor xib. [bộ, cái] điều khiển, cái ổn định
speed g. bộ điều chỉnh tốc độ
grad lớp, bậc, hạng; grat (đơn vị đo góc)
gradable đs. phân bậc được
gradate chia độ; đs. phân bậc
gradation sự chia độ; sự chuyển tiếp dần dần; sự tiệm tiến
grade lớp, bậc, hạng; giá trị của các hàm phân phối; độ dốc (đường cong); grat (đơn vị đo góc)
g. of matrix đs. hạng của ma trận
graded bị chia độ; đs. bị phân bậc
double g. đs. phân bậc kép
gradient hh.; vl. građiên của một hàm
g. of a function građiên của một hàm
energy g. građiên năng lượng
presure g. građiên áp
graduate chia độ, sắp xếp chia
graduation ssự chia độ, sự chia đường cong theo các điểm; đs. sự phân bậc; sự phong học vị; sự tốt nghiệp
grain vl. hạt
Gramian (thuộc) Gram
grammar ngữ pháp, cơ sở khoa học
grand to, lớn, quan trọng
granular vl. (thuộc) hạt (nhỏ)
granulate vl. làm thành hạt
granule vl. hạt nhỏ
graph biểu đồ, đồ thị, đồ hình, mạch
g. of a equation đồ thị của một phương trình
alternating g. đồ hình thay phiên
lipartite g. đồ thị hai nhánh
brocken line g. đồ thị có dạng hình gấp khúc
bunch g. đồ thị thành chùm
circular g. đồ thị vòng
critical g. top. đồ thị tới hạn
high-low g. tk. biểu đồ các cực trị
kinematic (al) g. đồ thị động lực
linear g. tuyến đồ
planar g. top. đồ hình phẳng
superposed g. top. đồ hình chồng chất
grapher mt. dụng cụ vẽ đồ thị
graphic(al) (thuộc) đồ thị có vẽ hình
graphically về mặt đồ thị
graphing sự vẽ đồ thị, sự vẽ biểu đồ g. by composision vẽ đồ thị bằng cách cộng (tung độ)
graphostatis tĩnh học đồ thị
grate kỹ. mạng, lưới, cách từ
gravitate vl. bị hút, rơi, bị trọng lực tác dụng
gravitation vl. sự hấp dẫn trọng lực, lực hút
universal g. vạn vật hấp dẫn
gravitatinal vl. (thuộc) hấp dẫn
gravity vl trọng lực, sức nặng, sự hấp dẫn
specific g., specific weight trọng lượng riêng, tỷ trọng
graet lớn, đáng kể
infinitely g. vô cùng lớn
greater lớn hơn, có ý nghĩa hơn
greatest lớn nhất, có ý nghĩa nhất
grid mạng lưới
gros lớn, thô; toàn bộ, grôt Í
by the g. đại lượng
great g. grôt nhỏ
small g. grôt nhỏ|
ground cơ sở, lý do, nguyên nhân; đất |
group nhóm // nhóm lại
g. of algebras nhóm các đại số
g. of classes nhóm các lớp
g. of collineations nhóm các phép cộng tuyến
g. of exténion nhóm các phép mở rộng
g. of isotropy hh. nhóm đẳng hướng
g. of motión nhóm các chuyển động
g. of transformations nhóm các phép biến đổi
Abelian g. nhóm Aben, nhóm giao hoán
additive g. nhóm afin
affine g. nhóm cộng tính
algebraically Abelian g. nhóm Aben đại số
algebraically closed Abelian g. nhóm Aben đóng đại số
alternating g. nhóm thay phiên
Archimedian g. nhóm Acsimet
aperiodic g. nhóm không tuần hoàn
automorphism g. nhóm các tự đẳng cấu, nhóm các phép nguyên hình
binary projective g. nhóm xạ ảnh nhị nguyên
buonded g. đs. nhóm bị chặn
characterr g. nhóm đặc trưng
circle g. nhóm quay tròn
class g. nhóm lớp
cobordism g. nhóm đồng điều trong
coherent topological g. nhóm tôpô dính
cohomology g. nhóm đối đồng đều
collineation g. nhóm cộng tuyến
commutator g. nhóm hoán tử
compact g. đs. nhóm compac
complete g. nhóm đầy đủ
completely reducible g. nhóm hoàn toàn khả quy
composite g. đs. nhóm đa hợp
congruence g. đs. nhóm đồng dư
conjugate g.s of linear substitutions đs. nhóm liên hợp các phép thế tuyến tính
continuous g. nhóm liên tục, nhóm tôpô
continuous linear g. nhóm tuyến tính liên tục
convering g. nhóm phủ
crystallographic g. đs. nhóm tinh thể
cyclic g. nhóm xilic
decompostition g. đs. nhóm phân tích
defect g. đs. nhóm khuyết
derived g. nhóm dẫn xuất
differential g. nhóm vi phân
dihedral g. top. nhóm nhị diện
dihomology g. nhóm lưỡng đồng điều
direct g. nhóm có hướng
discontinuous g. nhóm rời rạc
discontinuous infinite g. nhóm vô hạn rời rạc
discrete g. nhóm rời rạc
dispersible g. đs. nhóm phân tán được
divisible g. nhóm đường gấp khúc
edge path g. nhóm đường gấp khúc
einstufig g. nhóm một bậc
equianharmonic g. nhóm đẳng phi điều
equiform g. đs. nhóm đẳng dạng
exceotinal g. nhóm ngoại lệ
exponential g. đs. nhóm mũ
extended orthonal g. nhóm trực giao mở rộng
factor g. đs. nhóm thương
finite g. đs. nhóm hữu hạn
formal Lie g. nhóm Li hình thức
fractional linear g. nhóm tuyến tính đầy đủ
full unimodular g. nhóm đơn môđula đầy đủ
general linear g. nhóm đơn tuyến tính tổng quát
generalized quaternion g. nhóm quatênion suy rộng
graded g. nhóm phân bậc
Hamiltonian g. đs. nhóm Hamintôn
harmonic g. nhóm điều hoà
homonomy g. nhóm hôlônôm
homology g. nhóm đồng điều
homotopy g. nhóm đồng luân
hyperabelian g. nhóm siêu Aben
hyperexponential g. nhóm siêu mũ
hyperfuchsian g. nhóm siêu Fuc
hypermetric topological g. nhóm tôpô siêu metric
hyperorthogonal g. nhóm siêu trực giao
icosaheral g. nhóm hai mươi mặt
identity g. nhóm đơn vị
imprimitive. nhóm phi nguyên thuỷ
infinite g. nhóm vô hạn
infinitesimal g. nhóm vi phân
integrable g. đs. nhóm giải được
intransitive g. nhóm không bắc cầu
irreducible g. nhóm không khả qui
k- step metabelian g. đs. nhóm mêta Aben bước K
lattice ordered g.,I- group. nhóm sắp theo đàn
linear g. nhóm tuyến tính
linear fractinal g. đs. nhóm phân tuyến tính
local g. nhóm địa phương
local Lie g. nhóm Li địa phương
locally compact g. đs. nhóm compact địa phương
locally solvable g. đs. nhóm giải được địa phương
loose g. nhóm không trù mật
lower basic g. đs. nhóm cơ bản dưới
loxodrome cyclic g. nhóm tà hành xilic
metabelian g. nhóm mêtan Aben
metacyclic g. nhóm nêta xiclic
mixed g. đs. nhóm hỗn tạp
modular g. nhóm môđunla
monodromic g. nhóm đơn đạo
nilpotent g. nhóm luỹ linh
non-commutative g. đs. nhóm không giao hoán
non-special g. nhóm không đặc biệt
nuclear g. nhóm hạch
octahedral g. nhóm tám mặt
one-headed g. nhóm một đầu, nhóm có ước cực đại
one-parameter g. đs. nhóm một tham số
ordered g. nhóm được sắp
orthogonal g. nhóm trực giao
pairwise transitive g.hh. nhóm bắc cấu từng cặp điểm
parabolic metric g. nhóm mêtric parabolic
paraconvex g. nhóm para lồi
perfect g.s nhóm hoàn toàn
periodic g. đs. nhóm tuần hoàn
permutation g. đs. nhóm hoán vị
polycyclic g. nhóm đa xilic
polyhedron g. nhóm đa diện
primary g. nhóm nguyên sơ
primary cyclic g. nhóm xilic nguyên xơ
primitive g. nhóm nguyên thuỷ
product g. of modules tích nhóm các môđun
quasi-cyclic g. nhóm tựa xilic
quotient g. nhóm thương
radical g. nhóm căn
real orthogonal g. nhóm trực giao thực
reflection g. đs. nhóm phản xạ
relative cohomology g. đs. nhóm đối đồng đều tương đối
ralative homology g. nhóm đồng đều tương đối
rotation g. đs. nhóm quay
semi-metacyclic g. nhóm nửa mêta xilic
semi-simple g. đs. nhóm nửa đơn giản
separable g. đs. nhóm tách được
similarity g. nhóm đồng dạng
simple g. đs. nhóm đơn giản
simply transitive g. nhóm bắc cầu đơn
slender g. đs. nhóm hẹp
solennoidal g. đs. nhóm sôlenoit
solvable g.đs. nhóm giải được
special g. nhóm đặc biệt
special projective g. nhóm xạ ảnh đặc biệt
spinor g. nhóm spinơ
substitution g. nhóm các phép thế
symmetric g. từng đôi ngẫu đối
tetrahedral g. đs nhóm tứ diện
topological g. nhóm tôpô
topologically solvable g. đs. nhóm giải được tôpô
toroid g. nhóm phỏng tuyến
torsion g. đs nhóm xoắn, nhóm tuần hoàn
torsion free g. đs. nhóm không xoắn
track g. top. nhóm đường
transforrmation g. đs. nhóm các phép biến đổi
translation g.hh. nhóm các phép tịnh tiến
unicoherent topological g. đs. nhóm tôpô đính đều
unimodular g. nhóm đơn môđula
unitary g. nhóm đơn nguyên
wave g. nhóm sóng|
group-like tựa nhóm, giống nhóm |
grouped đã nhóm lại |
grouping sự nhóm lại
homogeneous g. tk. sự nhóm lại thuần nhất |
groupoid đs. phỏng nhóm
metric g. đs. phỏng nhóm mêtric|
grow tăng, phát triển |
growth sự tăng, sự phát triển, cấp tăng
g. of an entire function cấp tăng của một hàm nguyên
guarantee bảo đảm
guarantor kt. người bảo đảm
guard mt. bảo vệ
guess đoán, ước đoán; giả định
crude g. ước đoán thô sơ
guidance xib. điều khiển (từ xa)
guide hướng, lái; vl. ống dẫn sóng
gyrate chuyển động theo vòng tròn, quay tròn
gyration sự quay tròn
gyro con quay
gyro – compass địa bàn quay
gyroidal xắn ốc, chuyển động theo hình xoắn ốc
gyroscope con quay
gyoscopie (thuộc) con quay hồi chuyển